TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,097,308,745,297 |
1,686,809,547,738 |
1,581,059,457,154 |
1,395,099,219,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
400,129,908,591 |
457,723,935,305 |
347,230,272,289 |
128,624,328,196 |
|
1. Tiền |
50,568,241,924 |
62,223,934,659 |
87,230,272,289 |
30,944,328,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
349,561,666,667 |
395,500,000,646 |
260,000,000,000 |
97,680,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,833,673,404 |
38,896,559,856 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,493,005,496 |
437,689,705,738 |
325,527,657,851 |
389,180,399,866 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
276,399,513,241 |
405,261,130,005 |
299,599,458,241 |
368,038,247,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,672,011,980 |
26,881,467,971 |
22,839,283,568 |
27,310,055,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,065,211,688 |
31,716,622,988 |
36,204,250,511 |
27,638,833,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,643,731,413 |
-26,169,515,226 |
-33,115,334,469 |
-33,806,736,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
351,745,421,882 |
732,309,619,912 |
891,675,276,143 |
840,033,306,606 |
|
1. Hàng tồn kho |
351,745,421,882 |
734,479,635,706 |
891,675,276,143 |
840,033,306,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,170,015,794 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,106,735,924 |
20,189,726,927 |
16,626,250,871 |
37,261,184,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,480,837,050 |
1,153,437,469 |
3,313,573,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,527,977,588 |
2,044,622,675 |
8,200,767,423 |
27,541,530,329 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,246,869,776 |
9,133,284,742 |
3,772,397,395 |
2,540,864,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
331,888,560 |
3,530,982,460 |
3,499,648,584 |
3,865,215,862 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,144,391,288 |
1,126,816,369,880 |
987,718,341,173 |
874,124,433,374 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,656,191,067 |
948,008,606,298 |
823,874,008,167 |
722,356,640,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,119,364,936 |
898,708,709,226 |
776,366,105,654 |
677,353,398,258 |
|
- Nguyên giá |
341,785,484,821 |
1,386,360,283,144 |
1,384,238,519,479 |
1,384,366,350,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,666,119,885 |
-487,651,573,918 |
-607,872,413,825 |
-707,012,952,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,504,069,767 |
26,427,832,694 |
25,662,056,570 |
24,896,280,446 |
|
- Nguyên giá |
|
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,591,303,057 |
-2,357,079,181 |
-3,122,855,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,756,364 |
22,872,064,378 |
21,845,845,943 |
20,106,961,970 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,324,839,204 |
270,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
199,410,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,085,160,796 |
-730,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,163,361,017 |
178,537,763,582 |
162,844,333,006 |
151,767,792,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,993,513,199 |
178,452,839,674 |
162,844,333,006 |
151,767,792,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
169,847,818 |
84,923,908 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,318,453,136,585 |
2,813,625,917,618 |
2,568,777,798,327 |
2,269,223,652,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
794,838,365,131 |
2,155,584,438,528 |
1,937,319,676,037 |
1,615,389,002,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,784,219,437 |
1,837,068,792,219 |
1,735,491,442,900 |
1,530,248,182,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,523,153,317 |
85,552,731,017 |
81,664,562,652 |
83,508,731,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,213,260,628 |
1,355,295,004 |
840,450,325 |
794,444,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,372,232,972 |
10,906,117,763 |
25,407,987,286 |
309,460,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,938,933,953 |
10,913,063,359 |
12,282,560,261 |
10,983,452,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,463,262,346 |
31,356,356,741 |
16,032,132,752 |
16,017,083,373 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,054,145,694 |
318,515,646,309 |
201,828,233,137 |
85,140,819,965 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
318,515,646,309 |
201,828,233,137 |
85,140,819,965 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
523,614,771,454 |
658,041,479,090 |
631,458,122,290 |
653,834,650,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
523,614,771,454 |
658,041,479,090 |
631,458,122,290 |
653,834,650,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,092,933,471 |
145,945,713,472 |
145,945,713,472 |
145,945,713,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,413,452,633 |
-16,575,912,364 |
-43,159,269,164 |
-20,782,741,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,318,453,136,585 |
2,813,625,917,618 |
2,568,777,798,327 |
2,269,223,652,744 |
|