1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,498,055,197,592 |
10,661,516,783,908 |
23,922,923,974,788 |
15,850,567,158,886 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,296,966,850 |
11,076,753,398 |
36,554,714,505 |
59,224,076,144 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,459,758,230,742 |
10,650,440,030,510 |
23,886,369,260,283 |
15,791,343,082,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,039,354,568,207 |
7,246,340,395,066 |
16,546,283,840,284 |
10,218,418,653,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,420,403,662,535 |
3,404,099,635,444 |
7,340,085,419,999 |
5,572,924,429,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,520,220,673,047 |
316,720,157,341 |
3,186,869,059,607 |
379,942,083,542 |
|
7. Chi phí tài chính |
765,128,449,696 |
774,473,998,641 |
3,045,227,953,774 |
1,477,199,216,275 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
681,323,933,444 |
597,525,241,154 |
1,778,185,740,328 |
1,506,030,862,516 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,443,624,667 |
-1,576,487,901 |
3,346,786,703 |
393,250,960 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,379,253,586,379 |
1,219,537,521,528 |
3,115,756,152,190 |
2,040,802,028,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
863,053,179,269 |
1,127,081,677,072 |
2,567,709,707,809 |
1,225,955,799,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,945,632,744,905 |
598,150,107,643 |
1,801,607,452,536 |
1,209,302,719,146 |
|
12. Thu nhập khác |
85,347,635,194 |
82,398,177,876 |
115,578,699,377 |
69,536,902,830 |
|
13. Chi phí khác |
146,469,366,839 |
147,565,934,442 |
339,264,169,533 |
35,027,073,924 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-61,121,731,645 |
-65,167,756,566 |
-223,685,470,156 |
34,509,828,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,884,511,013,260 |
532,982,351,077 |
1,577,921,982,380 |
1,243,812,548,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
263,128,137,343 |
287,453,006,889 |
1,234,722,481,092 |
659,523,781,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,647,687,561 |
19,364,300,981 |
-67,296,201,239 |
-8,715,416,276 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,636,030,563,478 |
226,165,043,207 |
410,495,702,527 |
593,004,182,390 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
743,240,676,673 |
175,295,268,475 |
-165,265,416,640 |
914,859,174,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
892,789,886,805 |
50,869,774,732 |
575,761,119,167 |
-321,854,992,016 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
763 |
634 |
724 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|