MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,217,475,955,881 6,398,273,675,260 6,035,578,292,221 7,268,427,623,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,297,219,387 4,138,290,231 4,104,920,098 17,333,510,177
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,213,178,736,494 6,394,135,385,029 6,031,473,372,123 7,251,094,113,320
4. Giá vốn hàng bán 3,894,487,469,404 4,150,919,802,623 3,899,581,721,915 4,527,987,359,168
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,318,691,267,090 2,243,215,582,406 2,131,891,650,208 2,723,106,754,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223,707,190,194 323,925,848,140 608,242,742,629 553,111,492,449
7. Chi phí tài chính 658,020,772,075 772,682,872,511 837,461,691,132 764,512,376,266
- Trong đó: Chi phí lãi vay 658,020,772,075 500,916,605,562 584,927,696,622 361,531,740,846
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,931,295,491 8,764,934,054 12,219,005,264
9. Chi phí bán hàng 371,442,058,541 342,007,460,906 379,966,966,260 800,467,729,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 769,150,540,961 652,401,308,036 856,815,798,148 1,100,106,923,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 605,278,465,073 807,981,084,584 674,654,871,351 623,350,222,828
12. Thu nhập khác 154,150,431,212 41,686,449,167 62,355,438,222 44,975,299,547
13. Chi phí khác 140,277,932,654 157,925,569,413 165,101,884,183 107,534,336,014
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,872,498,558 -116,239,120,246 -102,746,445,961 -62,559,036,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 619,779,847,301 699,673,259,829 571,908,425,390 560,791,186,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 271,080,432,948 344,265,677,051 253,038,220,778 269,232,652,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,592,391,123 -9,919,440,474 -16,397,152,126 -13,886,151,387
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 344,107,023,230 357,395,727,761 335,267,356,738 305,444,685,287
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 355,239,060,961 427,940,707,867 289,302,482,445 255,122,955,903
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -70,544,980,106 45,964,874,293 50,321,729,384
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 275 318 168 138
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.