1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,007,920,851 |
262,940,780,201 |
297,228,293,381 |
207,370,736,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,055,013,086 |
7,720,775,882 |
969,357,978 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,952,907,765 |
255,220,004,319 |
296,258,935,403 |
207,370,736,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,067,690,722 |
215,068,844,780 |
259,018,557,622 |
185,686,883,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,885,217,043 |
40,151,159,539 |
37,240,377,781 |
21,683,853,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,508,327 |
278,999,850 |
614,673,422 |
101,208,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,044,030,248 |
13,521,160,010 |
14,927,306,783 |
16,013,963,871 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,645,772,815 |
12,789,347,140 |
14,596,033,693 |
13,998,361,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,086,064,221 |
1,236,974,912 |
3,930,843,911 |
1,198,684,304 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,512,327,893 |
5,917,674,681 |
5,556,452,033 |
4,807,604,489 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,592,303,008 |
19,754,349,786 |
13,440,448,476 |
-235,191,257 |
|
12. Thu nhập khác |
839,565,361 |
631,954,481 |
1,475,187,780 |
321,322,568 |
|
13. Chi phí khác |
96,553,563 |
2,736,896 |
428,481,756 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
743,011,798 |
629,217,585 |
1,046,706,024 |
321,322,567 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,335,314,806 |
20,383,567,371 |
14,487,154,500 |
86,131,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,075,573,356 |
4,103,822,893 |
2,877,765,868 |
17,226,262 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,259,741,450 |
16,279,744,478 |
11,609,388,632 |
68,905,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,259,741,450 |
16,279,744,478 |
11,609,388,632 |
68,905,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,084 |
1,085 |
774 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|