TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,296,005,000,000 |
180,400,355,000,000 |
163,350,836,000,000 |
169,506,762,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,510,081,000,000 |
21,262,502,000,000 |
19,653,270,000,000 |
15,241,944,000,000 |
|
1. Tiền |
17,250,407,000,000 |
10,100,815,000,000 |
10,308,050,000,000 |
6,311,683,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,259,674,000,000 |
11,161,687,000,000 |
9,345,220,000,000 |
8,930,261,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,119,336,000,000 |
7,601,808,000,000 |
6,758,243,000,000 |
3,648,828,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
558,316,000,000 |
3,625,821,000,000 |
3,605,159,000,000 |
314,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,561,020,000,000 |
3,975,987,000,000 |
3,153,084,000,000 |
3,334,303,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,503,654,000,000 |
83,792,891,000,000 |
74,342,928,000,000 |
83,585,995,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,504,967,000,000 |
21,264,861,000,000 |
20,112,289,000,000 |
20,959,204,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,792,221,000,000 |
20,028,857,000,000 |
21,767,291,000,000 |
30,163,319,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,882,666,000,000 |
14,583,666,000,000 |
14,824,123,000,000 |
13,892,113,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,670,946,000,000 |
28,310,169,000,000 |
18,180,233,000,000 |
19,155,796,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-347,146,000,000 |
-394,662,000,000 |
-541,008,000,000 |
-584,437,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,537,128,000,000 |
55,382,094,000,000 |
50,910,386,000,000 |
52,375,294,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,533,560,000,000 |
57,978,250,000,000 |
53,074,286,000,000 |
54,514,850,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,996,432,000,000 |
-2,596,156,000,000 |
-2,163,900,000,000 |
-2,139,556,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,625,806,000,000 |
12,361,060,000,000 |
11,686,009,000,000 |
14,654,701,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,974,450,000,000 |
1,801,765,000,000 |
1,455,458,000,000 |
1,355,718,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,456,022,000,000 |
6,206,506,000,000 |
6,773,819,000,000 |
6,834,512,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
906,863,000,000 |
681,190,000,000 |
561,133,000,000 |
582,931,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,288,471,000,000 |
3,671,599,000,000 |
2,895,599,000,000 |
5,881,540,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,585,443,000,000 |
253,202,280,000,000 |
263,973,098,000,000 |
271,859,761,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,938,211,000,000 |
1,070,427,000,000 |
598,956,000,000 |
1,395,175,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,580,500,000,000 |
713,250,000,000 |
455,249,000,000 |
840,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
357,711,000,000 |
357,177,000,000 |
143,707,000,000 |
555,175,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,688,525,000,000 |
123,390,828,000,000 |
130,455,105,000,000 |
127,068,186,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,067,469,000,000 |
103,059,490,000,000 |
106,782,309,000,000 |
104,541,701,000,000 |
|
- Nguyên giá |
128,571,992,000,000 |
127,844,933,000,000 |
134,050,869,000,000 |
134,001,214,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,504,523,000,000 |
-24,785,443,000,000 |
-27,268,560,000,000 |
-29,459,513,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,621,056,000,000 |
20,331,338,000,000 |
23,672,796,000,000 |
22,526,485,000,000 |
|
- Nguyên giá |
25,723,460,000,000 |
25,877,582,000,000 |
30,283,727,000,000 |
30,661,153,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,102,404,000,000 |
-5,546,244,000,000 |
-6,610,931,000,000 |
-8,134,668,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
34,625,413,000,000 |
34,584,614,000,000 |
35,128,444,000,000 |
38,162,022,000,000 |
|
- Nguyên giá |
41,752,849,000,000 |
42,257,080,000,000 |
43,419,869,000,000 |
47,005,648,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,127,436,000,000 |
-7,672,466,000,000 |
-8,291,425,000,000 |
-8,843,626,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,412,721,000,000 |
76,459,340,000,000 |
80,303,903,000,000 |
87,439,287,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,412,721,000,000 |
76,459,340,000,000 |
80,303,903,000,000 |
87,439,287,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,131,117,000,000 |
7,264,511,000,000 |
9,151,771,000,000 |
10,313,117,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
238,677,000,000 |
221,613,000,000 |
215,561,000,000 |
902,577,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,702,715,000,000 |
6,852,073,000,000 |
8,831,485,000,000 |
9,305,815,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,470,000,000 |
-45,470,000,000 |
-45,470,000,000 |
-45,470,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
