1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,239,222,000,000 |
13,854,110,552,126 |
28,791,593,756,012 |
41,172,042,654,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,312,000,000 |
291,868,537 |
49,238,278,010 |
4,189,163,758 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,228,910,000,000 |
13,853,818,683,589 |
28,742,355,478,002 |
41,167,853,490,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,023,838,000,000 |
18,421,092,751,861 |
22,984,051,913,807 |
28,363,382,723,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,072,000,000 |
-4,567,274,068,272 |
5,758,303,564,195 |
12,804,470,766,592 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,737,739,000,000 |
10,665,717,530,521 |
9,998,675,299,537 |
2,529,340,759,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,787,411,000,000 |
4,259,434,537,560 |
5,064,995,178,164 |
2,269,395,923,032 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,372,279,000,000 |
2,782,425,342,765 |
3,036,936,274,216 |
2,953,960,570,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,285,000,000 |
-42,079,116,404 |
-31,135,660,267 |
-3,359,532,192 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,734,578,000,000 |
1,972,316,989,545 |
1,914,860,664,450 |
3,683,344,001,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,589,518,000,000 |
3,575,385,896,529 |
3,756,099,658,037 |
5,170,071,183,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,827,019,000,000 |
-3,750,773,077,789 |
4,989,887,702,814 |
4,207,640,885,414 |
|
12. Thu nhập khác |
198,925,000,000 |
5,711,142,360,509 |
500,369,339,884 |
186,298,343,188 |
|
13. Chi phí khác |
97,791,000,000 |
554,986,170,809 |
237,936,241,759 |
439,198,195,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
101,134,000,000 |
5,156,156,189,700 |
262,433,098,125 |
-252,899,852,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,928,153,000,000 |
1,405,383,111,911 |
5,252,320,800,939 |
3,954,741,033,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,250,784,000,000 |
874,771,774,717 |
4,731,400,416,772 |
3,618,125,430,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
165,338,000,000 |
14,955,644,075 |
14,573,676,744 |
-73,705,837,903 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
512,031,000,000 |
515,655,693,119 |
506,346,707,423 |
410,321,440,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,453,756,000,000 |
3,190,695,602,994 |
946,780,920,767 |
1,558,987,034,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,941,725,000,000 |
-2,675,039,909,875 |
-440,434,213,344 |
-1,148,665,593,457 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|