MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 371,325,808,648 372,748,984,385 376,469,987,933 504,864,607,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,246,556,348 35,472,429,206 49,161,060,089 36,239,632,252
1. Tiền 16,246,556,348 35,472,429,206 49,161,060,089 36,239,632,252
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,200,000,000 103,600,000,000 51,100,000,000 84,554,945,951
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,526,915,160
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,200,000,000 103,600,000,000 51,100,000,000 88,081,861,111
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,110,269,133 189,447,970,170 161,813,324,303 164,051,727,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,156,725,040 211,302,359,665 179,264,861,553 166,947,729,107
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,017,891,915 8,061,030,081 6,303,788,483 26,968,723,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,287,074,928 5,912,745,708 7,808,730,923 6,360,739,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,351,422,750 -35,828,165,284 -31,564,056,656 -36,225,464,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,288,731,835 41,473,496,913 105,385,383,530 203,394,169,102
1. Hàng tồn kho 52,238,028,647 50,278,078,049 111,548,871,536 209,388,602,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,949,296,812 -8,804,581,136 -6,163,488,006 -5,994,433,613
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,480,251,332 2,755,088,096 9,010,220,011 16,624,131,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266,048,570 268,868,647 642,058,608 672,039,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,963,122,086 1,704,674,360 8,191,979,710 15,775,911,131
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 251,080,676 781,545,089 176,181,693 176,181,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 270,136,892,391 280,012,188,549 328,380,092,663 273,008,658,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000,000 52,300,000,000 46,872,000,000 45,220,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000,000 52,300,000,000 46,872,000,000 45,220,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,421,732,195 54,473,355,542 55,060,724,974 55,213,026,773
1. Tài sản cố định hữu hình 23,481,802,012 29,593,192,367 30,240,328,807 30,452,397,614
- Nguyên giá 54,324,075,628 61,331,210,313 62,265,381,178 63,587,847,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,842,273,616 -31,738,017,946 -32,025,052,371 -33,135,450,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,939,930,183 24,880,163,175 24,820,396,167 24,760,629,159
- Nguyên giá 26,776,327,271 26,776,327,271 26,776,327,271 26,776,327,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,836,397,088 -1,896,164,096 -1,955,931,104 -2,015,698,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,770,446,066 471,810,800 332,260,795 152,454,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,770,446,066 471,810,800 332,260,795 152,454,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 148,711,523,403 164,458,532,852 212,336,985,928 157,332,541,860
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,568,191,069 145,121,032,852 145,249,485,928 139,845,041,860
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,017,060,000 19,337,500,000 17,087,500,000 17,487,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,873,727,666
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,233,190,727 8,308,489,355 13,778,120,966 15,090,635,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 297,817,296 5,967,715,708 7,480,497,363
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,233,190,727 8,010,672,059 7,810,405,258 7,610,138,456
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641,462,701,039 652,761,172,934 704,850,080,596 777,873,266,178
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 183,456,050,971 198,514,484,790 239,391,012,927 305,611,673,643
I. Nợ ngắn hạn 165,267,076,452 187,105,238,523 228,690,291,786 298,517,240,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,376,311,751 104,242,113,400 156,038,309,734 191,161,616,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 559,011,835 273,680,292 7,456,226,599 8,943,086,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,854,495,884 11,517,724,194 5,289,576,077 5,290,348,306
4. Phải trả người lao động 1,280,904,354 1,045,286,483 1,317,553,637 1,410,014,657
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,348,964,530 439,022,152 322,337,213
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,278,921,151 3,528,162,086 1,300,640,117 1,574,405,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,971,266,087 64,566,264,294 55,932,000,000 87,986,466,193
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,597,200,860 1,492,985,622 1,355,985,622 1,828,965,622
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,188,974,519 11,409,246,267 10,700,721,141 7,094,432,714
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 596,800,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,770,000,000 10,950,000,000 10,950,000,000 7,485,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,418,974,519 459,246,267 -249,278,859 -987,367,286
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 458,006,650,068 454,246,688,144 465,459,067,669 472,261,592,535
I. Vốn chủ sở hữu 458,006,650,068 454,246,688,144 465,459,067,669 472,261,592,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,987
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,400,406,653 124,074,350,197 131,887,174,630 135,109,546,109
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,226,210,035 117,798,272,145 9,090,971,470 12,813,342,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,174,196,618 6,276,078,052 122,796,203,160 122,296,203,160
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,726,197,764 53,292,292,296 56,691,847,388 60,272,000,774
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641,462,701,039 652,761,172,934 704,850,080,596 777,873,266,178
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.