1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
345,840,446,753 |
527,044,118,487 |
566,749,541,480 |
562,210,544,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
749,293,759 |
1,172,746,825 |
924,371,347 |
770,126,202 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
345,091,152,994 |
525,871,371,662 |
565,825,170,133 |
561,440,418,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,709,191,744 |
481,792,034,444 |
503,173,010,158 |
517,042,751,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,381,961,250 |
44,079,337,218 |
62,652,159,975 |
44,397,666,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
466,173,231 |
250,105,294 |
15,579,658 |
4,946,098,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,739,351,448 |
27,539,480,806 |
35,196,123,245 |
30,968,474,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,269,042,599 |
26,784,312,315 |
34,133,005,479 |
30,317,999,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,593,841,337 |
12,675,172,427 |
3,263,325,068 |
3,840,010,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,061,601,573 |
5,825,167,577 |
8,317,368,648 |
5,975,809,177 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,546,659,877 |
-1,710,378,298 |
15,890,922,672 |
8,559,471,992 |
|
12. Thu nhập khác |
145,181,826 |
861,240,456 |
462,002 |
133,803,338 |
|
13. Chi phí khác |
561,790 |
547,672,445 |
775,854 |
8,001,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
144,620,036 |
313,568,011 |
-313,852 |
125,801,587 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,402,039,841 |
-1,396,810,287 |
15,890,608,820 |
8,685,273,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,682,068,283 |
4,459,737,547 |
103,141,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,402,039,841 |
-4,078,878,570 |
11,430,871,273 |
8,582,132,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,402,039,841 |
-4,078,878,570 |
11,430,871,273 |
8,582,132,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-188 |
-82 |
229 |
172 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|