MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,872,979,781,266 2,313,739,781,730 7,908,016,426,443 18,379,268,633,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,543,577,371 1,629,787,510
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,872,979,781,266 2,313,739,781,730 7,904,472,849,072 18,377,638,845,706
4. Giá vốn hàng bán 927,026,108,077 1,306,236,537,557 4,092,056,174,334 11,346,984,128,307
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,945,953,673,189 1,007,503,244,173 3,812,416,674,738 7,030,654,717,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,280,461,859,797 1,687,365,816,306 1,178,267,763,042 6,436,048,755,221
7. Chi phí tài chính 511,476,475,135 807,484,484,862 1,097,254,164,113 1,459,922,785,660
- Trong đó: Chi phí lãi vay 511,476,475,135 807,484,484,862 1,097,254,164,113 1,459,922,785,660
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,435,956,071 100,146,853,126 204,739,744,706 450,072,453,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 239,695,200,820 444,155,874,833 980,959,525,269 1,466,422,267,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,969,827,481,648 1,245,865,772,324 2,563,499,467,407 9,606,581,419,123
12. Thu nhập khác 179,241,332,230 130,414,885,097 114,330,587,641 135,646,492,056
13. Chi phí khác 71,549,951,611 101,520,550,542 40,209,407,607 56,842,117,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 107,691,380,619 28,894,334,555 74,121,180,034 78,804,374,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,143,054,802,940 1,471,471,446,573 2,655,063,125,963 9,740,085,981,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 700,704,758,533 387,964,312,769 841,200,729,285 2,594,314,637,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,335,047,030 9,946,935,040 -32,805,527,847 -3,516,776,375
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,432,014,997,377 1,073,560,198,764 1,846,667,924,525 7,149,288,120,557
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,306,898,786,227 821,285,875,959 1,571,311,686,488 6,779,512,147,953
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,837 2,238 1,819 7,896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.