TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
625,413,503,071 |
711,145,455,254 |
778,861,383,982 |
787,608,916,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,397,476,501 |
57,264,852,596 |
69,983,563,352 |
93,071,042,498 |
|
1. Tiền |
41,397,476,501 |
52,264,852,596 |
69,983,563,352 |
93,071,042,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,898,807,671 |
84,098,807,671 |
84,098,807,671 |
88,638,807,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,898,807,671 |
84,098,807,671 |
84,098,807,671 |
88,638,807,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,277,879,331 |
219,768,302,355 |
269,827,944,618 |
294,518,552,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,388,787,905 |
224,793,298,655 |
298,573,680,852 |
324,410,902,185 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,905,706,019 |
45,741,776,957 |
20,555,765,518 |
21,547,787,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,886,598,546 |
6,136,439,882 |
2,931,711,387 |
2,902,252,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,903,213,139 |
-56,903,213,139 |
-55,233,213,139 |
-54,342,389,641 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
268,131,905,867 |
337,887,088,031 |
343,394,283,868 |
306,652,556,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,677,905,867 |
338,433,088,031 |
343,940,283,868 |
307,198,556,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-546,000,000 |
-546,000,000 |
-546,000,000 |
-546,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,707,433,701 |
12,126,404,601 |
11,556,784,473 |
4,727,957,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,290,777 |
1,850,611,022 |
1,137,176,289 |
88,801,399 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,569,765,149 |
10,275,793,579 |
10,303,726,778 |
4,639,155,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,377,775 |
|
115,881,406 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
476,165,803,746 |
473,513,903,235 |
466,790,250,620 |
462,426,950,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,854,325,000 |
47,854,325,000 |
34,154,325,000 |
30,162,325,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
49,300,000,000 |
47,300,000,000 |
33,600,000,000 |
29,600,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
554,325,000 |
554,325,000 |
554,325,000 |
562,325,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,230,557,762 |
64,537,410,385 |
65,447,308,947 |
71,414,221,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,471,446,274 |
40,835,513,238 |
41,802,626,141 |
47,825,139,109 |
|
- Nguyên giá |
107,388,948,861 |
108,619,571,588 |
111,344,651,693 |
119,110,691,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,917,502,587 |
-67,784,058,350 |
-69,542,025,552 |
-71,285,552,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,759,111,488 |
23,701,897,147 |
23,644,682,806 |
23,589,082,351 |
|
- Nguyên giá |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,170,915,783 |
-3,228,130,124 |
-3,285,344,465 |
-3,340,944,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
527,357,053 |
881,003,151 |
6,136,068,539 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
527,357,053 |
881,003,151 |
6,136,068,539 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
356,205,856,597 |
356,205,856,597 |
357,092,881,750 |
357,092,881,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
214,934,416,597 |
214,934,416,597 |
215,821,441,750 |
215,821,441,750 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,347,707,334 |
4,035,308,102 |
3,959,666,384 |
3,757,522,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,009,927,308 |
920,046,744 |
1,066,923,694 |
1,087,298,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,337,780,026 |
3,115,261,358 |
2,892,742,690 |
2,670,224,022 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,101,579,306,817 |
1,184,659,358,489 |
1,245,651,634,602 |
1,250,035,866,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
513,797,946,353 |
552,019,795,056 |
600,450,053,365 |
605,317,127,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
500,597,946,353 |
550,519,795,056 |
581,350,053,365 |
591,317,127,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,157,353,439 |
179,696,979,849 |
296,506,053,798 |
262,626,704,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,138,459,136 |
38,388,914,237 |
10,897,392,934 |
16,056,743,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,574,069,456 |
5,162,809,984 |
7,664,400,759 |
3,837,048,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
706,886,233 |
665,750,750 |
698,566,044 |
702,420,355 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
62,121,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,351,903,357 |
21,246,971,742 |
1,060,436,349 |
9,509,497,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,587,102,694 |
302,087,205,752 |
261,484,450,739 |
295,593,158,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,082,172,038 |
3,271,162,742 |
3,038,752,742 |
2,929,432,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,200,000,000 |
1,500,000,000 |
19,100,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,200,000,000 |
1,500,000,000 |
19,100,000,000 |
14,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
587,781,360,464 |
632,639,563,433 |
645,201,581,237 |
644,718,739,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
587,781,360,464 |
632,639,563,433 |
645,201,581,237 |
644,718,739,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
43,958,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,351,363,712 |
31,312,142,887 |
38,728,626,449 |
43,500,040,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,197,802,043 |
25,581,576,837 |
25,581,576,837 |
25,581,576,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,153,561,669 |
5,730,566,050 |
13,147,049,612 |
17,918,463,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
116,315,790,619 |
137,509,214,413 |
183,358,748,655 |
178,104,493,613 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,101,579,306,817 |
1,184,659,358,489 |
1,245,651,634,602 |
1,250,035,866,896 |
|