MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,730,150,012 442,739,014,661 455,900,320,158 508,467,257,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,466,198,337 40,481,368,185 4,579,742,489 20,199,562,273
1. Tiền 9,466,198,337 38,512,477,714 2,610,852,018 12,030,671,802
2. Các khoản tương đương tiền 1,968,890,471 1,968,890,471 8,168,890,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,080,659,782 42,699,106,014 67,928,894,394 94,619,475,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,169,286,191 44,590,757,837 65,071,122,779 78,177,955,316
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,644,174,819 3,464,211,626 4,229,676,732 5,002,577,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,899,595,906 4,859,170,106 8,843,128,438 21,837,158,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,632,397,134 -10,215,033,555 -10,215,033,555 -10,398,216,215
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,196,549,791 352,396,878,003 364,890,971,250 378,962,429,529
1. Hàng tồn kho 399,443,822,882 353,725,096,399 366,219,189,646 380,097,913,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,247,273,091 -1,328,218,396 -1,328,218,396 -1,135,484,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,986,742,102 7,161,662,459 18,500,712,025 14,685,790,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,474,735,711 783,072,931 13,727,715,794 14,408,284,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,486,906,917 6,378,589,528 4,727,677,655 232,693,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,099,474 45,318,576 44,811,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 592,048,313,004 574,841,128,933 572,548,411,927 573,105,150,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,864,070,000 1,867,400,000 1,941,400,000 2,534,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,864,070,000 1,867,400,000 1,941,400,000 2,534,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 570,895,623,338 557,162,567,078 540,683,625,622 555,253,122,656
1. Tài sản cố định hữu hình 479,491,846,964 469,767,630,958 455,001,448,546 441,334,336,451
- Nguyên giá 908,712,207,769 918,098,944,150 919,274,989,605 906,278,454,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,220,360,805 -448,331,313,192 -464,273,541,059 -464,944,117,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính 78,054,710,622 74,192,259,535 72,624,614,181 101,006,337,000
- Nguyên giá 95,427,480,332 90,590,442,723 90,804,575,068 118,193,613,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,372,769,710 -16,398,183,188 -18,179,960,887 -17,187,276,696
3. Tài sản cố định vô hình 13,349,065,752 13,202,676,585 13,057,562,895 12,912,449,205
- Nguyên giá 21,212,808,640 21,212,808,640 21,212,808,640 21,212,808,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,863,742,888 -8,010,132,055 -8,155,245,745 -8,300,359,435
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,433,217,419 14,639,793,276 125,732,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,433,217,419 14,639,793,276 125,732,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,555,402,247 2,511,161,855 1,983,593,029 1,891,995,962
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,555,402,247 2,511,161,855 1,983,593,029 1,891,995,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,093,778,463,016 1,017,580,143,594 1,028,448,732,085 1,081,572,408,138
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 831,328,412,435 758,108,808,965 758,711,940,187 825,068,782,111
I. Nợ ngắn hạn 643,061,934,840 593,510,592,637 587,197,997,616 653,364,896,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,631,370,558 127,687,935,225 155,623,248,562 153,990,080,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,027,782 68,027,782 68,027,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,607,854,277 6,822,933,761 5,003,632,419 8,804,308,209
4. Phải trả người lao động 2,805,198,246 16,363,724,257 7,937,301,386 10,165,591,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,848,352,734 4,921,044,870 8,455,011,250 3,949,482,484
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,795,504,004 4,051,472,862 3,748,582,404 38,131,713,824
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 474,671,717,029 432,177,034,648 399,774,792,983 436,691,459,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,991,000,978 4,677,590,313
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,642,909,232 1,418,419,232 1,909,810,517 1,632,260,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,266,477,595 164,598,216,328 171,513,942,571 171,703,885,659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,120,323,630 1,120,323,630 1,120,323,630 1,120,323,630
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,146,153,965 163,477,892,698 170,393,618,941 170,583,562,029
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,450,050,581 259,471,334,629 269,736,791,898 256,503,626,027
I. Vốn chủ sở hữu 262,450,050,581 259,471,334,629 269,736,791,898 256,503,626,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -138,434,802 -138,434,802 -138,434,802 -138,434,802
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,456,364,936 19,456,364,936 32,646,626,962 32,646,626,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,135,480,447 45,156,764,495 42,231,959,738 28,998,793,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,885,480,447 43,988,054,071 11,031,959,738 32,995,816,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,250,000,000 1,168,710,424 31,200,000,000 -3,997,022,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,093,778,463,016 1,017,580,143,594 1,028,448,732,085 1,081,572,408,138
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.