MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 198,967,483,498 138,856,690,219 202,074,865,177 238,106,331,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 198,967,483,498 138,856,690,219 202,074,865,177 238,106,331,620
4. Giá vốn hàng bán 183,445,367,371 124,173,612,281 182,699,945,729 216,207,342,122
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,522,116,127 14,683,077,938 19,374,919,448 21,898,989,498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,652,236,452 3,741,933,986 8,740,749,048 1,252,733,461
7. Chi phí tài chính -17,125,605,184 -2,898,597,963 -1,263,601,428 6,050,283,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,223,997,165 1,185,019,305 2,273,024,970 2,224,240,419
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,682,916,988 -1,659,536,158 1,797,236,512 -602,417,562
9. Chi phí bán hàng 947,693,297 1,322,517,142 1,923,636,410 2,588,734,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,476,778,503 7,663,167,734 13,711,750,479 8,127,733,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,192,568,975 10,678,388,853 15,541,119,547 5,782,553,385
12. Thu nhập khác 3,419,381 43,084,508 10,118,180 289,894,174
13. Chi phí khác 101,871,784 10,009,733 4,900,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -98,452,403 43,084,508 108,447 284,994,174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,094,116,572 10,721,473,361 15,541,227,994 6,067,547,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,158,597,427 2,063,181,564 3,465,732,079 2,198,680,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,202,637,497 893,609,286 -1,446,613,553 -2,307,696,203
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,138,156,642 7,764,682,511 13,522,109,468 6,176,563,080
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,572,062,110 4,365,070,400 9,941,956,081 2,045,025,891
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,566,094,532 3,399,612,111 3,580,153,387 4,131,537,189
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 728 171 390 80
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.