TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
893,732,648,269 |
1,010,929,945,758 |
1,115,235,471,173 |
951,453,675,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,493,348,572 |
18,215,903,010 |
7,492,331,256 |
23,246,253,548 |
|
1. Tiền |
38,493,348,572 |
18,215,903,010 |
7,492,331,256 |
23,246,253,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,053,832,602 |
48,869,770,900 |
88,656,691,967 |
51,434,849,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,597,131,020 |
41,460,490,823 |
84,241,470,672 |
50,261,790,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,107,435,443 |
11,507,496,699 |
6,823,520,512 |
4,425,034,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,291,633,757 |
7,337,547,576 |
9,027,464,981 |
8,183,788,526 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,942,367,618 |
-11,435,764,198 |
-11,435,764,198 |
-11,435,764,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,672,011,452 |
777,650,771,346 |
868,338,670,049 |
748,185,133,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
651,653,533,965 |
785,104,956,132 |
877,497,679,832 |
757,435,452,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,981,522,513 |
-7,454,184,786 |
-9,159,009,783 |
-9,250,318,742 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
170,513,455,643 |
166,193,500,502 |
150,747,777,901 |
128,587,438,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,188,299,891 |
37,546,041,184 |
17,382,576,341 |
2,144,135,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
124,554,114,456 |
128,313,792,679 |
132,534,540,065 |
125,653,906,580 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
771,041,296 |
333,666,639 |
830,661,495 |
789,396,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,429,094,892,423 |
1,404,459,726,404 |
1,360,454,411,851 |
1,307,905,714,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,664,340,000 |
2,984,440,000 |
4,684,440,000 |
4,599,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,664,340,000 |
2,984,440,000 |
4,684,440,000 |
4,599,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
909,223,385,377 |
1,328,291,742,939 |
1,286,803,423,872 |
1,245,210,105,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
820,803,688,598 |
1,244,038,020,363 |
1,167,163,608,380 |
1,134,134,874,932 |
|
- Nguyên giá |
1,561,797,947,989 |
1,981,413,069,256 |
1,814,031,775,297 |
1,815,140,075,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-740,994,259,391 |
-737,375,048,893 |
-646,868,166,917 |
-681,005,200,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
77,624,447,799 |
73,560,380,938 |
109,048,381,196 |
100,585,703,589 |
|
- Nguyên giá |
101,746,338,021 |
101,746,338,021 |
144,187,938,715 |
144,187,938,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,121,890,222 |
-28,185,957,083 |
-35,139,557,519 |
-43,602,235,126 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,795,248,980 |
10,693,341,638 |
10,591,434,296 |
10,489,526,954 |
|
- Nguyên giá |
21,146,948,640 |
21,146,948,640 |
21,146,948,640 |
21,146,948,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,351,699,660 |
-10,453,607,002 |
-10,555,514,344 |
-10,657,421,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
441,286,620,646 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
441,286,620,646 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,235,065,653 |
12,315,170,439 |
12,315,170,439 |
12,241,765,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,064,934,347 |
-984,829,561 |
-984,829,561 |
-1,058,234,249 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,685,480,747 |
60,868,373,026 |
56,651,377,540 |
45,854,403,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,685,480,747 |
60,868,373,026 |
56,651,377,540 |
45,854,403,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,322,827,540,692 |
2,415,389,672,162 |
2,475,689,883,024 |
2,259,359,390,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,714,187,543,730 |
1,810,828,553,770 |
1,866,142,895,933 |
1,681,230,271,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
987,961,531,095 |
1,126,532,786,174 |
1,145,618,493,731 |
1,064,228,658,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
237,304,811,228 |
316,399,523,290 |
279,881,481,996 |
195,408,073,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
277,735,166 |
|
221,936,700 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,345,150,210 |
10,054,667,491 |
17,568,318,958 |
7,757,832,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,186,143,350 |
13,992,084,380 |
16,918,816,543 |
13,295,324,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,211,097,316 |
8,884,104,116 |
5,602,489,068 |
4,183,866,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
661,325,035 |
912,432,495 |
851,729,169 |
1,877,975,486 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,893,429,953 |
38,983,453,103 |
26,233,540,126 |
6,977,424,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
661,260,958,985 |
726,327,717,754 |
789,863,975,978 |
826,386,346,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,546,233,056 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,274,646,796 |
10,978,803,545 |
8,476,205,193 |
8,341,815,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
726,226,012,635 |
684,295,767,596 |
720,524,402,202 |
617,001,612,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,472,149,254 |
1,004,432,926 |
3,061,944,514 |
1,456,296,854 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
251,000,000 |
251,000,000 |
251,000,000 |
251,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
724,502,863,381 |
683,040,334,670 |
717,211,457,688 |
615,294,315,989 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
608,639,996,962 |
604,561,118,392 |
609,546,987,091 |
578,129,119,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
608,639,996,962 |
604,561,118,392 |
609,546,987,091 |
578,129,119,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,361,823,052 |
-3,361,823,052 |
-3,361,823,052 |
-3,361,823,052 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,407,219,855 |
81,407,219,855 |
81,407,219,855 |
81,407,219,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,597,960,159 |
26,519,081,589 |
31,504,950,288 |
87,082,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,402,039,841 |
-13,480,918,411 |
-8,495,049,712 |
87,082,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,322,827,540,692 |
2,415,389,672,162 |
2,475,689,883,024 |
2,259,359,390,444 |
|