MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,922,923,974,788 15,850,567,158,886 19,567,013,068,557 21,979,764,021,964
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,554,714,505 59,224,076,144 28,665,935,845 7,484,577,432
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,886,369,260,283 15,791,343,082,742 19,538,347,132,712 21,972,279,444,532
4. Giá vốn hàng bán 16,546,283,840,284 10,218,418,653,604 13,422,144,429,746 14,966,589,454,045
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,340,085,419,999 5,572,924,429,138 6,116,202,702,966 7,005,689,990,487
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,186,869,059,607 379,942,083,542 343,319,455,015 832,866,705,751
7. Chi phí tài chính 3,045,227,953,774 1,477,199,216,275 582,056,928,183 1,338,979,867,764
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,778,185,740,328 1,506,030,862,516 109,181,883,746 1,135,436,599,915
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,346,786,703 393,250,960 767,085,288 -578,523,819
9. Chi phí bán hàng 3,115,756,152,190 2,040,802,028,369 2,254,580,626,624 2,095,071,777,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,567,709,707,809 1,225,955,799,850 1,645,832,387,245 2,495,569,179,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,801,607,452,536 1,209,302,719,146 1,977,819,301,217 1,908,357,347,496
12. Thu nhập khác 115,578,699,377 69,536,902,830 144,478,461,549 128,101,396,127
13. Chi phí khác 339,264,169,533 35,027,073,924 231,198,653,866 250,521,509,784
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -223,685,470,156 34,509,828,906 -86,720,192,317 -122,420,113,657
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,577,921,982,380 1,243,812,548,052 1,891,099,108,900 1,785,937,233,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,234,722,481,092 659,523,781,938 958,586,147,195 937,063,697,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -67,296,201,239 -8,715,416,276 -84,247,712,088 -53,980,021,201
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 410,495,702,527 593,004,182,390 1,016,760,673,793 902,853,557,099
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -165,265,416,640 914,859,174,406 1,139,227,535,170 393,417,546,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 575,761,119,167 -321,854,992,016 -122,466,861,377 509,436,010,700
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 724 05 836
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.