TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
442,739,014,661 |
455,900,320,158 |
508,467,257,208 |
487,895,099,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,481,368,185 |
4,579,742,489 |
20,199,562,273 |
5,103,105,501 |
|
1. Tiền |
38,512,477,714 |
2,610,852,018 |
12,030,671,802 |
2,534,215,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,968,890,471 |
1,968,890,471 |
8,168,890,471 |
2,568,890,471 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,699,106,014 |
67,928,894,394 |
94,619,475,398 |
110,260,394,877 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,590,757,837 |
65,071,122,779 |
78,177,955,316 |
104,292,000,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,464,211,626 |
4,229,676,732 |
5,002,577,947 |
8,882,730,865 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,859,170,106 |
8,843,128,438 |
21,837,158,350 |
7,483,879,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,215,033,555 |
-10,215,033,555 |
-10,398,216,215 |
-10,398,216,215 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
352,396,878,003 |
364,890,971,250 |
378,962,429,529 |
359,429,053,425 |
|
1. Hàng tồn kho |
353,725,096,399 |
366,219,189,646 |
380,097,913,771 |
360,564,537,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,328,218,396 |
-1,328,218,396 |
-1,135,484,242 |
-1,135,484,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,161,662,459 |
18,500,712,025 |
14,685,790,008 |
13,102,545,662 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
783,072,931 |
13,727,715,794 |
14,408,284,975 |
13,047,694,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,378,589,528 |
4,727,677,655 |
232,693,284 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
45,318,576 |
44,811,749 |
54,850,946 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
574,841,128,933 |
572,548,411,927 |
573,105,150,930 |
564,214,314,540 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,867,400,000 |
1,941,400,000 |
2,534,300,000 |
2,534,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,867,400,000 |
1,941,400,000 |
2,534,300,000 |
2,534,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,162,567,078 |
540,683,625,622 |
555,253,122,656 |
545,735,683,166 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
469,767,630,958 |
455,001,448,546 |
441,334,336,451 |
433,607,251,689 |
|
- Nguyên giá |
918,098,944,150 |
919,274,989,605 |
906,278,454,178 |
914,772,682,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,331,313,192 |
-464,273,541,059 |
-464,944,117,727 |
-481,165,430,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
74,192,259,535 |
72,624,614,181 |
101,006,337,000 |
99,357,590,799 |
|
- Nguyên giá |
90,590,442,723 |
90,804,575,068 |
118,193,613,696 |
119,069,011,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,398,183,188 |
-18,179,960,887 |
-17,187,276,696 |
-19,711,420,389 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,202,676,585 |
13,057,562,895 |
12,912,449,205 |
12,770,840,678 |
|
- Nguyên giá |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,010,132,055 |
-8,155,245,745 |
-8,300,359,435 |
-8,441,967,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,639,793,276 |
125,732,312 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,639,793,276 |
125,732,312 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,511,161,855 |
1,983,593,029 |
1,891,995,962 |
2,644,331,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,511,161,855 |
1,983,593,029 |
1,891,995,962 |
2,644,331,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,017,580,143,594 |
1,028,448,732,085 |
1,081,572,408,138 |
1,052,109,414,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
758,108,808,965 |
758,711,940,187 |
825,068,782,111 |
773,527,405,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,510,592,637 |
587,197,997,616 |
653,364,896,452 |
645,318,472,736 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,687,935,225 |
155,623,248,562 |
153,990,080,103 |
158,982,848,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,027,782 |
68,027,782 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,822,933,761 |
5,003,632,419 |
8,804,308,209 |
12,286,705,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,363,724,257 |
7,937,301,386 |
10,165,591,326 |
14,213,278,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,921,044,870 |
8,455,011,250 |
3,949,482,484 |
4,840,466,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,051,472,862 |
3,748,582,404 |
38,131,713,824 |
9,614,141,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
432,177,034,648 |
399,774,792,983 |
436,691,459,989 |
443,496,995,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,677,590,313 |
|
269,775,671 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,418,419,232 |
1,909,810,517 |
1,632,260,517 |
1,614,260,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,598,216,328 |
171,513,942,571 |
171,703,885,659 |
128,208,933,019 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
163,477,892,698 |
170,393,618,941 |
170,583,562,029 |
127,088,609,389 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,471,334,629 |
269,736,791,898 |
256,503,626,027 |
278,582,008,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,471,334,629 |
269,736,791,898 |
256,503,626,027 |
278,582,008,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,456,364,936 |
32,646,626,962 |
32,646,626,962 |
32,646,626,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,156,764,495 |
42,231,959,738 |
28,998,793,867 |
51,077,176,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,988,054,071 |
11,031,959,738 |
32,995,816,345 |
55,074,198,568 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,168,710,424 |
31,200,000,000 |
-3,997,022,478 |
-3,997,022,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,017,580,143,594 |
1,028,448,732,085 |
1,081,572,408,138 |
1,052,109,414,005 |
|