MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,581,059,457,154 1,395,099,219,370 982,213,215,489 2,057,144,267,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 347,230,272,289 128,624,328,196 187,437,538,246 10,347,757,599
1. Tiền 87,230,272,289 30,944,328,196 9,837,538,246 10,347,757,599
2. Các khoản tương đương tiền 260,000,000,000 97,680,000,000 177,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,527,657,851 389,180,399,866 357,900,947,192 1,406,320,756,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299,599,458,241 368,038,247,458 326,911,323,608 1,160,107,877,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,839,283,568 27,310,055,740 19,619,542,200 263,387,709,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,204,250,511 27,638,833,070 60,743,619,658 56,377,672,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,115,334,469 -33,806,736,402 -49,373,538,274 -73,552,502,253
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 891,675,276,143 840,033,306,606 423,015,406,491 611,025,291,381
1. Hàng tồn kho 891,675,276,143 840,033,306,606 433,946,170,094 611,025,291,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,930,763,603
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,626,250,871 37,261,184,702 13,859,323,560 29,450,461,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,153,437,469 3,313,573,903 3,935,879,604 6,957,540,901
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,200,767,423 27,541,530,329 7,342,172,413 19,948,500,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,772,397,395 2,540,864,608 2,581,271,543 2,544,419,953
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,499,648,584 3,865,215,862
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 987,718,341,173 874,124,433,374 766,171,221,938 646,223,882,630
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 823,874,008,167 722,356,640,674 605,018,101,623 497,832,930,083
1. Tài sản cố định hữu hình 776,366,105,654 677,353,398,258 580,887,597,301 489,896,690,272
- Nguyên giá 1,384,238,519,479 1,384,366,350,888 1,384,591,227,161 1,381,334,133,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,872,413,825 -707,012,952,630 -803,703,629,860 -891,437,443,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,662,056,570 24,896,280,446 24,130,504,322 7,936,239,811
- Nguyên giá 28,019,135,751 28,019,135,751 28,019,135,751 10,169,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,357,079,181 -3,122,855,305 -3,888,631,429 -2,232,895,940
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,023,094,810 20,073,010,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,845,845,943 20,106,961,970 20,023,094,810 20,073,010,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 162,844,333,006 151,767,792,700 141,130,025,505 128,317,941,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 162,844,333,006 151,767,792,700 141,130,025,505 128,317,941,737
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,568,777,798,327 2,269,223,652,744 1,748,384,437,427 2,703,368,150,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,937,319,676,037 1,615,389,002,590 1,145,120,842,076 2,027,254,442,694
I. Nợ ngắn hạn 1,735,491,442,900 1,530,248,182,625 1,145,120,842,076 2,027,254,442,694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,664,562,652 83,508,731,156 89,050,216,318 521,959,263,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 840,450,325 794,444,245 967,194,868 48,538,168,143
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,407,987,286 309,460,179 5,927,087,968 2,624,159,183
4. Phải trả người lao động 12,282,560,261 10,983,452,006 14,669,730,476 9,083,173,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,032,132,752 16,017,083,373 15,297,931,234 13,201,825,741
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,289,507,253 4,862,521,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,009,850,248,086 1,425,449,070,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,068,925,873 1,536,260,181
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,828,233,137 85,140,819,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,828,233,137 85,140,819,965
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 631,458,122,290 653,834,650,154 603,263,595,351 676,113,707,425
I. Vốn chủ sở hữu 631,458,122,290 653,834,650,154 603,263,595,351 676,113,707,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 363,790,000 363,790,000 363,790,000 363,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,945,713,472 145,945,713,472 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,159,269,164 -20,782,741,300 -71,353,796,103 1,496,315,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19,455,918,513 -71,353,796,103
- LNST chưa phân phối kỳ này -51,897,877,590 72,850,112,074
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,568,777,798,327 2,269,223,652,744 1,748,384,437,427 2,703,368,150,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.