1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,283,436,452 |
360,124,485,411 |
369,396,520,841 |
227,268,114,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
302,283,436,452 |
360,124,485,411 |
369,396,520,841 |
227,268,114,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,130,851,039 |
331,614,779,005 |
336,947,923,959 |
208,209,679,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,152,585,413 |
28,509,706,406 |
32,448,596,882 |
19,058,435,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,946,857,474 |
5,923,935,555 |
12,475,726,510 |
6,441,368,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,965,578,552 |
6,689,273,792 |
11,399,968,981 |
5,639,508,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,674,933,509 |
5,138,807,587 |
5,151,107,013 |
3,651,365,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,224,842,496 |
6,406,013,949 |
10,275,724,741 |
8,165,054,668 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,879,030,269 |
6,573,492,821 |
10,928,148,339 |
9,249,980,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,029,991,570 |
14,764,861,399 |
12,320,481,331 |
2,445,260,731 |
|
12. Thu nhập khác |
3,838,436,566 |
1,497,789,736 |
775,120,942 |
191,261,161 |
|
13. Chi phí khác |
27,242 |
1,396,961,785 |
4,441,641 |
1,078,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,838,409,324 |
100,827,951 |
770,679,301 |
190,182,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,868,400,894 |
14,865,689,350 |
13,091,160,632 |
2,635,443,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,938,039,058 |
2,268,494,015 |
2,290,875,621 |
59,513,037 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,930,361,836 |
12,597,195,335 |
10,800,285,011 |
2,575,930,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,578,683,335 |
6,988,183,259 |
4,763,307,888 |
1,764,178,425 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,351,678,501 |
5,609,012,076 |
6,036,977,123 |
811,752,257 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
171 |
117 |
43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|