TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,984,445,902 |
172,178,753,123 |
166,875,847,362 |
213,604,221,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,964,650,312 |
11,603,141,952 |
26,306,197,472 |
24,813,559,072 |
|
1. Tiền |
10,964,650,312 |
11,603,141,952 |
26,306,197,472 |
24,813,559,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,518,440,181 |
52,133,260,300 |
19,039,411,465 |
34,316,881,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,999,921,887 |
54,697,623,814 |
36,666,115,763 |
41,143,826,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,182,980,323 |
23,217,302,994 |
10,424,992,515 |
20,716,631,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,600,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,307,858,107 |
7,596,434,641 |
7,714,165,413 |
10,180,020,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,244,781,032 |
-33,650,562,045 |
-38,638,323,122 |
-37,996,057,389 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
272,460,896 |
272,460,896 |
272,460,896 |
272,460,896 |
|
IV. Hàng tồn kho |
70,457,742,545 |
95,755,920,760 |
110,408,911,511 |
146,432,612,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,737,808,625 |
99,765,061,195 |
115,273,676,618 |
148,511,380,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,280,066,080 |
-4,009,140,435 |
-4,864,765,107 |
-2,078,767,920 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,043,612,864 |
12,686,430,111 |
11,121,326,914 |
8,041,168,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,403,404,286 |
11,893,968,298 |
10,506,192,501 |
7,247,881,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
640,208,578 |
792,461,813 |
615,134,413 |
793,286,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,545,162,640 |
222,052,053,308 |
212,243,224,135 |
206,563,281,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
794,845,135 |
994,931,535 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
794,845,135 |
994,931,535 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
107,996,103,726 |
196,317,874,168 |
192,127,433,796 |
190,115,643,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,531,563,150 |
192,809,346,532 |
186,803,279,251 |
174,152,829,348 |
|
- Nguyên giá |
395,689,257,386 |
464,417,405,762 |
474,701,083,726 |
478,453,697,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,157,694,236 |
-271,608,059,230 |
-287,897,804,475 |
-304,300,868,549 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
407,700,576 |
3,476,047,636 |
5,316,034,545 |
15,962,814,558 |
|
- Nguyên giá |
432,956,364 |
3,737,141,818 |
5,875,585,454 |
17,837,714,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,255,788 |
-261,094,182 |
-559,550,909 |
-1,874,900,338 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,840,000 |
32,480,000 |
8,120,000 |
|
|
- Nguyên giá |
167,800,000 |
167,800,000 |
167,800,000 |
167,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,960,000 |
-135,320,000 |
-159,680,000 |
-167,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,961,423,981 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,961,423,981 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,549,058,914 |
12,772,755,159 |
9,320,945,204 |
5,452,705,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,549,058,914 |
12,772,755,159 |
9,320,945,204 |
5,452,705,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,529,608,542 |
394,230,806,431 |
379,119,071,497 |
420,167,502,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,940,034,433 |
361,729,239,165 |
317,801,689,442 |
345,450,652,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,489,009,299 |
304,648,881,850 |
257,638,648,963 |
293,963,051,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,641,297,872 |
86,327,444,278 |
73,406,273,901 |
71,245,071,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,894,876,092 |
30,523,345,417 |
329,142,460 |
4,684,489 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,062,390,025 |
5,372,689,125 |
10,331,125,188 |
12,469,794,359 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,013,851,123 |
5,874,780,324 |
5,291,088,162 |
4,321,596,406 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,264,459,948 |
25,681,470,532 |
2,007,129,476 |
1,960,844,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,314,354,867 |
1,855,613,135 |
3,184,603,739 |
1,836,921,584 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
121,849,252,810 |
149,485,012,477 |
163,560,759,475 |
202,495,612,236 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-551,473,438 |
-471,473,438 |
-471,473,438 |
-371,473,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,451,025,134 |
57,080,357,315 |
60,163,040,479 |
51,487,600,341 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,051,805,500 |
3,855,424,210 |
1,052,305,500 |
1,042,305,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,399,219,634 |
53,224,933,105 |
59,110,734,979 |
50,445,294,841 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,589,574,109 |
32,501,567,266 |
61,317,382,055 |
74,716,850,417 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,589,574,109 |
32,501,567,266 |
61,317,382,055 |
74,716,850,417 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-154,727,273 |
-154,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,565,336,316 |
1,565,336,316 |
1,565,336,316 |
1,565,336,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,024,237,793 |
2,936,230,950 |
3,906,773,012 |
17,306,241,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,378,132,183 |
19,483,775,532 |
122,666,844 |
15,080,547,651 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,402,369,976 |
-16,547,544,582 |
3,784,106,168 |
2,225,693,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,529,608,542 |
394,230,806,431 |
379,119,071,497 |
420,167,502,626 |
|