MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,697,275,172 293,898,951,575 318,773,078,191 285,237,379,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,666,855,195 9,065,112,962 117,503,554,982 9,984,890,603
1. Tiền 1,416,855,195 5,843,048,477 112,066,820,021 9,548,155,642
2. Các khoản tương đương tiền 5,250,000,000 3,222,064,485 5,436,734,961 436,734,961
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,008,167,292 77,072,864,847 40,614,891,112 39,135,485,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,534,120,216 66,475,516,635 39,099,778,553 20,230,096,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,473,643,262 9,301,657,227 2,573,751,090 9,089,199,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,232,800,948 11,528,088,119 10,963,559,158 21,838,387,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,232,397,134 -10,232,397,134 -12,022,197,689 -12,022,197,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 214,656,767,818 196,299,346,020 158,936,477,768 218,875,863,797
1. Hàng tồn kho 216,273,019,024 199,563,938,597 163,504,418,173 222,678,575,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,616,251,206 -3,264,592,577 -4,567,940,405 -3,802,712,047
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,365,484,867 11,461,627,746 1,718,154,329 17,241,140,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,839,581,025 11,188,329,393 1,638,056,804 1,861,675,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,333,197,383 273,298,353 14,998,810,056
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 192,706,459 80,097,525 380,655,136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 475,746,348,536 475,015,887,998 451,846,420,246 572,036,435,155
I. Các khoản phải thu dài hạn 277,670,000 277,670,000 277,670,000 312,670,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 277,670,000 277,670,000 277,670,000 312,670,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 431,241,536,099 424,082,868,840 410,813,554,763 399,217,856,541
1. Tài sản cố định hữu hình 402,007,196,117 394,389,377,369 381,842,716,204 369,738,557,326
- Nguyên giá 706,478,212,671 711,173,125,334 710,732,500,788 710,732,500,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,471,016,554 -316,783,747,965 -328,889,784,584 -340,993,943,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,545,550,343 16,127,751,299 15,528,147,854 16,159,657,977
- Nguyên giá 20,035,288,927 21,146,449,617 21,146,449,617 22,349,784,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,489,738,584 -5,018,698,318 -5,618,301,763 -6,190,126,185
3. Tài sản cố định vô hình 13,688,789,639 13,565,740,172 13,442,690,705 13,319,641,238
- Nguyên giá 20,396,681,640 20,396,681,640 20,396,681,640 20,396,681,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,707,892,001 -6,830,941,468 -6,953,990,935 -7,077,040,402
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,628,936,629 15,628,936,629 10,204,953,464 144,902,758,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,628,936,629 15,628,936,629 10,204,953,464 144,902,758,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,298,205,808 21,726,412,529 17,250,242,019 14,303,149,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,298,205,808 21,726,412,529 17,250,242,019 14,303,149,636
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 800,443,623,708 768,914,839,573 770,619,498,437 857,273,815,014
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 613,359,009,102 562,758,219,078 544,751,622,678 624,601,341,674
I. Nợ ngắn hạn 438,527,937,885 371,214,340,507 382,972,119,695 468,743,577,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,216,081,039 82,412,406,928 77,327,912,373 117,890,494,930
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,027,782 68,027,782 68,027,782 9,084,804,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,490,363,895 8,194,221,696 11,512,875,633 3,679,899,871
4. Phải trả người lao động 6,958,855,391 10,323,848,397 11,322,470,535 3,080,313,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,213,381,269 4,610,809,277 2,723,827,916 5,070,876,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,826,879,984 2,087,818,599 3,496,769,836 14,032,706,956
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 319,377,183,534 250,746,026,800 273,092,520,701 310,410,894,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,909,450,072 9,343,466,109 2,845,871,016
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,467,714,919 3,427,714,919 3,427,714,919 2,647,714,919
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,831,071,217 191,543,878,571 161,779,502,983 155,857,764,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,075,323,630 1,075,323,630 1,075,323,630 1,075,323,630
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 173,755,747,587 190,468,554,941 160,704,179,353 154,782,440,644
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,084,614,606 206,156,620,495 225,867,875,759 232,672,473,340
I. Vốn chủ sở hữu 187,084,614,606 206,156,620,495 225,867,875,759 232,672,473,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 78,487 78,487 78,487 78,487
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,496,131,082 6,496,131,082 6,496,131,082 6,496,131,082
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,591,765,037 49,663,770,926 69,375,026,190 76,179,623,771
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,021,387,651 12,021,387,651 12,021,387,651 6,804,597,581
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,570,377,386 37,642,383,275 57,353,638,539 69,375,026,190
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 800,443,623,708 768,914,839,573 770,619,498,437 857,273,815,014
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.