MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 799,502,250,762 668,406,625,231 645,658,165,227 1,017,955,138,258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,991,892,440 8,498,288,280 1,950,465,940 13,410,319,250
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 791,510,358,322 659,908,336,951 643,707,699,287 1,004,544,819,008
4. Giá vốn hàng bán 757,891,323,254 609,149,958,713 592,582,637,175 958,878,575,361
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,619,035,068 50,758,378,238 51,125,062,112 45,666,243,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 309,187,405 643,014,833 554,880,578 198,126,495
7. Chi phí tài chính 16,410,118,023 11,481,917,330 12,044,302,173 15,674,286,994
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,266,985,759 11,329,695,108 10,867,585,436
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,161,157,874 5,866,233,826 5,113,369,153 3,421,639,564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,579,475,393 12,606,102,533 33,444,164,680 15,389,629,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,222,528,817 21,447,139,382 1,078,106,684 11,378,813,653
12. Thu nhập khác 151,407,584 391,997,274 433,730,000 15,800,000,000
13. Chi phí khác 2,133,836,291 22,727,273 924,644,380 15,665,464,376
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,982,428,707 369,270,001 -490,914,380 134,535,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -26,204,957,524 21,816,409,383 587,192,304 11,513,349,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -26,204,957,524 21,816,409,383 587,192,304 11,513,349,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -26,204,957,524 21,816,409,383 587,192,304 11,513,349,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -532 443 12 234
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -532 443 12 234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.