1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
550,622,650,392 |
679,841,602,846 |
684,341,766,712 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,177,538,568 |
1,968,146,990 |
2,536,211,687 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
547,445,111,824 |
677,873,455,856 |
681,805,555,025 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
463,652,738,949 |
592,297,756,971 |
574,665,356,329 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,792,372,875 |
85,575,698,885 |
107,140,198,696 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,539,416,389 |
1,388,832,523 |
608,728,504 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
34,034,522,093 |
29,608,577,384 |
37,621,580,594 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,034,522,093 |
29,608,577,384 |
29,694,178,760 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,092,911,898 |
5,883,232,836 |
5,182,498,296 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,881,420,669 |
11,629,823,168 |
12,524,615,814 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,616,859,635 |
40,512,448,844 |
52,420,232,496 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,870,525,464 |
7,551,355,897 |
987,965,635 |
|
|
13. Chi phí khác |
19,408,317,147 |
12,508,452,445 |
5,393,811,039 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,537,791,683 |
-4,957,096,548 |
-4,405,845,404 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,079,067,952 |
35,555,352,296 |
48,014,387,092 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
508,660,165 |
7,823,962,107 |
10,710,199,441 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,570,407,787 |
27,731,390,189 |
37,304,187,651 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,570,407,787 |
27,731,390,189 |
37,304,187,651 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,169 |
2,801 |
2,487 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|