TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,691,753,857 |
45,240,190,846 |
46,856,790,929 |
23,447,460,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,609,072,067 |
3,089,756,977 |
1,509,413,582 |
5,094,092,087 |
|
1. Tiền |
3,609,072,067 |
3,089,756,977 |
1,509,413,582 |
2,094,092,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,377,520,835 |
39,518,241,112 |
42,250,000,000 |
14,750,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,377,520,835 |
39,518,241,112 |
42,250,000,000 |
14,750,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,228,144,669 |
2,081,709,252 |
2,166,614,066 |
1,559,655,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
780,812,389 |
284,124,116 |
574,436,500 |
1,337,015,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
226,309,790 |
126,255,000 |
148,175,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,221,022,490 |
1,671,330,136 |
1,444,002,566 |
222,639,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,895,415 |
306,915,491 |
267,027,046 |
191,106,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
269,895,415 |
306,915,491 |
267,027,046 |
191,106,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
207,120,871 |
243,568,014 |
663,736,235 |
1,852,606,388 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,139,186 |
207,235,099 |
95,299,821 |
53,587,071 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,981,685 |
36,332,915 |
568,436,414 |
1,799,019,317 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,830,090,636 |
67,860,124,894 |
64,022,747,618 |
59,102,024,919 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,322,756,097 |
65,771,548,067 |
61,460,103,420 |
57,481,744,201 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,288,690,319 |
65,745,802,289 |
61,442,677,642 |
57,472,638,423 |
|
- Nguyên giá |
104,960,691,817 |
105,670,407,225 |
105,481,640,601 |
105,481,640,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,672,001,498 |
-39,924,604,936 |
-44,038,962,959 |
-48,009,002,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,065,778 |
25,745,778 |
17,425,778 |
9,105,778 |
|
- Nguyên giá |
83,200,000 |
83,200,000 |
83,200,000 |
83,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,134,222 |
-57,454,222 |
-65,774,222 |
-74,094,222 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,507,334,539 |
2,088,576,827 |
2,562,644,198 |
1,620,280,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,507,334,539 |
2,088,576,827 |
2,562,644,198 |
1,620,280,718 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
108,521,844,493 |
113,100,315,740 |
110,879,538,547 |
82,549,485,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,831,052,426 |
14,938,884,640 |
17,857,261,131 |
8,882,796,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,571,052,426 |
14,678,884,640 |
17,597,261,131 |
8,702,796,332 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,706,865,882 |
2,273,879,897 |
1,703,740,937 |
333,557,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
376,301,822 |
624,185,840 |
446,058,387 |
402,087,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
644,535,293 |
817,420,278 |
115,585,404 |
78,419,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,047,326,510 |
2,290,822,000 |
1,691,406,354 |
1,319,503,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
286,478,408 |
366,347,872 |
355,652,662 |
482,504,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,898,002,711 |
7,150,832,937 |
6,898,002,711 |
5,425,225,922 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
611,541,800 |
1,155,395,816 |
886,814,676 |
661,498,333 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
180,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
180,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,690,792,067 |
98,161,431,100 |
93,022,277,416 |
73,666,688,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,690,792,067 |
98,161,431,100 |
93,022,277,416 |
73,666,688,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,400,000,000 |
82,400,000,000 |
82,400,000,000 |
82,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,400,000,000 |
82,400,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,281,204,370 |
7,346,792,067 |
10,817,431,100 |
9,109,739,779 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,009,587,697 |
8,414,639,033 |
-195,153,684 |
-17,843,050,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,414,639,033 |
-195,153,684 |
-14,358,521,268 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,009,587,697 |
|
|
-3,484,529,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
108,521,844,493 |
113,100,315,740 |
110,879,538,547 |
82,549,485,311 |
|