MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,733,547,668 38,224,316,957 34,568,054,387 28,480,103,686
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,733,547,668 38,224,316,957 34,568,054,387 28,480,103,686
4. Giá vốn hàng bán 30,543,897,679 31,207,039,305 28,380,479,937 23,122,454,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,189,649,989 7,017,277,652 6,187,574,450 5,357,648,871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,589,155,150 5,217,454,566 3,616,858,819 4,096,555,786
7. Chi phí tài chính 1,246,859 -40,000,000 2,276,852,830 8,277,498
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,838,358,770 8,142,602,493 -4,911,032,788 7,514,815,883
9. Chi phí bán hàng 2,829,716,461 2,309,737,158 722,368,774 1,524,329,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,422,107,873 6,470,583,712 5,969,036,886 5,502,104,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,364,092,716 11,637,013,841 -4,074,858,009 9,934,309,561
12. Thu nhập khác 4,274,627 933,380 689,096,689 11,461
13. Chi phí khác 298,130,321 40,637,581 113,530,616 21,291,658
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -293,855,694 -39,704,201 575,566,073 -21,280,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,070,237,022 11,597,309,640 -3,499,291,936 9,913,029,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 351,581,756 450,529,519 250,838,362 208,696,909
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,718,655,266 11,146,780,121 -3,750,130,298 9,704,332,455
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,693,596,356 11,121,290,747 -3,790,499,494 9,709,946,143
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 25,058,910 25,489,374 40,369,196 -5,613,688
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 851 436 -149 381
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.