TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
534,078,413,286 |
549,880,644,547 |
543,164,201,212 |
526,857,073,805 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,800,046,286 |
43,086,804,955 |
37,324,918,254 |
27,631,389,469 |
|
1. Tiền |
40,800,046,286 |
43,086,804,955 |
37,324,918,254 |
27,631,389,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
82,295,861,111 |
86,735,861,111 |
75,238,804,671 |
63,738,804,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
82,295,861,111 |
86,735,861,111 |
75,238,804,671 |
63,738,804,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,190,738,500 |
243,821,475,529 |
248,790,210,754 |
277,394,769,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
245,843,644,403 |
227,867,221,083 |
231,636,313,248 |
272,117,033,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,478,682,904 |
39,152,093,129 |
41,788,930,726 |
26,458,597,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,716,773,666 |
13,144,689,940 |
9,859,397,404 |
17,248,789,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,848,362,473 |
-36,342,528,623 |
-34,494,430,624 |
-38,429,651,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,400,582,786 |
166,397,703,747 |
172,116,450,828 |
152,381,859,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,337,900,175 |
172,335,021,136 |
176,965,834,242 |
157,231,243,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,937,317,389 |
-5,937,317,389 |
-4,849,383,414 |
-4,849,383,414 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,391,184,603 |
9,838,799,205 |
9,693,816,705 |
5,710,250,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
693,287,713 |
1,226,936,672 |
1,095,086,915 |
751,978,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,521,715,197 |
8,276,636,889 |
8,267,061,045 |
4,958,272,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,181,693 |
335,225,644 |
331,668,745 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,476,551,224 |
308,636,940,056 |
334,401,064,728 |
345,559,538,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,260,000,000 |
37,260,000,000 |
36,283,275,920 |
41,506,275,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
39,260,000,000 |
37,260,000,000 |
36,283,275,920 |
41,506,275,920 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,827,604,971 |
76,216,957,223 |
75,303,847,050 |
73,593,659,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,034,423,694 |
51,491,227,955 |
50,645,569,791 |
49,002,833,990 |
|
- Nguyên giá |
74,632,072,227 |
88,625,314,986 |
89,489,781,246 |
89,572,181,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,597,648,533 |
-37,134,087,031 |
-38,844,211,455 |
-40,569,347,256 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,793,181,277 |
24,725,729,268 |
24,658,277,259 |
24,590,825,250 |
|
- Nguyên giá |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,136,845,994 |
-2,204,298,003 |
-2,271,750,012 |
-2,339,202,021 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,633,688,793 |
45,454,545 |
6,431,144,320 |
10,543,063,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,633,688,793 |
45,454,545 |
6,431,144,320 |
10,543,063,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
178,374,179,978 |
179,332,812,465 |
201,638,451,228 |
206,601,239,566 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,786,679,978 |
161,562,812,465 |
159,858,451,228 |
166,536,239,566 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,587,500,000 |
17,687,500,000 |
41,697,500,000 |
39,982,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,381,077,482 |
15,781,715,823 |
14,744,346,210 |
13,315,300,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,171,472,629 |
8,861,385,238 |
8,024,282,427 |
6,795,503,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,209,604,853 |
6,920,330,585 |
6,720,063,783 |
6,519,796,982 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
836,554,964,510 |
858,517,584,603 |
877,565,265,940 |
872,416,611,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
348,088,226,395 |
370,702,549,207 |
409,965,888,253 |
400,517,260,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,921,800,093 |
354,444,511,038 |
409,965,888,253 |
394,817,260,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,166,088,675 |
122,397,124,181 |
108,716,030,570 |
153,323,175,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,359,270,533 |
86,694,270 |
13,513,451,295 |
10,683,112,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,200,473,334 |
5,718,491,107 |
22,739,262,492 |
6,322,987,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,712,073,868 |
2,133,155,483 |
1,888,915,986 |
2,163,779,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,300,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
193,600,000 |
492,000,000 |
290,400,000 |
88,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,991,693,103 |
1,158,254,151 |
1,045,777,603 |
1,094,610,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
187,790,639,488 |
221,055,800,446 |
260,132,818,226 |
219,613,422,226 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,507,961,092 |
1,402,991,400 |
1,639,232,081 |
1,526,073,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,166,426,302 |
16,258,038,169 |
|
5,700,000,001 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,850,000,000 |
16,700,000,000 |
|
5,700,000,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-2,683,573,698 |
-441,961,831 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,466,738,115 |
487,815,035,396 |
467,599,377,687 |
471,899,351,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,466,738,115 |
487,815,035,396 |
467,599,377,687 |
471,899,351,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
01 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,664,449,948 |
115,273,982,931 |
91,435,362,973 |
91,025,887,571 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,879,966,788 |
3,263,345,798 |
-1,490,479,437 |
6,363,560,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,784,483,160 |
112,010,637,133 |
92,925,842,410 |
84,662,327,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,410,522,516 |
70,149,286,813 |
73,772,249,063 |
78,481,698,285 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
836,554,964,510 |
858,517,584,603 |
877,565,265,940 |
872,416,611,870 |
|