1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,872,979,781,266 |
2,313,739,781,730 |
7,908,016,426,443 |
18,379,268,633,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,543,577,371 |
1,629,787,510 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,872,979,781,266 |
2,313,739,781,730 |
7,904,472,849,072 |
18,377,638,845,706 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
927,026,108,077 |
1,306,236,537,557 |
4,092,056,174,334 |
11,346,984,128,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,945,953,673,189 |
1,007,503,244,173 |
3,812,416,674,738 |
7,030,654,717,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,280,461,859,797 |
1,687,365,816,306 |
1,178,267,763,042 |
6,436,048,755,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
511,476,475,135 |
807,484,484,862 |
1,097,254,164,113 |
1,459,922,785,660 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
511,476,475,135 |
807,484,484,862 |
1,097,254,164,113 |
1,459,922,785,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,435,956,071 |
100,146,853,126 |
204,739,744,706 |
450,072,453,875 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
239,695,200,820 |
444,155,874,833 |
980,959,525,269 |
1,466,422,267,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,969,827,481,648 |
1,245,865,772,324 |
2,563,499,467,407 |
9,606,581,419,123 |
|
12. Thu nhập khác |
179,241,332,230 |
130,414,885,097 |
114,330,587,641 |
135,646,492,056 |
|
13. Chi phí khác |
71,549,951,611 |
101,520,550,542 |
40,209,407,607 |
56,842,117,086 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
107,691,380,619 |
28,894,334,555 |
74,121,180,034 |
78,804,374,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,143,054,802,940 |
1,471,471,446,573 |
2,655,063,125,963 |
9,740,085,981,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
700,704,758,533 |
387,964,312,769 |
841,200,729,285 |
2,594,314,637,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,335,047,030 |
9,946,935,040 |
-32,805,527,847 |
-3,516,776,375 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,432,014,997,377 |
1,073,560,198,764 |
1,846,667,924,525 |
7,149,288,120,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,306,898,786,227 |
821,285,875,959 |
1,571,311,686,488 |
6,779,512,147,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,837 |
2,238 |
1,819 |
7,896 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|