1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,502,603,781,442 |
1,643,192,900,660 |
|
1,348,208,599,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,275,006,240 |
14,619,801,220 |
|
47,732,290,763 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,493,328,775,202 |
1,628,573,099,440 |
|
1,300,476,308,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,446,634,572,873 |
1,555,367,524,499 |
|
1,268,223,617,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,694,202,329 |
73,205,574,941 |
|
32,252,691,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,707,950 |
2,786,372,756 |
|
10,833,693,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,889,135,074 |
17,803,229,391 |
|
23,569,697,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,888,151,880 |
17,803,040,177 |
|
23,536,180,996 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,851,483,450 |
-2,887,992,333 |
|
-3,050,752,716 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,566,274,083 |
19,422,891,761 |
|
14,129,843,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,468,017,672 |
35,877,834,212 |
|
2,336,091,560 |
|
12. Thu nhập khác |
-45,454,545 |
|
|
6,248,000 |
|
13. Chi phí khác |
112,450,284 |
|
|
1,423,543 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-157,904,829 |
|
|
4,824,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,310,112,843 |
35,877,834,212 |
|
2,340,916,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,708,092,169 |
7,214,837,242 |
|
513,876,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,602,020,674 |
28,662,996,970 |
|
1,827,039,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,602,020,674 |
28,662,996,970 |
|
1,827,039,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
134 |
487 |
|
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
134 |
487 |
|
25 |
|