MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 280,521,581,213 302,283,436,452 360,124,485,411 369,396,520,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 280,521,581,213 302,283,436,452 360,124,485,411 369,396,520,841
4. Giá vốn hàng bán 264,165,028,325 276,130,851,039 331,614,779,005 336,947,923,959
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,356,552,888 26,152,585,413 28,509,706,406 32,448,596,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,249,867,332 6,946,857,474 5,923,935,555 12,475,726,510
7. Chi phí tài chính 4,885,593,176 6,965,578,552 6,689,273,792 11,399,968,981
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,268,196,861 6,674,933,509 5,138,807,587 5,151,107,013
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,202,851,496 9,224,842,496 6,406,013,949 10,275,724,741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,420,244,938 10,879,030,269 6,573,492,821 10,928,148,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,097,730,610 6,029,991,570 14,764,861,399 12,320,481,331
12. Thu nhập khác 173,274,468 3,838,436,566 1,497,789,736 775,120,942
13. Chi phí khác 9,024 27,242 1,396,961,785 4,441,641
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 173,265,444 3,838,409,324 100,827,951 770,679,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,270,996,054 9,868,400,894 14,865,689,350 13,091,160,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122,553,334 1,938,039,058 2,268,494,015 2,290,875,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,148,442,720 7,930,361,836 12,597,195,335 10,800,285,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,153,561,669 3,578,683,335 6,988,183,259 4,763,307,888
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 994,881,051 4,351,678,501 5,609,012,076 6,036,977,123
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 53 88 171 117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.