MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 893,732,648,269 1,010,929,945,758 1,115,235,471,173 951,453,675,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,493,348,572 18,215,903,010 7,492,331,256 23,246,253,548
1. Tiền 38,493,348,572 18,215,903,010 7,492,331,256 23,246,253,548
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,053,832,602 48,869,770,900 88,656,691,967 51,434,849,555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,597,131,020 41,460,490,823 84,241,470,672 50,261,790,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,107,435,443 11,507,496,699 6,823,520,512 4,425,034,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,291,633,757 7,337,547,576 9,027,464,981 8,183,788,526
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,942,367,618 -11,435,764,198 -11,435,764,198 -11,435,764,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 643,672,011,452 777,650,771,346 868,338,670,049 748,185,133,840
1. Hàng tồn kho 651,653,533,965 785,104,956,132 877,497,679,832 757,435,452,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,981,522,513 -7,454,184,786 -9,159,009,783 -9,250,318,742
V.Tài sản ngắn hạn khác 170,513,455,643 166,193,500,502 150,747,777,901 128,587,438,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,188,299,891 37,546,041,184 17,382,576,341 2,144,135,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 124,554,114,456 128,313,792,679 132,534,540,065 125,653,906,580
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 771,041,296 333,666,639 830,661,495 789,396,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,429,094,892,423 1,404,459,726,404 1,360,454,411,851 1,307,905,714,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,664,340,000 2,984,440,000 4,684,440,000 4,599,440,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,664,340,000 2,984,440,000 4,684,440,000 4,599,440,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 909,223,385,377 1,328,291,742,939 1,286,803,423,872 1,245,210,105,475
1. Tài sản cố định hữu hình 820,803,688,598 1,244,038,020,363 1,167,163,608,380 1,134,134,874,932
- Nguyên giá 1,561,797,947,989 1,981,413,069,256 1,814,031,775,297 1,815,140,075,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -740,994,259,391 -737,375,048,893 -646,868,166,917 -681,005,200,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính 77,624,447,799 73,560,380,938 109,048,381,196 100,585,703,589
- Nguyên giá 101,746,338,021 101,746,338,021 144,187,938,715 144,187,938,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,121,890,222 -28,185,957,083 -35,139,557,519 -43,602,235,126
3. Tài sản cố định vô hình 10,795,248,980 10,693,341,638 10,591,434,296 10,489,526,954
- Nguyên giá 21,146,948,640 21,146,948,640 21,146,948,640 21,146,948,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,351,699,660 -10,453,607,002 -10,555,514,344 -10,657,421,686
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 441,286,620,646
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 441,286,620,646
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,235,065,653 12,315,170,439 12,315,170,439 12,241,765,751
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,064,934,347 -984,829,561 -984,829,561 -1,058,234,249
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,685,480,747 60,868,373,026 56,651,377,540 45,854,403,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,685,480,747 60,868,373,026 56,651,377,540 45,854,403,360
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,322,827,540,692 2,415,389,672,162 2,475,689,883,024 2,259,359,390,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,714,187,543,730 1,810,828,553,770 1,866,142,895,933 1,681,230,271,106
I. Nợ ngắn hạn 987,961,531,095 1,126,532,786,174 1,145,618,493,731 1,064,228,658,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 237,304,811,228 316,399,523,290 279,881,481,996 195,408,073,878
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 277,735,166 221,936,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,345,150,210 10,054,667,491 17,568,318,958 7,757,832,357
4. Phải trả người lao động 8,186,143,350 13,992,084,380 16,918,816,543 13,295,324,591
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,211,097,316 8,884,104,116 5,602,489,068 4,183,866,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 661,325,035 912,432,495 851,729,169 1,877,975,486
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,893,429,953 38,983,453,103 26,233,540,126 6,977,424,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 661,260,958,985 726,327,717,754 789,863,975,978 826,386,346,087
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,546,233,056
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,274,646,796 10,978,803,545 8,476,205,193 8,341,815,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 726,226,012,635 684,295,767,596 720,524,402,202 617,001,612,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,472,149,254 1,004,432,926 3,061,944,514 1,456,296,854
7. Phải trả dài hạn khác 251,000,000 251,000,000 251,000,000 251,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 724,502,863,381 683,040,334,670 717,211,457,688 615,294,315,989
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 608,639,996,962 604,561,118,392 609,546,987,091 578,129,119,338
I. Vốn chủ sở hữu 608,639,996,962 604,561,118,392 609,546,987,091 578,129,119,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,361,823,052 -3,361,823,052 -3,361,823,052 -3,361,823,052
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 81,407,219,855 81,407,219,855 81,407,219,855 81,407,219,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,597,960,159 26,519,081,589 31,504,950,288 87,082,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,402,039,841 -13,480,918,411 -8,495,049,712 87,082,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,322,827,540,692 2,415,389,672,162 2,475,689,883,024 2,259,359,390,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.