TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
447,319,514,134 |
523,074,613,475 |
529,748,539,071 |
564,655,180,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,839,599,098 |
20,341,765,492 |
25,737,555,436 |
32,807,856,798 |
|
1. Tiền |
65,270,708,627 |
17,772,875,021 |
23,168,664,965 |
30,238,966,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,568,890,471 |
2,568,890,471 |
2,568,890,471 |
2,568,890,471 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,776,390,791 |
116,575,870,793 |
112,943,185,626 |
116,974,180,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,186,501,336 |
114,392,286,778 |
112,999,796,779 |
115,772,703,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,157,555,963 |
4,435,544,547 |
5,396,643,094 |
7,461,345,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,830,549,707 |
9,607,338,337 |
6,458,989,622 |
5,652,375,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,398,216,215 |
-11,859,298,869 |
-11,912,243,869 |
-11,912,243,869 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
319,554,269,332 |
364,184,922,447 |
374,667,764,504 |
405,290,619,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
323,015,116,173 |
366,483,623,421 |
376,253,631,258 |
406,876,486,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,460,846,841 |
-2,298,700,974 |
-1,585,866,754 |
-1,585,866,754 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,149,254,913 |
21,972,054,743 |
16,400,033,505 |
9,582,524,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,149,254,913 |
21,392,519,389 |
15,882,800,032 |
9,428,835,427 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
551,725,938 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
27,809,416 |
517,233,473 |
153,688,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
544,305,473,355 |
530,412,839,177 |
512,062,627,916 |
493,405,277,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,599,300,000 |
2,599,300,000 |
2,722,300,000 |
2,722,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,599,300,000 |
2,599,300,000 |
2,722,300,000 |
2,722,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
527,642,948,854 |
508,866,061,686 |
495,776,225,421 |
476,949,158,373 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,776,396,092 |
403,262,724,004 |
384,883,547,473 |
369,843,735,631 |
|
- Nguyên giá |
915,586,997,010 |
915,667,178,828 |
904,392,360,130 |
904,192,360,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,810,600,918 |
-512,404,454,824 |
-519,508,812,657 |
-534,348,624,499 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
96,236,825,775 |
93,116,060,750 |
98,545,178,343 |
94,887,009,552 |
|
- Nguyên giá |
119,069,011,188 |
119,069,011,188 |
127,755,356,565 |
127,755,356,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,832,185,413 |
-25,952,950,438 |
-29,210,178,222 |
-32,868,347,013 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,629,726,987 |
12,487,276,932 |
12,347,499,605 |
12,218,413,190 |
|
- Nguyên giá |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,583,081,653 |
-8,725,531,708 |
-8,865,309,035 |
-8,994,395,450 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,170,149,492 |
|
37,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,170,149,492 |
|
37,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
763,224,501 |
477,327,999 |
264,102,495 |
396,218,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
763,224,501 |
477,327,999 |
264,102,495 |
396,218,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
991,624,987,489 |
1,053,487,452,652 |
1,041,811,166,987 |
1,058,060,458,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
695,936,341,669 |
761,209,573,168 |
729,648,769,465 |
763,341,836,168 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
503,634,157,472 |
568,870,445,846 |
573,447,919,211 |
597,102,316,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,341,030,256 |
143,075,615,876 |
133,689,652,005 |
127,179,177,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,952,539,046 |
2,916,444,151 |
8,716,260,272 |
11,874,121,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,224,170,248 |
7,435,199,879 |
10,056,689,743 |
12,993,924,091 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,426,431,065 |
7,546,982,285 |
5,025,366,894 |
6,403,758,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
728,439,931 |
546,329,947 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,865,275,622 |
8,609,071,560 |
11,134,062,046 |
3,618,500,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
306,590,302,718 |
388,023,051,026 |
395,448,198,942 |
425,877,255,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,447,231,691 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,234,408,517 |
8,816,849,378 |
8,649,249,378 |
8,609,249,378 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
192,302,184,197 |
192,339,127,322 |
156,200,850,254 |
166,239,519,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,913,759,723 |
2,913,759,723 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
191,181,860,567 |
191,218,803,692 |
152,166,766,901 |
162,205,436,626 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
295,688,645,820 |
292,277,879,484 |
312,162,397,522 |
294,718,621,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
295,688,645,820 |
292,277,879,484 |
312,162,397,522 |
294,718,621,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,646,626,962 |
54,295,254,108 |
54,295,254,108 |
54,295,254,108 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,183,813,660 |
43,124,420,178 |
63,008,938,216 |
45,565,162,617 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,180,836,138 |
4,124,420,178 |
24,008,938,216 |
45,565,162,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,997,022,478 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
991,624,987,489 |
1,053,487,452,652 |
1,041,811,166,987 |
1,058,060,458,091 |
|