MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 227,586,441,692 245,847,692,682 259,231,603,833 245,910,467,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,487,824,396 47,340,607,350 47,087,105,363 53,206,601,591
1. Tiền 27,487,824,396 35,840,607,350 35,587,105,363 37,706,601,591
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 15,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,460,000,000 103,300,000,000 151,960,000,000 125,960,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,460,000,000 103,300,000,000 151,960,000,000 125,960,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,188,889,013 94,332,597,138 59,854,378,509 65,721,595,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,134,406,184 32,842,978,402 28,096,959,908 29,697,643,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,612,291,724 14,481,574,909 76,105,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,000,000,000 39,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,676,567,762 8,696,520,827 32,369,789,905 36,712,428,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -234,376,657 -688,477,000 -688,477,000 -688,477,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 195,331,406 758,092,423 166,522,088 925,436,267
1. Hàng tồn kho 195,331,406 758,092,423 166,522,088 925,436,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 254,396,877 116,395,771 163,597,873 96,834,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 237,852,804 21,319,000 58,435,000 37,116,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,544,073 24,917,350 29,174,478 32,693,477
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,159,421 75,988,395 27,024,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 189,893,825,940 201,565,025,163 198,573,820,728 214,507,336,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 385,494,000 385,494,000 385,494,000 385,494,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 385,494,000 385,494,000 385,494,000 385,494,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,763,365,838 26,939,792,749 26,116,219,728 25,317,128,343
1. Tài sản cố định hữu hình 18,032,899,251 17,215,728,618 16,398,558,053 15,605,869,124
- Nguyên giá 47,502,300,246 47,502,300,246 47,502,300,246 47,502,300,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,469,400,995 -30,286,571,628 -31,103,742,193 -31,896,431,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,730,466,587 9,724,064,131 9,717,661,675 9,711,259,219
- Nguyên giá 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,511,413 -187,913,869 -194,316,325 -200,718,781
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 161,176,278,260 173,448,375,722 171,349,565,331 188,139,807,343
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 113,824,276,402 125,467,251,614 132,028,441,223 134,590,187,885
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,808,434,258 30,808,434,258 30,808,434,258 30,808,434,258
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -456,432,400 -487,310,150 -487,310,150 -258,814,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,660,000,000 9,000,000,000 23,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 568,687,842 791,362,692 722,541,669 556,906,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 568,687,842 791,362,692 722,541,669 556,906,608
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 417,480,267,632 447,412,717,845 457,805,424,561 460,417,804,069
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,639,596,615 61,015,031,943 86,193,507,015 76,168,548,135
I. Nợ ngắn hạn 46,121,347,015 60,781,132,343 85,959,607,415 75,934,648,535
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,555,113,145 27,689,206,008 16,598,102,105 21,798,838,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,685,044,123 2,435,025,637 3,147,856,961 2,022,780,012
4. Phải trả người lao động 14,538,051,741 17,577,398,932 9,876,153,083 13,182,405,425
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,095,179,251 2,745,239,640 3,387,566,511 2,625,050,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 356,047,808 460,351,179 39,864,523,808 23,312,798,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,891,910,947 9,873,910,947 13,085,404,947 12,992,775,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 518,249,600 233,899,600 233,899,600 233,899,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 518,249,600 233,899,600 233,899,600 233,899,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 370,840,671,017 386,397,685,902 371,611,917,546 384,249,255,934
I. Vốn chủ sở hữu 370,840,671,017 386,397,685,902 371,611,917,546 384,249,255,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 233,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136,193,960 136,193,960 136,193,960 136,193,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -2,675,811,874 -2,675,811,874
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,882,808,061 1,882,808,061
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,677,168,781 130,370,012,927 114,792,049,652 127,415,448,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,275,950,124 41,968,873,034 11,060,965,839 23,684,364,459
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,401,218,657 88,401,139,893 103,731,083,813 103,731,083,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,820,312,089 1,684,460,826 1,683,673,934 1,697,613,702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 417,480,267,632 447,412,717,845 457,805,424,561 460,417,804,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.