MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,898,951,575 318,773,078,191 285,237,379,859 388,682,735,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,065,112,962 117,503,554,982 9,984,890,603 34,815,450,224
1. Tiền 5,843,048,477 112,066,820,021 9,548,155,642 6,003,715,263
2. Các khoản tương đương tiền 3,222,064,485 5,436,734,961 436,734,961 28,811,734,961
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,072,864,847 40,614,891,112 39,135,485,147 61,958,077,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,475,516,635 39,099,778,553 20,230,096,430 49,849,806,202
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,301,657,227 2,573,751,090 9,089,199,339 11,959,045,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,528,088,119 10,963,559,158 21,838,387,067 12,171,423,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,232,397,134 -12,022,197,689 -12,022,197,689 -12,022,197,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 196,299,346,020 158,936,477,768 218,875,863,797 259,139,678,205
1. Hàng tồn kho 199,563,938,597 163,504,418,173 222,678,575,844 260,481,031,277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,264,592,577 -4,567,940,405 -3,802,712,047 -1,341,353,072
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,461,627,746 1,718,154,329 17,241,140,312 32,769,529,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,188,329,393 1,638,056,804 1,861,675,120 11,526,095,657
2. Thuế GTGT được khấu trừ 273,298,353 14,998,810,056 20,748,549,242
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 80,097,525 380,655,136 494,884,581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 475,015,887,998 451,846,420,246 572,036,435,155 596,648,927,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 277,670,000 277,670,000 312,670,000 1,214,070,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 277,670,000 277,670,000 312,670,000 1,214,070,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 424,082,868,840 410,813,554,763 399,217,856,541 419,135,059,089
1. Tài sản cố định hữu hình 394,389,377,369 381,842,716,204 369,738,557,326 360,301,171,735
- Nguyên giá 711,173,125,334 710,732,500,788 710,732,500,788 713,337,557,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,783,747,965 -328,889,784,584 -340,993,943,462 -353,036,385,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,127,751,299 15,528,147,854 16,159,657,977 45,637,295,583
- Nguyên giá 21,146,449,617 21,146,449,617 22,349,784,162 52,449,385,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,018,698,318 -5,618,301,763 -6,190,126,185 -6,812,089,546
3. Tài sản cố định vô hình 13,565,740,172 13,442,690,705 13,319,641,238 13,196,591,771
- Nguyên giá 20,396,681,640 20,396,681,640 20,396,681,640 20,396,681,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,830,941,468 -6,953,990,935 -7,077,040,402 -7,200,089,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,628,936,629 10,204,953,464 144,902,758,978 151,736,174,984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,628,936,629 10,204,953,464 144,902,758,978 151,736,174,984
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,726,412,529 17,250,242,019 14,303,149,636 11,263,623,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,726,412,529 17,250,242,019 14,303,149,636 11,263,623,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,914,839,573 770,619,498,437 857,273,815,014 985,331,663,592
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 562,758,219,078 544,751,622,678 624,601,341,674 739,954,350,802
I. Nợ ngắn hạn 371,214,340,507 382,972,119,695 468,743,577,400 443,106,990,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,412,406,928 77,327,912,373 117,890,494,930 120,300,554,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,027,782 68,027,782 9,084,804,926 5,320,298,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,194,221,696 11,512,875,633 3,679,899,871 6,632,598,145
4. Phải trả người lao động 10,323,848,397 11,322,470,535 3,080,313,962 5,677,627,482
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,610,809,277 2,723,827,916 5,070,876,756 3,023,066,466
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,087,818,599 3,496,769,836 14,032,706,956 8,498,305,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,746,026,800 273,092,520,701 310,410,894,064 284,856,951,876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,343,466,109 2,845,871,016 3,378,571,571
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,427,714,919 3,427,714,919 2,647,714,919 5,419,016,919
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 191,543,878,571 161,779,502,983 155,857,764,274 296,847,359,878
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,075,323,630 1,075,323,630 1,075,323,630 1,120,323,630
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 190,468,554,941 160,704,179,353 154,782,440,644 295,727,036,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,156,620,495 225,867,875,759 232,672,473,340 245,377,312,790
I. Vốn chủ sở hữu 206,156,620,495 225,867,875,759 232,672,473,340 245,377,312,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 78,487 78,487 78,487 78,487
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,496,131,082 6,496,131,082 6,496,131,082 12,316,255,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,663,770,926 69,375,026,190 76,179,623,771 83,064,339,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,021,387,651 12,021,387,651 6,804,597,581 23,064,339,031
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,642,383,275 57,353,638,539 69,375,026,190 60,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,914,839,573 770,619,498,437 857,273,815,014 985,331,663,592
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.