235,195,000,000 |
236,295,000,000 |
150,195,000,000 |
150,195,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,789,456,000,000 |
10,432,560,000,000 |
8,334,919,000,000 |
7,481,974,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,327,345,000,000 |
7,256,790,000,000 |
5,806,361,000,000 |
5,370,221,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,235,561,000,000 |
1,138,972,000,000 |
669,094,000,000 |
775,850,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,032,337,000,000 |
|
|
299,089,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
2,194,213,000,000 |
2,036,798,000,000 |
1,859,464,000,000 |
1,036,814,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
417,881,448,000,000 |
433,602,635,000,000 |
427,323,934,000,000 |
441,366,523,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,439,641,000,000 |
269,305,555,000,000 |
268,177,346,000,000 |
306,808,076,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,338,191,000,000 |
148,238,154,000,000 |
144,444,929,000,000 |
148,450,387,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,650,578,000,000 |
17,705,522,000,000 |
18,889,980,000,000 |
20,849,048,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,008,192,000,000 |
29,008,286,000,000 |
22,352,075,000,000 |
18,973,690,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,609,412,000,000 |
8,947,009,000,000 |
5,614,128,000,000 |
2,654,703,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
593,368,000,000 |
775,018,000,000 |
489,754,000,000 |
142,969,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,216,329,000,000 |
24,372,731,000,000 |
27,744,066,000,000 |
26,079,360,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,948,665,000,000 |
3,736,839,000,000 |
3,283,080,000,000 |
2,592,933,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,243,313,000,000 |
31,515,291,000,000 |
39,343,650,000,000 |
38,682,258,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,437,036,000,000 |
26,628,727,000,000 |
20,035,038,000,000 |
30,199,211,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,631,298,000,000 |
5,548,731,000,000 |
6,693,158,000,000 |
8,276,215,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,101,450,000,000 |
121,067,401,000,000 |
123,732,417,000,000 |
158,357,689,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
24,202,424,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,363,471,000,000 |
1,194,271,000,000 |
1,594,331,000,000 |
1,910,937,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,842,434,000,000 |
4,532,823,000,000 |
4,293,682,000,000 |
4,242,474,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,504,604,000,000 |
1,914,053,000,000 |
2,578,894,000,000 |
5,574,776,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,402,628,000,000 |
102,280,509,000,000 |
102,180,175,000,000 |
109,348,630,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
11,319,081,000,000 |
9,529,823,000,000 |
9,550,120,000,000 |
9,518,301,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
546,901,000,000 |
542,435,000,000 |
675,057,000,000 |
1,108,694,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,122,331,000,000 |
1,073,487,000,000 |
2,860,158,000,000 |
2,451,453,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,441,807,000,000 |
164,297,080,000,000 |
159,146,588,000,000 |
134,558,447,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,441,807,000,000 |
164,297,080,000,000 |
159,146,588,000,000 |
134,558,447,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,447,691,000,000 |
38,675,533,000,000 |
38,675,533,000,000 |
38,688,573,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,824,306,000,000 |
38,052,148,000,000 |
38,052,148,000,000 |
38,139,356,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
549,217,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,753,216,000,000 |
40,063,173,000,000 |
40,063,173,000,000 |
40,050,133,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,235,206,000,000 |
18,481,872,000,000 |
18,481,872,000,000 |
18,481,872,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-969,393,000,000 |
-1,344,123,000,000 |
-1,344,123,000,000 |
-1,344,123,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-87,658,000,000 |
-192,424,000,000 |
-205,091,000,000 |
-98,706,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,845,000,000 |
77,845,000,000 |
77,845,000,000 |
77,845,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,617,958,000,000 |
3,670,170,000,000 |
3,897,264,000,000 |
6,487,625,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,266,993,000,000 |
-680,795,000,000 |
-453,701,000,000 |
1,769,502,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,350,965,000,000 |
4,350,965,000,000 |
4,350,965,000,000 |
4,718,123,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,366,942,000,000 |
64,865,034,000,000 |
59,500,115,000,000 |
32,215,228,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
417,881,448,000,000 |
433,602,635,000,000 |
427,323,934,000,000 |
441,366,523,000,000 |
|