1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,055,298,724,662 |
920,691,999,611 |
1,104,108,561,210 |
741,296,383,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,308,542,319 |
23,057,609,620 |
25,101,730,668 |
19,462,489,193 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,034,990,182,343 |
897,634,389,991 |
1,079,006,830,542 |
721,833,894,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
972,542,039,056 |
838,128,937,490 |
1,008,121,205,856 |
710,156,713,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,448,143,287 |
59,505,452,501 |
70,885,624,686 |
11,677,181,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
196,102,393 |
413,607,071 |
601,886,773 |
185,209,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,480,739,624 |
24,210,014,072 |
27,331,101,808 |
23,042,124,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,480,739,624 |
24,210,014,072 |
27,331,101,808 |
23,039,822,815 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,503,753,005 |
17,495,368,445 |
24,296,954,568 |
15,191,251,870 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,129,111,770 |
14,393,006,482 |
14,315,676,096 |
13,557,612,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,443,868,966 |
3,413,209,773 |
5,362,681,735 |
-39,928,598,138 |
|
12. Thu nhập khác |
1,743,964,948 |
1,308,493,259 |
1,296,171,795 |
802,187,473 |
|
13. Chi phí khác |
861,210,104 |
840,553,574 |
98,808,781 |
445,702,791 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
882,754,844 |
467,939,685 |
1,197,363,014 |
356,484,682 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,326,623,810 |
3,881,149,458 |
6,560,044,749 |
-39,572,113,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,326,623,810 |
3,881,149,458 |
6,560,044,749 |
-39,572,113,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,326,623,810 |
3,881,149,458 |
6,560,044,749 |
-39,572,113,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
128 |
79 |
133 |
-804 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|