TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,345,385,371 |
226,765,998,286 |
262,342,585,262 |
263,582,351,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,947,461,042 |
23,398,375,561 |
17,473,908,739 |
27,797,619,714 |
|
1. Tiền |
10,947,461,042 |
23,398,375,561 |
17,473,908,739 |
27,797,619,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
143,000,000,000 |
119,019,200,000 |
162,019,200,000 |
169,019,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
143,000,000,000 |
119,019,200,000 |
162,019,200,000 |
169,019,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,491,944,735 |
80,197,571,703 |
76,606,028,551 |
63,540,253,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,804,031,348 |
40,473,181,409 |
38,070,933,930 |
39,578,943,669 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
598,108,235 |
642,531,786 |
2,101,938,428 |
976,580,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,701,297,170 |
39,701,268,726 |
37,099,897,925 |
23,700,429,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-611,492,018 |
-619,410,218 |
-666,741,732 |
-715,699,605 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,661,183 |
3,427,323,021 |
5,974,689,620 |
1,530,640,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,661,183 |
3,427,323,021 |
5,974,689,620 |
1,530,640,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
666,318,411 |
723,528,001 |
268,758,352 |
1,694,638,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,927,275 |
226,016,238 |
215,584,047 |
132,894,758 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,510,012 |
34,231,341 |
21,082,269 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
566,881,124 |
463,280,422 |
32,092,036 |
1,561,743,660 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
330,523,144,220 |
363,510,443,077 |
374,860,768,085 |
343,933,532,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
391,000,000 |
700,200,000 |
717,200,000 |
717,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
391,000,000 |
700,200,000 |
717,200,000 |
717,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,651,761,320 |
17,205,082,833 |
16,758,404,346 |
16,621,740,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,028,002,320 |
7,581,323,833 |
7,134,645,346 |
6,890,981,119 |
|
- Nguyên giá |
45,362,433,760 |
45,362,433,760 |
40,950,034,720 |
40,923,904,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,334,431,440 |
-37,781,109,927 |
-33,815,389,374 |
-34,032,923,601 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,623,759,000 |
9,623,759,000 |
9,623,759,000 |
9,730,759,000 |
|
- Nguyên giá |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
10,018,978,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,219,000 |
-288,219,000 |
-288,219,000 |
-288,219,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,500,000 |
74,900,000 |
113,900,000 |
228,900,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,500,000 |
74,900,000 |
113,900,000 |
228,900,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
312,047,070,985 |
345,125,061,999 |
356,635,393,858 |
325,549,152,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
245,425,161,027 |
285,522,352,041 |
302,032,683,900 |
270,046,442,365 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,602,709,958 |
54,602,709,958 |
54,602,709,958 |
54,502,709,958 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,019,200,000 |
5,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
401,811,915 |
405,198,245 |
635,869,881 |
816,539,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
401,811,915 |
405,198,245 |
635,869,881 |
816,539,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,868,529,591 |
590,276,441,363 |
637,203,353,347 |
607,515,884,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,279,560,075 |
42,327,832,244 |
40,453,132,531 |
46,858,026,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,502,815,075 |
40,638,237,244 |
38,745,037,531 |
45,149,931,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,693,284,275 |
19,064,675,202 |
16,752,888,681 |
17,356,552,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,122,337,345 |
1,465,617,813 |
2,368,111,504 |
1,634,235,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,354,197,042 |
7,533,523,984 |
8,772,670,614 |
15,866,277,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,923,740,009 |
3,815,495,342 |
3,148,355,032 |
4,418,861,399 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,692,551,731 |
1,520,710,934 |
1,314,845,619 |
1,022,312,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,716,704,673 |
7,238,213,969 |
6,388,166,081 |
4,851,691,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
776,745,000 |
1,689,595,000 |
1,708,095,000 |
1,708,095,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
776,745,000 |
1,689,595,000 |
1,708,095,000 |
1,708,095,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
522,588,969,516 |
547,948,609,119 |
596,750,220,816 |
560,657,857,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
522,588,969,516 |
547,948,609,119 |
596,750,220,816 |
560,657,857,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
265,282,096,545 |
290,640,079,142 |
339,489,580,145 |
303,410,333,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,141,834,648 |
204,261,919,397 |
135,227,660,748 |
204,261,919,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
240,140,261,897 |
86,378,159,745 |
204,261,919,397 |
99,148,414,225 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,170,679,011 |
2,172,336,017 |
2,124,446,711 |
2,111,330,176 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,868,529,591 |
590,276,441,363 |
637,203,353,347 |
607,515,884,137 |
|