1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,922,923,974,788 |
15,850,567,158,886 |
19,567,013,068,557 |
21,979,764,021,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,554,714,505 |
59,224,076,144 |
28,665,935,845 |
7,484,577,432 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,886,369,260,283 |
15,791,343,082,742 |
19,538,347,132,712 |
21,972,279,444,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,546,283,840,284 |
10,218,418,653,604 |
13,422,144,429,746 |
14,966,589,454,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,340,085,419,999 |
5,572,924,429,138 |
6,116,202,702,966 |
7,005,689,990,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,186,869,059,607 |
379,942,083,542 |
343,319,455,015 |
832,866,705,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,045,227,953,774 |
1,477,199,216,275 |
582,056,928,183 |
1,338,979,867,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,778,185,740,328 |
1,506,030,862,516 |
109,181,883,746 |
1,135,436,599,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,346,786,703 |
393,250,960 |
767,085,288 |
-578,523,819 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,115,756,152,190 |
2,040,802,028,369 |
2,254,580,626,624 |
2,095,071,777,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,567,709,707,809 |
1,225,955,799,850 |
1,645,832,387,245 |
2,495,569,179,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,801,607,452,536 |
1,209,302,719,146 |
1,977,819,301,217 |
1,908,357,347,496 |
|
12. Thu nhập khác |
115,578,699,377 |
69,536,902,830 |
144,478,461,549 |
128,101,396,127 |
|
13. Chi phí khác |
339,264,169,533 |
35,027,073,924 |
231,198,653,866 |
250,521,509,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-223,685,470,156 |
34,509,828,906 |
-86,720,192,317 |
-122,420,113,657 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,577,921,982,380 |
1,243,812,548,052 |
1,891,099,108,900 |
1,785,937,233,839 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,234,722,481,092 |
659,523,781,938 |
958,586,147,195 |
937,063,697,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-67,296,201,239 |
-8,715,416,276 |
-84,247,712,088 |
-53,980,021,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
410,495,702,527 |
593,004,182,390 |
1,016,760,673,793 |
902,853,557,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-165,265,416,640 |
914,859,174,406 |
1,139,227,535,170 |
393,417,546,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
575,761,119,167 |
-321,854,992,016 |
-122,466,861,377 |
509,436,010,700 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
724 |
05 |
836 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|