TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
216,219,806,030 |
211,292,309,931 |
215,895,192,109 |
195,082,784,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,451,946,834 |
17,477,348,279 |
40,201,294,617 |
14,724,071,353 |
|
1. Tiền |
13,951,946,834 |
17,477,348,279 |
19,201,294,617 |
14,724,071,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,500,000,000 |
|
21,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,000,000,000 |
126,000,000,000 |
132,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
126,000,000,000 |
132,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,263,220,931 |
65,514,188,009 |
40,225,124,537 |
37,744,474,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,027,040,864 |
29,936,994,499 |
27,017,792,560 |
22,689,255,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
282,408,679 |
447,583,519 |
814,628,564 |
228,361,087 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,799,275,951 |
36,395,749,283 |
13,808,785,340 |
16,429,140,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-845,504,563 |
-1,266,139,292 |
-1,416,081,927 |
-1,602,281,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,803,000,171 |
1,238,958,598 |
2,556,376,289 |
763,398,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,803,000,171 |
1,238,958,598 |
2,556,376,289 |
763,398,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,701,638,094 |
1,061,815,045 |
912,396,666 |
1,850,839,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
498,673,093 |
404,491,668 |
357,927,906 |
711,964,468 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,202,965,001 |
657,323,377 |
554,468,760 |
1,138,875,107 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
374,125,586,451 |
382,050,003,233 |
377,001,452,426 |
394,178,947,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
995,200,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
690,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
995,200,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
690,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,297,120,079 |
16,540,888,732 |
16,337,932,834 |
25,678,379,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,579,736,081 |
6,830,192,235 |
6,633,923,838 |
15,981,058,221 |
|
- Nguyên giá |
41,068,944,174 |
41,513,193,193 |
35,685,510,532 |
45,268,843,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,489,208,093 |
-34,683,000,958 |
-29,051,586,694 |
-29,287,785,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,717,383,998 |
9,710,696,497 |
9,704,008,996 |
9,697,321,495 |
|
- Nguyên giá |
10,018,978,000 |
10,018,978,000 |
10,018,978,000 |
10,018,978,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,594,002 |
-308,281,503 |
-314,969,004 |
-321,656,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
757,627,273 |
684,900,000 |
714,900,000 |
938,900,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
757,627,273 |
684,900,000 |
714,900,000 |
938,900,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
355,538,669,360 |
363,681,271,853 |
358,853,665,045 |
366,411,952,757 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
296,516,759,402 |
304,659,361,895 |
302,609,625,706 |
310,167,913,418 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,021,909,958 |
59,021,909,958 |
58,499,420,158 |
58,499,420,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,255,380,819 |
-2,255,380,819 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
536,969,739 |
467,942,648 |
419,954,547 |
459,714,969 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
536,969,739 |
467,942,648 |
419,954,547 |
459,714,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
590,345,392,481 |
593,342,313,164 |
592,896,644,535 |
589,261,731,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,477,150,005 |
32,327,290,567 |
32,770,455,637 |
19,472,698,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,359,405,005 |
31,209,545,567 |
31,595,710,637 |
18,247,953,298 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,020,354,503 |
7,049,819,585 |
12,602,202,504 |
4,866,425,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
908,769,684 |
1,267,996,064 |
2,808,456,923 |
2,193,127,622 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,636,692,632 |
11,972,129,945 |
9,851,640,405 |
4,287,006,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,898,978,268 |
4,737,772,164 |
1,293,092,600 |
2,171,287,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,700,195,507 |
1,721,725,565 |
1,761,303,900 |
2,397,167,274 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,194,414,411 |
4,460,102,244 |
3,279,014,305 |
2,332,938,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,117,745,000 |
1,117,745,000 |
1,174,745,000 |
1,224,745,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,117,745,000 |
1,117,745,000 |
1,174,745,000 |
1,224,745,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
549,868,242,476 |
561,015,022,597 |
560,126,188,898 |
569,789,033,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
549,868,242,476 |
561,015,022,597 |
560,126,188,898 |
569,789,033,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
292,604,629,350 |
303,725,920,097 |
302,796,717,202 |
312,465,175,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
259,497,879,058 |
259,497,879,058 |
259,497,879,058 |
302,755,229,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,106,750,292 |
44,228,041,039 |
43,298,838,144 |
9,709,946,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,127,419,166 |
2,152,908,540 |
2,193,277,736 |
2,187,664,049 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
590,345,392,481 |
593,342,313,164 |
592,896,644,535 |
589,261,731,482 |
|