MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 711,145,455,254 778,861,383,982 787,608,916,489 753,214,740,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,264,852,596 69,983,563,352 93,071,042,498 45,137,457,051
1. Tiền 52,264,852,596 69,983,563,352 93,071,042,498 41,137,457,051
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,098,807,671 84,098,807,671 88,638,807,671 84,638,807,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,098,807,671 84,098,807,671 88,638,807,671 84,638,807,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,768,302,355 269,827,944,618 294,518,552,989 278,893,568,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 224,793,298,655 298,573,680,852 324,410,902,185 261,798,056,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,741,776,957 20,555,765,518 21,547,787,655 64,412,755,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,136,439,882 2,931,711,387 2,902,252,790 7,962,503,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,903,213,139 -55,233,213,139 -54,342,389,641 -55,279,746,007
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 337,887,088,031 343,394,283,868 306,652,556,094 336,842,045,078
1. Hàng tồn kho 338,433,088,031 343,940,283,868 307,198,556,094 336,842,045,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -546,000,000 -546,000,000 -546,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,126,404,601 11,556,784,473 4,727,957,237 7,702,862,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,850,611,022 1,137,176,289 88,801,399 193,228,539
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,275,793,579 10,303,726,778 4,639,155,838 7,245,869,367
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,881,406 263,764,312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 473,513,903,235 466,790,250,620 462,426,950,407 440,719,769,513
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,854,325,000 34,154,325,000 30,162,325,000 7,554,325,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 47,300,000,000 33,600,000,000 29,600,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 554,325,000 554,325,000 562,325,000 554,325,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,537,410,385 65,447,308,947 71,414,221,460 69,420,128,175
1. Tài sản cố định hữu hình 40,835,513,238 41,802,626,141 47,825,139,109 45,880,575,164
- Nguyên giá 108,619,571,588 111,344,651,693 119,110,691,244 119,153,691,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,784,058,350 -69,542,025,552 -71,285,552,135 -73,273,116,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,701,897,147 23,644,682,806 23,589,082,351 23,539,553,011
- Nguyên giá 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,228,130,124 -3,285,344,465 -3,340,944,920 -3,390,474,260
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 881,003,151 6,136,068,539
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 881,003,151 6,136,068,539
V. Đầu tư tài chính dài hạn 356,205,856,597 357,092,881,750 357,092,881,750 360,183,099,594
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 214,934,416,597 215,821,441,750 215,821,441,750 218,911,659,594
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 141,608,940,000 141,608,940,000 141,608,940,000 141,608,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,035,308,102 3,959,666,384 3,757,522,197 3,562,216,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 920,046,744 1,066,923,694 1,087,298,175 1,114,511,391
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,115,261,358 2,892,742,690 2,670,224,022 2,447,705,353
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,184,659,358,489 1,245,651,634,602 1,250,035,866,896 1,193,934,510,495
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 552,019,795,056 600,450,053,365 605,317,127,147 543,001,005,435
I. Nợ ngắn hạn 550,519,795,056 581,350,053,365 591,317,127,147 525,001,005,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,696,979,849 296,506,053,798 262,626,704,334 155,564,724,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,388,914,237 10,897,392,934 16,056,743,295 19,234,734,980
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,162,809,984 7,664,400,759 3,837,048,895 1,521,184,148
4. Phải trả người lao động 665,750,750 698,566,044 702,420,355 1,946,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,121,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,246,971,742 1,060,436,349 9,509,497,583 9,257,749,849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,087,205,752 261,484,450,739 295,593,158,283 336,631,232,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,271,162,742 3,038,752,742 2,929,432,742 2,789,432,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,500,000,000 19,100,000,000 14,000,000,000 18,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,500,000,000 19,100,000,000 14,000,000,000 18,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 632,639,563,433 645,201,581,237 644,718,739,749 650,933,505,060
I. Vốn chủ sở hữu 632,639,563,433 645,201,581,237 644,718,739,749 650,933,505,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000 408,360,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,958,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,425,799,489 8,425,799,489 8,425,799,489 8,425,799,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,312,142,887 38,728,626,449 43,500,040,003 48,617,195,610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,581,576,837 25,581,576,837 25,581,576,837 46,853,017,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,730,566,050 13,147,049,612 17,918,463,166 1,764,178,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 137,509,214,413 183,358,748,655 178,104,493,613 179,202,103,317
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,184,659,358,489 1,245,651,634,602 1,250,035,866,896 1,193,934,510,495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.