1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,750,774,349,254 |
23,460,387,988,882 |
38,484,837,757,311 |
21,914,710,588,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,724,997,793 |
4,080,336,643 |
57,702,472,768 |
92,030,956,552 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,741,049,351,461 |
23,456,307,652,239 |
38,427,135,284,543 |
21,822,679,632,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,506,161,925,504 |
16,883,408,480,611 |
30,278,765,203,217 |
17,043,520,693,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,234,887,425,957 |
6,572,899,171,628 |
8,148,370,081,326 |
4,779,158,938,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
637,007,191,470 |
2,427,767,463,047 |
3,845,975,658,833 |
3,439,230,133,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,675,376,567,078 |
1,305,351,136,316 |
1,174,416,511,992 |
1,453,292,111,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,066,393,334,929 |
1,054,699,289,624 |
1,244,983,696,593 |
1,400,152,788,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-26,546,862,645 |
-151,322,872,815 |
-179,506,246,963 |
-94,146,615,800 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,172,120,005,181 |
2,534,130,251,858 |
3,301,062,013,107 |
2,599,121,115,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,398,292,979,422 |
2,496,421,270,815 |
2,531,609,908,113 |
2,209,635,800,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,599,558,203,101 |
2,513,441,102,871 |
4,807,751,059,984 |
1,862,193,428,356 |
|
12. Thu nhập khác |
184,031,856,178 |
201,674,814,383 |
344,406,127,102 |
117,521,520,455 |
|
13. Chi phí khác |
177,657,764,739 |
98,403,533,924 |
163,303,745,893 |
51,579,483,013 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,374,091,439 |
103,271,280,459 |
181,102,381,209 |
65,942,037,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,605,932,294,540 |
2,616,712,383,330 |
4,988,853,441,193 |
1,928,135,465,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,937,066,871,953 |
918,365,705,013 |
1,680,302,460,637 |
899,482,337,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
53,726,503,804 |
171,835,542,304 |
542,714,167,466 |
18,901,418,187 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
615,138,918,783 |
1,526,511,136,013 |
2,765,836,813,090 |
1,009,751,709,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,186,008,542 |
613,753,250,903 |
1,638,388,425,445 |
1,038,254,246,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
572,952,910,241 |
912,757,885,110 |
1,127,448,387,645 |
-28,502,536,748 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|