TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,697,275,172 |
293,898,951,575 |
318,773,078,191 |
285,237,379,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,666,855,195 |
9,065,112,962 |
117,503,554,982 |
9,984,890,603 |
|
1. Tiền |
1,416,855,195 |
5,843,048,477 |
112,066,820,021 |
9,548,155,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,250,000,000 |
3,222,064,485 |
5,436,734,961 |
436,734,961 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,008,167,292 |
77,072,864,847 |
40,614,891,112 |
39,135,485,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,534,120,216 |
66,475,516,635 |
39,099,778,553 |
20,230,096,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,473,643,262 |
9,301,657,227 |
2,573,751,090 |
9,089,199,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,232,800,948 |
11,528,088,119 |
10,963,559,158 |
21,838,387,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,232,397,134 |
-10,232,397,134 |
-12,022,197,689 |
-12,022,197,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
214,656,767,818 |
196,299,346,020 |
158,936,477,768 |
218,875,863,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,273,019,024 |
199,563,938,597 |
163,504,418,173 |
222,678,575,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,616,251,206 |
-3,264,592,577 |
-4,567,940,405 |
-3,802,712,047 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,365,484,867 |
11,461,627,746 |
1,718,154,329 |
17,241,140,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,839,581,025 |
11,188,329,393 |
1,638,056,804 |
1,861,675,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,333,197,383 |
273,298,353 |
|
14,998,810,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
192,706,459 |
|
80,097,525 |
380,655,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
475,746,348,536 |
475,015,887,998 |
451,846,420,246 |
572,036,435,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
277,670,000 |
277,670,000 |
277,670,000 |
312,670,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
277,670,000 |
277,670,000 |
277,670,000 |
312,670,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
431,241,536,099 |
424,082,868,840 |
410,813,554,763 |
399,217,856,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
402,007,196,117 |
394,389,377,369 |
381,842,716,204 |
369,738,557,326 |
|
- Nguyên giá |
706,478,212,671 |
711,173,125,334 |
710,732,500,788 |
710,732,500,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,471,016,554 |
-316,783,747,965 |
-328,889,784,584 |
-340,993,943,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,545,550,343 |
16,127,751,299 |
15,528,147,854 |
16,159,657,977 |
|
- Nguyên giá |
20,035,288,927 |
21,146,449,617 |
21,146,449,617 |
22,349,784,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,489,738,584 |
-5,018,698,318 |
-5,618,301,763 |
-6,190,126,185 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,688,789,639 |
13,565,740,172 |
13,442,690,705 |
13,319,641,238 |
|
- Nguyên giá |
20,396,681,640 |
20,396,681,640 |
20,396,681,640 |
20,396,681,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,707,892,001 |
-6,830,941,468 |
-6,953,990,935 |
-7,077,040,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,628,936,629 |
15,628,936,629 |
10,204,953,464 |
144,902,758,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,628,936,629 |
15,628,936,629 |
10,204,953,464 |
144,902,758,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,298,205,808 |
21,726,412,529 |
17,250,242,019 |
14,303,149,636 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,298,205,808 |
21,726,412,529 |
17,250,242,019 |
14,303,149,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
800,443,623,708 |
768,914,839,573 |
770,619,498,437 |
857,273,815,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
613,359,009,102 |
562,758,219,078 |
544,751,622,678 |
624,601,341,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
438,527,937,885 |
371,214,340,507 |
382,972,119,695 |
468,743,577,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,216,081,039 |
82,412,406,928 |
77,327,912,373 |
117,890,494,930 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,027,782 |
68,027,782 |
68,027,782 |
9,084,804,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,490,363,895 |
8,194,221,696 |
11,512,875,633 |
3,679,899,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,958,855,391 |
10,323,848,397 |
11,322,470,535 |
3,080,313,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,213,381,269 |
4,610,809,277 |
2,723,827,916 |
5,070,876,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,826,879,984 |
2,087,818,599 |
3,496,769,836 |
14,032,706,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
319,377,183,534 |
250,746,026,800 |
273,092,520,701 |
310,410,894,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,909,450,072 |
9,343,466,109 |
|
2,845,871,016 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,467,714,919 |
3,427,714,919 |
3,427,714,919 |
2,647,714,919 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,831,071,217 |
191,543,878,571 |
161,779,502,983 |
155,857,764,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,075,323,630 |
1,075,323,630 |
1,075,323,630 |
1,075,323,630 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
173,755,747,587 |
190,468,554,941 |
160,704,179,353 |
154,782,440,644 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,084,614,606 |
206,156,620,495 |
225,867,875,759 |
232,672,473,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,084,614,606 |
206,156,620,495 |
225,867,875,759 |
232,672,473,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
78,487 |
78,487 |
78,487 |
78,487 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,496,131,082 |
6,496,131,082 |
6,496,131,082 |
6,496,131,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,591,765,037 |
49,663,770,926 |
69,375,026,190 |
76,179,623,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,021,387,651 |
12,021,387,651 |
12,021,387,651 |
6,804,597,581 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,570,377,386 |
37,642,383,275 |
57,353,638,539 |
69,375,026,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
800,443,623,708 |
768,914,839,573 |
770,619,498,437 |
857,273,815,014 |
|