MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,395,099,219,370 1,287,189,898,942 1,327,432,401,791 1,187,001,020,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,624,328,196 99,645,714,972 128,454,998,655 91,775,576,188
1. Tiền 30,944,328,196 99,645,714,972 128,454,998,655 91,775,576,188
2. Các khoản tương đương tiền 97,680,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 389,180,399,866 459,395,988,440 450,501,112,551 456,795,076,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368,038,247,458 418,164,752,066 399,604,877,094 375,460,560,230
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,310,055,740 29,085,272,324 21,610,665,971 50,163,337,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,638,833,070 45,952,700,452 63,092,305,888 63,144,079,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,806,736,402 -33,806,736,402 -33,806,736,402 -33,806,736,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,833,836,291
IV. Hàng tồn kho 840,033,306,606 712,528,399,632 722,393,121,315 624,310,306,950
1. Hàng tồn kho 840,033,306,606 712,528,399,632 722,393,121,315 624,310,306,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,261,184,702 15,619,795,898 26,083,169,270 14,120,060,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,313,573,903 2,834,833,910 2,960,838,641 3,853,687,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,541,530,329 10,244,097,380 18,694,369,397 7,602,781,063
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,540,864,608 2,540,864,608 4,427,961,232 2,663,591,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,865,215,862
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 874,124,433,374 847,872,844,847 818,091,238,650 790,754,148,106
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 722,356,640,674 697,909,345,018 653,174,263,131 628,738,867,935
1. Tài sản cố định hữu hình 677,353,398,258 653,097,546,633 628,660,870,747 604,416,919,582
- Nguyên giá 1,384,366,350,888 1,384,366,350,888 1,384,366,350,888 1,384,366,350,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -707,012,952,630 -731,268,804,255 -755,705,480,141 -779,949,431,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,896,280,446 24,704,836,415 24,513,392,384 24,321,948,353
- Nguyên giá 28,019,135,751 28,019,135,751 28,019,135,751 28,019,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,122,855,305 -3,314,299,336 -3,505,743,367 -3,697,187,398
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,143,089,243 20,238,089,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,106,961,970 20,106,961,970 20,143,089,243 20,238,089,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 151,767,792,700 149,963,499,829 144,773,886,276 141,777,190,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,767,792,700 149,963,499,829 144,773,886,276 141,777,190,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,269,223,652,744 2,135,062,743,789 2,145,523,640,441 1,977,755,168,239
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,615,389,002,590 1,520,800,207,091 1,528,221,407,283 1,349,613,438,151
I. Nợ ngắn hạn 1,530,248,182,625 1,435,659,387,126 1,528,221,407,283 1,349,613,438,151
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,508,731,156 179,048,682,304 159,776,185,417 109,086,520,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 794,444,245 830,952,583 1,496,894,026 2,690,276,568
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 309,460,179 222,563,115 220,177,197 2,892,280,400
4. Phải trả người lao động 10,983,452,006 8,919,207,363 16,764,915,811 10,669,117,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,017,083,373 20,149,183,090 13,069,588,252 13,709,943,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,874,310,077 7,306,284,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,217,249,406,127 1,327,760,827,784 1,201,095,297,823
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,886,092,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,258,508,719 2,163,717,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,140,819,965 85,140,819,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,140,819,965
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 653,834,650,154 614,262,536,698 617,302,233,158 628,141,730,088
I. Vốn chủ sở hữu 653,834,650,154 614,262,536,698 617,302,233,158 628,141,730,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 363,790,000 363,790,000 363,790,000 363,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,945,713,472 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,782,741,300 -60,354,854,756 -57,315,158,296 -46,475,661,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,782,741,300 -20,782,741,300
- LNST chưa phân phối kỳ này -36,532,416,996 -25,692,920,066
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,269,223,652,744 2,135,062,743,789 2,145,523,640,441 1,977,755,168,239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.