MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,345,385,371 226,765,998,286 262,342,585,262 263,582,351,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,947,461,042 23,398,375,561 17,473,908,739 27,797,619,714
1. Tiền 10,947,461,042 23,398,375,561 17,473,908,739 27,797,619,714
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143,000,000,000 119,019,200,000 162,019,200,000 169,019,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 143,000,000,000 119,019,200,000 162,019,200,000 169,019,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,491,944,735 80,197,571,703 76,606,028,551 63,540,253,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,804,031,348 40,473,181,409 38,070,933,930 39,578,943,669
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 598,108,235 642,531,786 2,101,938,428 976,580,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,701,297,170 39,701,268,726 37,099,897,925 23,700,429,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -611,492,018 -619,410,218 -666,741,732 -715,699,605
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,661,183 3,427,323,021 5,974,689,620 1,530,640,231
1. Hàng tồn kho 239,661,183 3,427,323,021 5,974,689,620 1,530,640,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 666,318,411 723,528,001 268,758,352 1,694,638,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,927,275 226,016,238 215,584,047 132,894,758
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,510,012 34,231,341 21,082,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 566,881,124 463,280,422 32,092,036 1,561,743,660
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 330,523,144,220 363,510,443,077 374,860,768,085 343,933,532,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 391,000,000 700,200,000 717,200,000 717,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 391,000,000 700,200,000 717,200,000 717,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,651,761,320 17,205,082,833 16,758,404,346 16,621,740,119
1. Tài sản cố định hữu hình 8,028,002,320 7,581,323,833 7,134,645,346 6,890,981,119
- Nguyên giá 45,362,433,760 45,362,433,760 40,950,034,720 40,923,904,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,334,431,440 -37,781,109,927 -33,815,389,374 -34,032,923,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,623,759,000 9,623,759,000 9,623,759,000 9,730,759,000
- Nguyên giá 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000 10,018,978,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,219,000 -288,219,000 -288,219,000 -288,219,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,500,000 74,900,000 113,900,000 228,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,500,000 74,900,000 113,900,000 228,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 312,047,070,985 345,125,061,999 356,635,393,858 325,549,152,323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 245,425,161,027 285,522,352,041 302,032,683,900 270,046,442,365
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,602,709,958 54,602,709,958 54,602,709,958 54,502,709,958
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,019,200,000 5,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 401,811,915 405,198,245 635,869,881 816,539,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 401,811,915 405,198,245 635,869,881 816,539,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 550,868,529,591 590,276,441,363 637,203,353,347 607,515,884,137
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,279,560,075 42,327,832,244 40,453,132,531 46,858,026,379
I. Nợ ngắn hạn 27,502,815,075 40,638,237,244 38,745,037,531 45,149,931,379
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,693,284,275 19,064,675,202 16,752,888,681 17,356,552,954
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,122,337,345 1,465,617,813 2,368,111,504 1,634,235,942
4. Phải trả người lao động 5,354,197,042 7,533,523,984 8,772,670,614 15,866,277,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,923,740,009 3,815,495,342 3,148,355,032 4,418,861,399
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,692,551,731 1,520,710,934 1,314,845,619 1,022,312,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,716,704,673 7,238,213,969 6,388,166,081 4,851,691,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 776,745,000 1,689,595,000 1,708,095,000 1,708,095,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 776,745,000 1,689,595,000 1,708,095,000 1,708,095,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 522,588,969,516 547,948,609,119 596,750,220,816 560,657,857,758
I. Vốn chủ sở hữu 522,588,969,516 547,948,609,119 596,750,220,816 560,657,857,758
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136,193,960 136,193,960 136,193,960 136,193,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,282,096,545 290,640,079,142 339,489,580,145 303,410,333,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,141,834,648 204,261,919,397 135,227,660,748 204,261,919,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 240,140,261,897 86,378,159,745 204,261,919,397 99,148,414,225
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,170,679,011 2,172,336,017 2,124,446,711 2,111,330,176
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 550,868,529,591 590,276,441,363 637,203,353,347 607,515,884,137
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.