MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 526,857,073,805 491,340,062,728 534,961,760,263 554,391,290,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,631,389,469 33,755,837,853 44,783,282,856 38,182,899,406
1. Tiền 27,631,389,469 33,755,837,853 44,783,282,856 38,182,899,406
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,738,804,671 63,738,807,671 63,738,807,671 64,538,807,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,738,804,671 63,738,807,671 63,738,807,671 64,538,807,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,394,769,613 276,550,252,615 320,865,823,132 281,190,355,480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272,117,033,972 272,205,049,782 254,643,948,806 224,279,585,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,458,597,317 33,947,629,394 77,012,181,178 90,042,464,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,248,789,707 15,564,899,869 34,552,541,999 15,345,845,613
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,429,651,383 -45,167,326,430 -45,342,848,851 -48,477,540,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,381,859,854 111,472,297,503 99,683,283,040 161,541,956,300
1. Hàng tồn kho 157,231,243,268 115,883,877,668 104,094,863,205 165,939,012,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,849,383,414 -4,411,580,165 -4,411,580,165 -4,397,056,596
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,710,250,198 5,822,867,086 5,890,563,564 8,937,271,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 751,978,041 382,136,727 300,209,219 293,341,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,958,272,157 5,440,730,359 5,197,766,785 8,635,338,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 392,587,560 8,591,509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,559,538,065 405,882,743,627 406,554,798,237 437,503,897,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,506,275,920 37,826,275,920 51,340,000,000 85,125,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 41,506,275,920 37,826,275,920 51,340,000,000 85,125,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,593,659,240 71,790,628,203 84,720,087,177 82,798,353,781
1. Tài sản cố định hữu hình 49,002,833,990 47,267,254,962 60,264,165,945 58,409,884,542
- Nguyên giá 89,572,181,246 89,572,181,246 104,513,765,380 104,606,486,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,569,347,256 -42,304,926,284 -44,249,599,435 -46,196,601,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,590,825,250 24,523,373,241 24,455,921,232 24,388,469,239
- Nguyên giá 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,339,202,021 -2,406,654,030 -2,474,106,039 -2,541,558,032
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,543,063,174 14,902,584,134 584,670,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,543,063,174 14,902,584,134 584,670,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 206,601,239,566 269,571,849,597 259,547,249,327 259,547,249,327
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 166,536,239,566 193,444,849,597 183,420,249,327 183,420,249,327
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,982,500,000 76,044,500,000 76,044,500,000 76,044,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,315,300,165 11,791,405,773 10,362,791,252 10,033,294,876
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,795,503,183 5,494,127,459 4,354,786,209 4,247,808,501
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,519,796,982 6,297,278,314 6,008,005,043 5,785,486,375
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 872,416,611,870 897,222,806,355 941,516,558,500 991,895,188,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 400,517,260,363 426,018,979,329 452,479,704,999 502,086,158,138
I. Nợ ngắn hạn 394,817,260,362 417,018,979,329 450,049,704,999 502,086,158,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,323,175,098 69,242,642,908 114,130,770,042 163,496,691,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,683,112,044 12,672,188,418 6,791,529,979 22,928,584,623
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,322,987,552 12,075,097,178 5,984,382,230 5,497,989,573
4. Phải trả người lao động 2,163,779,213 1,718,812,068 1,799,275,130 1,774,222,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,300,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 88,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,094,610,767 11,010,909,907 10,419,218,480 811,934,737
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 219,613,422,226 308,804,950,427 309,447,400,715 306,112,492,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,526,073,462 1,494,378,423 1,477,128,423 1,464,243,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,700,000,001 9,000,000,000 2,430,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,700,000,001 9,000,000,000 2,430,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 471,899,351,507 471,203,827,026 489,036,853,501 489,809,030,529
I. Vốn chủ sở hữu 471,899,351,507 471,203,827,026 489,036,853,501 489,809,030,529
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,025,887,571 84,307,563,895 100,561,724,788 98,868,935,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,363,560,396 344,719,239 7,025,099,612 5,332,309,835
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,662,327,175 83,962,844,656 93,536,625,176 93,536,625,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 78,481,698,285 84,504,497,480 86,083,363,062 88,548,329,867
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 872,416,611,870 897,222,806,355 941,516,558,500 991,895,188,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.