1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,083,211,158 |
36,733,547,668 |
38,224,316,957 |
34,568,054,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,083,211,158 |
36,733,547,668 |
38,224,316,957 |
34,568,054,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,177,284,403 |
30,543,897,679 |
31,207,039,305 |
28,380,479,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,905,926,755 |
6,189,649,989 |
7,017,277,652 |
6,187,574,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,346,782,340 |
20,589,155,150 |
5,217,454,566 |
3,616,858,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,000,000 |
1,246,859 |
-40,000,000 |
2,276,852,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,116,726,586 |
4,838,358,770 |
8,142,602,493 |
-4,911,032,788 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,989,854,576 |
2,829,716,461 |
2,309,737,158 |
722,368,774 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,764,614,223 |
6,422,107,873 |
6,470,583,712 |
5,969,036,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,599,966,882 |
22,364,092,716 |
11,637,013,841 |
-4,074,858,009 |
|
12. Thu nhập khác |
40,000,000 |
4,274,627 |
933,380 |
689,096,689 |
|
13. Chi phí khác |
|
298,130,321 |
40,637,581 |
113,530,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,000,000 |
-293,855,694 |
-39,704,201 |
575,566,073 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,639,966,882 |
22,070,237,022 |
11,597,309,640 |
-3,499,291,936 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
232,943,741 |
351,581,756 |
450,529,519 |
250,838,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,407,023,141 |
21,718,655,266 |
11,146,780,121 |
-3,750,130,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,413,153,936 |
21,693,596,356 |
11,121,290,747 |
-3,790,499,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,130,795 |
25,058,910 |
25,489,374 |
40,369,196 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
448 |
851 |
436 |
-149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|