MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,984,445,902 172,178,753,123 166,875,847,362 213,604,221,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,964,650,312 11,603,141,952 26,306,197,472 24,813,559,072
1. Tiền 10,964,650,312 11,603,141,952 26,306,197,472 24,813,559,072
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,518,440,181 52,133,260,300 19,039,411,465 34,316,881,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,999,921,887 54,697,623,814 36,666,115,763 41,143,826,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,182,980,323 23,217,302,994 10,424,992,515 20,716,631,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,307,858,107 7,596,434,641 7,714,165,413 10,180,020,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,244,781,032 -33,650,562,045 -38,638,323,122 -37,996,057,389
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 272,460,896 272,460,896 272,460,896 272,460,896
IV. Hàng tồn kho 70,457,742,545 95,755,920,760 110,408,911,511 146,432,612,491
1. Hàng tồn kho 72,737,808,625 99,765,061,195 115,273,676,618 148,511,380,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,280,066,080 -4,009,140,435 -4,864,765,107 -2,078,767,920
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,043,612,864 12,686,430,111 11,121,326,914 8,041,168,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,403,404,286 11,893,968,298 10,506,192,501 7,247,881,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 640,208,578 792,461,813 615,134,413 793,286,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,545,162,640 222,052,053,308 212,243,224,135 206,563,281,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 794,845,135 994,931,535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 794,845,135 994,931,535
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,996,103,726 196,317,874,168 192,127,433,796 190,115,643,906
1. Tài sản cố định hữu hình 107,531,563,150 192,809,346,532 186,803,279,251 174,152,829,348
- Nguyên giá 395,689,257,386 464,417,405,762 474,701,083,726 478,453,697,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,157,694,236 -271,608,059,230 -287,897,804,475 -304,300,868,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính 407,700,576 3,476,047,636 5,316,034,545 15,962,814,558
- Nguyên giá 432,956,364 3,737,141,818 5,875,585,454 17,837,714,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,255,788 -261,094,182 -559,550,909 -1,874,900,338
3. Tài sản cố định vô hình 56,840,000 32,480,000 8,120,000
- Nguyên giá 167,800,000 167,800,000 167,800,000 167,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,960,000 -135,320,000 -159,680,000 -167,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,961,423,981
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,961,423,981
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,549,058,914 12,772,755,159 9,320,945,204 5,452,705,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,549,058,914 12,772,755,159 9,320,945,204 5,452,705,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,529,608,542 394,230,806,431 379,119,071,497 420,167,502,626
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,940,034,433 361,729,239,165 317,801,689,442 345,450,652,209
I. Nợ ngắn hạn 208,489,009,299 304,648,881,850 257,638,648,963 293,963,051,868
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,641,297,872 86,327,444,278 73,406,273,901 71,245,071,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,894,876,092 30,523,345,417 329,142,460 4,684,489
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,062,390,025 5,372,689,125 10,331,125,188 12,469,794,359
4. Phải trả người lao động 9,013,851,123 5,874,780,324 5,291,088,162 4,321,596,406
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,264,459,948 25,681,470,532 2,007,129,476 1,960,844,978
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,314,354,867 1,855,613,135 3,184,603,739 1,836,921,584
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 121,849,252,810 149,485,012,477 163,560,759,475 202,495,612,236
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -551,473,438 -471,473,438 -471,473,438 -371,473,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,451,025,134 57,080,357,315 60,163,040,479 51,487,600,341
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,051,805,500 3,855,424,210 1,052,305,500 1,042,305,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,399,219,634 53,224,933,105 59,110,734,979 50,445,294,841
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,589,574,109 32,501,567,266 61,317,382,055 74,716,850,417
I. Vốn chủ sở hữu 36,589,574,109 32,501,567,266 61,317,382,055 74,716,850,417
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,000,000,000 28,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,000,000,000 28,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -154,727,273 -154,727,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,565,336,316 1,565,336,316 1,565,336,316 1,565,336,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,024,237,793 2,936,230,950 3,906,773,012 17,306,241,374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,378,132,183 19,483,775,532 122,666,844 15,080,547,651
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,402,369,976 -16,547,544,582 3,784,106,168 2,225,693,723
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,529,608,542 394,230,806,431 379,119,071,497 420,167,502,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.