MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,002,051,743 6,914,860,010 19,264,183,202 7,468,239,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,299,722 75,487,070 1,783,303 3,820,849
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,993,752,021 6,839,372,940 19,262,399,899 7,464,418,975
4. Giá vốn hàng bán 8,003,187,716 5,394,037,061 16,465,224,670 7,094,673,698
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,009,435,695 1,445,335,879 2,797,175,229 369,745,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59,104,495 588,493,880 562,399 622,730,302
7. Chi phí tài chính -10,466,522,764 2,968,327,888 11,647,037,873 -10,486,462,211
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,578,634,023 2,968,327,888 1,781,305,880 1,679,533,190
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 415,434,181 404,675,629 354,585,218 241,509,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,625,209,697 1,586,490,156 -12,628,286,673 10,842,333,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,475,547,686 -2,925,663,914 3,424,401,210 395,094,789
12. Thu nhập khác 109,090,909 3,670,444,367 9,090,909 2,454,510
13. Chi phí khác 3,000 45,540,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 109,090,909 3,670,444,367 9,087,909 -43,085,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,584,638,595 744,780,453 3,433,489,119 352,009,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,687,620,491 57,521,714 699,479,885 79,543,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,897,018,104 687,258,739 2,734,009,234 272,466,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,897,018,104 687,258,739 2,734,009,234 272,466,104
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 231 27 107 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.