MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,691,753,857 45,240,190,846 46,856,790,929 23,447,460,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,609,072,067 3,089,756,977 1,509,413,582 5,094,092,087
1. Tiền 3,609,072,067 3,089,756,977 1,509,413,582 2,094,092,087
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,377,520,835 39,518,241,112 42,250,000,000 14,750,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,377,520,835 39,518,241,112 42,250,000,000 14,750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,228,144,669 2,081,709,252 2,166,614,066 1,559,655,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 780,812,389 284,124,116 574,436,500 1,337,015,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 226,309,790 126,255,000 148,175,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,221,022,490 1,671,330,136 1,444,002,566 222,639,883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 269,895,415 306,915,491 267,027,046 191,106,485
1. Hàng tồn kho 269,895,415 306,915,491 267,027,046 191,106,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 207,120,871 243,568,014 663,736,235 1,852,606,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,139,186 207,235,099 95,299,821 53,587,071
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,981,685 36,332,915 568,436,414 1,799,019,317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,830,090,636 67,860,124,894 64,022,747,618 59,102,024,919
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,322,756,097 65,771,548,067 61,460,103,420 57,481,744,201
1. Tài sản cố định hữu hình 68,288,690,319 65,745,802,289 61,442,677,642 57,472,638,423
- Nguyên giá 104,960,691,817 105,670,407,225 105,481,640,601 105,481,640,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,672,001,498 -39,924,604,936 -44,038,962,959 -48,009,002,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,065,778 25,745,778 17,425,778 9,105,778
- Nguyên giá 83,200,000 83,200,000 83,200,000 83,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,134,222 -57,454,222 -65,774,222 -74,094,222
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,507,334,539 2,088,576,827 2,562,644,198 1,620,280,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,507,334,539 2,088,576,827 2,562,644,198 1,620,280,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,521,844,493 113,100,315,740 110,879,538,547 82,549,485,311
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,831,052,426 14,938,884,640 17,857,261,131 8,882,796,332
I. Nợ ngắn hạn 13,571,052,426 14,678,884,640 17,597,261,131 8,702,796,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,706,865,882 2,273,879,897 1,703,740,937 333,557,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 376,301,822 624,185,840 446,058,387 402,087,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 644,535,293 817,420,278 115,585,404 78,419,233
4. Phải trả người lao động 2,047,326,510 2,290,822,000 1,691,406,354 1,319,503,843
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 286,478,408 366,347,872 355,652,662 482,504,383
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,898,002,711 7,150,832,937 6,898,002,711 5,425,225,922
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 611,541,800 1,155,395,816 886,814,676 661,498,333
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,000,000 260,000,000 260,000,000 180,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 260,000,000 260,000,000 260,000,000 180,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,690,792,067 98,161,431,100 93,022,277,416 73,666,688,979
I. Vốn chủ sở hữu 94,690,792,067 98,161,431,100 93,022,277,416 73,666,688,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,400,000,000 82,400,000,000 82,400,000,000 82,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,400,000,000 82,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,281,204,370 7,346,792,067 10,817,431,100 9,109,739,779
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,009,587,697 8,414,639,033 -195,153,684 -17,843,050,800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,414,639,033 -195,153,684 -14,358,521,268
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,009,587,697 -3,484,529,532
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,521,844,493 113,100,315,740 110,879,538,547 82,549,485,311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.