1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,274,357,550 |
62,263,677,892 |
55,000,602,495 |
53,636,975,522 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,274,357,550 |
62,263,677,892 |
55,000,602,495 |
53,636,975,522 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,006,396,192 |
52,846,178,351 |
46,589,162,163 |
50,958,490,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,267,961,358 |
9,417,499,541 |
8,411,440,332 |
2,678,484,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,211,054,444 |
21,613,093,270 |
35,546,761,705 |
5,259,681,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,384,867 |
|
160,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,903,207,393 |
40,097,191,014 |
23,428,895,729 |
-27,857,755,025 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,652,120,295 |
3,056,863,629 |
4,399,802,837 |
6,049,077,488 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,684,605,646 |
5,831,294,646 |
6,990,757,075 |
7,368,393,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,045,497,254 |
62,236,240,683 |
55,996,537,854 |
-33,497,060,253 |
|
12. Thu nhập khác |
3,857,721 |
-117,721 |
577,203,705 |
38,514,773 |
|
13. Chi phí khác |
130,516,411 |
17,820,042 |
220,387,017 |
100,964,686 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-126,658,690 |
-17,937,763 |
356,816,688 |
-62,449,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,918,838,564 |
62,218,302,920 |
56,353,354,542 |
-33,559,510,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
770,571,404 |
980,320,817 |
633,178,975 |
-1,595,633,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,148,267,160 |
61,237,982,103 |
55,720,175,567 |
-31,963,876,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,141,834,648 |
61,236,325,097 |
55,768,064,873 |
-31,950,760,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,432,512 |
1,657,006 |
-47,889,306 |
-13,116,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
986 |
2,401 |
2,187 |
-1,253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|