MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,498,055,197,592 10,661,516,783,908 23,922,923,974,788 15,850,567,158,886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,296,966,850 11,076,753,398 36,554,714,505 59,224,076,144
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,459,758,230,742 10,650,440,030,510 23,886,369,260,283 15,791,343,082,742
4. Giá vốn hàng bán 7,039,354,568,207 7,246,340,395,066 16,546,283,840,284 10,218,418,653,604
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,420,403,662,535 3,404,099,635,444 7,340,085,419,999 5,572,924,429,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,520,220,673,047 316,720,157,341 3,186,869,059,607 379,942,083,542
7. Chi phí tài chính 765,128,449,696 774,473,998,641 3,045,227,953,774 1,477,199,216,275
- Trong đó: Chi phí lãi vay 681,323,933,444 597,525,241,154 1,778,185,740,328 1,506,030,862,516
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,443,624,667 -1,576,487,901 3,346,786,703 393,250,960
9. Chi phí bán hàng 1,379,253,586,379 1,219,537,521,528 3,115,756,152,190 2,040,802,028,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 863,053,179,269 1,127,081,677,072 2,567,709,707,809 1,225,955,799,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,945,632,744,905 598,150,107,643 1,801,607,452,536 1,209,302,719,146
12. Thu nhập khác 85,347,635,194 82,398,177,876 115,578,699,377 69,536,902,830
13. Chi phí khác 146,469,366,839 147,565,934,442 339,264,169,533 35,027,073,924
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -61,121,731,645 -65,167,756,566 -223,685,470,156 34,509,828,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,884,511,013,260 532,982,351,077 1,577,921,982,380 1,243,812,548,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 263,128,137,343 287,453,006,889 1,234,722,481,092 659,523,781,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,647,687,561 19,364,300,981 -67,296,201,239 -8,715,416,276
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,636,030,563,478 226,165,043,207 410,495,702,527 593,004,182,390
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 743,240,676,673 175,295,268,475 -165,265,416,640 914,859,174,406
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 892,789,886,805 50,869,774,732 575,761,119,167 -321,854,992,016
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 763 634 724 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.