MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,296,005,000,000 180,400,355,000,000 163,350,836,000,000 169,506,762,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,510,081,000,000 21,262,502,000,000 19,653,270,000,000 15,241,944,000,000
1. Tiền 17,250,407,000,000 10,100,815,000,000 10,308,050,000,000 6,311,683,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 7,259,674,000,000 11,161,687,000,000 9,345,220,000,000 8,930,261,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,119,336,000,000 7,601,808,000,000 6,758,243,000,000 3,648,828,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 558,316,000,000 3,625,821,000,000 3,605,159,000,000 314,525,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,561,020,000,000 3,975,987,000,000 3,153,084,000,000 3,334,303,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,503,654,000,000 83,792,891,000,000 74,342,928,000,000 83,585,995,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,504,967,000,000 21,264,861,000,000 20,112,289,000,000 20,959,204,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,792,221,000,000 20,028,857,000,000 21,767,291,000,000 30,163,319,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,882,666,000,000 14,583,666,000,000 14,824,123,000,000 13,892,113,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,670,946,000,000 28,310,169,000,000 18,180,233,000,000 19,155,796,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -347,146,000,000 -394,662,000,000 -541,008,000,000 -584,437,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,537,128,000,000 55,382,094,000,000 50,910,386,000,000 52,375,294,000,000
1. Hàng tồn kho 58,533,560,000,000 57,978,250,000,000 53,074,286,000,000 54,514,850,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,996,432,000,000 -2,596,156,000,000 -2,163,900,000,000 -2,139,556,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,625,806,000,000 12,361,060,000,000 11,686,009,000,000 14,654,701,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,974,450,000,000 1,801,765,000,000 1,455,458,000,000 1,355,718,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,456,022,000,000 6,206,506,000,000 6,773,819,000,000 6,834,512,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 906,863,000,000 681,190,000,000 561,133,000,000 582,931,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,288,471,000,000 3,671,599,000,000 2,895,599,000,000 5,881,540,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 252,585,443,000,000 253,202,280,000,000 263,973,098,000,000 271,859,761,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,938,211,000,000 1,070,427,000,000 598,956,000,000 1,395,175,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,580,500,000,000 713,250,000,000 455,249,000,000 840,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 357,711,000,000 357,177,000,000 143,707,000,000 555,175,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,688,525,000,000 123,390,828,000,000 130,455,105,000,000 127,068,186,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 105,067,469,000,000 103,059,490,000,000 106,782,309,000,000 104,541,701,000,000
- Nguyên giá 128,571,992,000,000 127,844,933,000,000 134,050,869,000,000 134,001,214,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,504,523,000,000 -24,785,443,000,000 -27,268,560,000,000 -29,459,513,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,621,056,000,000 20,331,338,000,000 23,672,796,000,000 22,526,485,000,000
- Nguyên giá 25,723,460,000,000 25,877,582,000,000 30,283,727,000,000 30,661,153,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,102,404,000,000 -5,546,244,000,000 -6,610,931,000,000 -8,134,668,000,000
III. Bất động sản đầu tư 34,625,413,000,000 34,584,614,000,000 35,128,444,000,000 38,162,022,000,000
- Nguyên giá 41,752,849,000,000 42,257,080,000,000 43,419,869,000,000 47,005,648,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,127,436,000,000 -7,672,466,000,000 -8,291,425,000,000 -8,843,626,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,412,721,000,000 76,459,340,000,000 80,303,903,000,000 87,439,287,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,412,721,000,000 76,459,340,000,000 80,303,903,000,000 87,439,287,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,131,117,000,000 7,264,511,000,000 9,151,771,000,000 10,313,117,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 238,677,000,000 221,613,000,000 215,561,000,000 902,577,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,702,715,000,000 6,852,073,000,000 8,831,485,000,000 9,305,815,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,470,000,000 -45,470,000,000 -45,470,000,000 -45,470,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 235,195,000,000 236,295,000,000 150,195,000,000 150,195,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,789,456,000,000 10,432,560,000,000 8,334,919,000,000 7,481,974,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,327,345,000,000 7,256,790,000,000 5,806,361,000,000 5,370,221,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,235,561,000,000 1,138,972,000,000 669,094,000,000 775,850,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,032,337,000,000 299,089,000,000
5. Lợi thế thương mại 2,194,213,000,000 2,036,798,000,000 1,859,464,000,000 1,036,814,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 417,881,448,000,000 433,602,635,000,000 427,323,934,000,000 441,366,523,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 273,439,641,000,000 269,305,555,000,000 268,177,346,000,000 306,808,076,000,000
I. Nợ ngắn hạn 154,338,191,000,000 148,238,154,000,000 144,444,929,000,000 148,450,387,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,650,578,000,000 17,705,522,000,000 18,889,980,000,000 20,849,048,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,008,192,000,000 29,008,286,000,000 22,352,075,000,000 18,973,690,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,609,412,000,000 8,947,009,000,000 5,614,128,000,000 2,654,703,000,000
4. Phải trả người lao động 593,368,000,000 775,018,000,000 489,754,000,000 142,969,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,216,329,000,000 24,372,731,000,000 27,744,066,000,000 26,079,360,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,948,665,000,000 3,736,839,000,000 3,283,080,000,000 2,592,933,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,243,313,000,000 31,515,291,000,000 39,343,650,000,000 38,682,258,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,437,036,000,000 26,628,727,000,000 20,035,038,000,000 30,199,211,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,631,298,000,000 5,548,731,000,000 6,693,158,000,000 8,276,215,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,101,450,000,000 121,067,401,000,000 123,732,417,000,000 158,357,689,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 24,202,424,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,363,471,000,000 1,194,271,000,000 1,594,331,000,000 1,910,937,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,842,434,000,000 4,532,823,000,000 4,293,682,000,000 4,242,474,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 3,504,604,000,000 1,914,053,000,000 2,578,894,000,000 5,574,776,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,402,628,000,000 102,280,509,000,000 102,180,175,000,000 109,348,630,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 11,319,081,000,000 9,529,823,000,000 9,550,120,000,000 9,518,301,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 546,901,000,000 542,435,000,000 675,057,000,000 1,108,694,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,122,331,000,000 1,073,487,000,000 2,860,158,000,000 2,451,453,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,441,807,000,000 164,297,080,000,000 159,146,588,000,000 134,558,447,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 144,441,807,000,000 164,297,080,000,000 159,146,588,000,000 134,558,447,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,447,691,000,000 38,675,533,000,000 38,675,533,000,000 38,688,573,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,824,306,000,000 38,052,148,000,000 38,052,148,000,000 38,139,356,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 623,385,000,000 623,385,000,000 623,385,000,000 549,217,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,753,216,000,000 40,063,173,000,000 40,063,173,000,000 40,050,133,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,206,000,000 18,481,872,000,000 18,481,872,000,000 18,481,872,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -969,393,000,000 -1,344,123,000,000 -1,344,123,000,000 -1,344,123,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -87,658,000,000 -192,424,000,000 -205,091,000,000 -98,706,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,845,000,000 77,845,000,000 77,845,000,000 77,845,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,617,958,000,000 3,670,170,000,000 3,897,264,000,000 6,487,625,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,266,993,000,000 -680,795,000,000 -453,701,000,000 1,769,502,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,350,965,000,000 4,350,965,000,000 4,350,965,000,000 4,718,123,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,366,942,000,000 64,865,034,000,000 59,500,115,000,000 32,215,228,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 417,881,448,000,000 433,602,635,000,000 427,323,934,000,000 441,366,523,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.