MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,097,308,745,297 1,686,809,547,738 1,581,059,457,154 1,395,099,219,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 400,129,908,591 457,723,935,305 347,230,272,289 128,624,328,196
1. Tiền 50,568,241,924 62,223,934,659 87,230,272,289 30,944,328,196
2. Các khoản tương đương tiền 349,561,666,667 395,500,000,646 260,000,000,000 97,680,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,833,673,404 38,896,559,856
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,493,005,496 437,689,705,738 325,527,657,851 389,180,399,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 276,399,513,241 405,261,130,005 299,599,458,241 368,038,247,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,672,011,980 26,881,467,971 22,839,283,568 27,310,055,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,065,211,688 31,716,622,988 36,204,250,511 27,638,833,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,643,731,413 -26,169,515,226 -33,115,334,469 -33,806,736,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 351,745,421,882 732,309,619,912 891,675,276,143 840,033,306,606
1. Hàng tồn kho 351,745,421,882 734,479,635,706 891,675,276,143 840,033,306,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,170,015,794
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,106,735,924 20,189,726,927 16,626,250,871 37,261,184,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,480,837,050 1,153,437,469 3,313,573,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,527,977,588 2,044,622,675 8,200,767,423 27,541,530,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,246,869,776 9,133,284,742 3,772,397,395 2,540,864,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 331,888,560 3,530,982,460 3,499,648,584 3,865,215,862
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 221,144,391,288 1,126,816,369,880 987,718,341,173 874,124,433,374
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,656,191,067 948,008,606,298 823,874,008,167 722,356,640,674
1. Tài sản cố định hữu hình 87,119,364,936 898,708,709,226 776,366,105,654 677,353,398,258
- Nguyên giá 341,785,484,821 1,386,360,283,144 1,384,238,519,479 1,384,366,350,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,666,119,885 -487,651,573,918 -607,872,413,825 -707,012,952,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,504,069,767 26,427,832,694 25,662,056,570 24,896,280,446
- Nguyên giá 28,019,135,751 28,019,135,751 28,019,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,591,303,057 -2,357,079,181 -3,122,855,305
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,756,364 22,872,064,378 21,845,845,943 20,106,961,970
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,324,839,204 270,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 199,410,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,085,160,796 -730,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,163,361,017 178,537,763,582 162,844,333,006 151,767,792,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,993,513,199 178,452,839,674 162,844,333,006 151,767,792,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 169,847,818 84,923,908
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,318,453,136,585 2,813,625,917,618 2,568,777,798,327 2,269,223,652,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 794,838,365,131 2,155,584,438,528 1,937,319,676,037 1,615,389,002,590
I. Nợ ngắn hạn 793,784,219,437 1,837,068,792,219 1,735,491,442,900 1,530,248,182,625
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,523,153,317 85,552,731,017 81,664,562,652 83,508,731,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,213,260,628 1,355,295,004 840,450,325 794,444,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,372,232,972 10,906,117,763 25,407,987,286 309,460,179
4. Phải trả người lao động 6,938,933,953 10,913,063,359 12,282,560,261 10,983,452,006
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,463,262,346 31,356,356,741 16,032,132,752 16,017,083,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,054,145,694 318,515,646,309 201,828,233,137 85,140,819,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 318,515,646,309 201,828,233,137 85,140,819,965
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 523,614,771,454 658,041,479,090 631,458,122,290 653,834,650,154
I. Vốn chủ sở hữu 523,614,771,454 658,041,479,090 631,458,122,290 653,834,650,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 363,790,000 363,790,000 363,790,000 363,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,092,933,471 145,945,713,472 145,945,713,472 145,945,713,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,413,452,633 -16,575,912,364 -43,159,269,164 -20,782,741,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,318,453,136,585 2,813,625,917,618 2,568,777,798,327 2,269,223,652,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.