MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,457,316,789,570 153,900,473,523,258 162,795,277,689,985 166,285,993,086,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,558,510,960,848 7,441,890,315,078 23,549,297,107,100 16,526,657,094,574
1. Tiền 8,567,731,753,292 6,028,456,570,925 13,277,188,937,271 9,910,083,810,686
2. Các khoản tương đương tiền 4,990,779,207,556 1,413,433,744,153 10,272,108,169,829 6,616,573,283,888
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,951,597,849,480 1,845,851,929,698 1,050,958,199,431 879,925,574,841
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,951,597,849,480 1,845,851,929,698 1,050,958,199,431 879,925,574,841
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,316,265,888,486 78,463,042,610,957 74,388,411,978,481 64,302,652,242,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,746,409,789,506 13,433,637,970,789 9,302,800,866,907 9,311,130,595,215
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,386,853,427,592 31,610,113,339,576 27,016,107,280,035 27,254,170,150,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 627,857,439,663 4,346,524,106,330 4,645,509,106,330 17,493,009,106,330
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,812,741,911,646 29,339,016,851,630 33,729,312,594,535 10,551,317,025,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -257,596,679,921 -266,249,657,368 -305,317,869,326 -306,974,634,583
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,205,960,623,623 55,827,435,337,602 48,679,276,260,924 77,341,470,740,345
1. Hàng tồn kho 54,113,514,894,337 56,032,008,069,399 49,417,218,376,921 78,174,972,209,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -907,554,270,714 -204,572,731,797 -737,942,115,997 -833,501,469,334
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,424,981,467,133 10,322,253,329,923 15,127,334,144,049 7,235,287,433,965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,267,081,194,828 2,513,153,025,325 2,132,375,468,795 2,698,609,586,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,503,020,464,884 2,516,210,607,672 2,550,318,924,119 3,469,936,254,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,562,235,043 220,466,814,798 383,528,338,305 57,913,718,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,610,317,572,378 5,072,422,882,128 10,061,111,412,830 1,008,827,875,074
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,647,779,954,035 160,225,180,193,050 175,728,901,691,663 190,873,242,790,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,906,359,857,879 347,031,334,399 350,149,904,968 419,513,734,772
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,505,000,000,000 55,000,000,000 66,650,000,000 66,650,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 401,359,857,879 292,031,334,399 283,499,904,968 352,863,734,772
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,270,468,873,063 50,921,653,119,491 78,504,912,575,519 79,447,014,055,939
1. Tài sản cố định hữu hình 46,452,940,602,346 49,923,224,059,121 74,993,906,163,085 75,913,864,224,178
- Nguyên giá 54,827,433,883,841 60,054,639,405,947 86,055,871,165,437 88,402,005,367,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,374,493,281,495 -10,131,415,346,826 -11,061,965,002,352 -12,488,141,143,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 817,528,270,717 998,429,060,370 3,511,006,412,434 3,533,149,831,761
- Nguyên giá 1,469,462,183,036 1,767,171,670,805 4,290,964,842,712 4,488,346,383,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -651,933,912,319 -768,742,610,435 -779,958,430,278 -955,196,551,276
III. Bất động sản đầu tư 28,880,200,692,994 25,895,578,408,415 28,778,609,777,753 28,693,657,790,892
- Nguyên giá 32,675,197,998,418 29,562,422,091,036 32,822,152,758,139 32,963,829,506,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,794,997,305,424 -3,666,843,682,621 -4,043,542,980,386 -4,270,171,715,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,424,065,890,391 64,087,134,145,802 47,180,518,967,075 64,091,841,440,319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,424,065,890,391 64,087,134,145,802 47,180,518,967,075 64,091,841,440,319
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,090,552,704,984 6,122,513,102,924 5,420,768,174,178 4,673,236,225,345
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,546,385,754,285 2,537,500,316,020 2,698,232,960,253 2,310,173,304,212
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,594,869,498,288 1,612,138,347,237 1,749,917,700,319 1,512,615,516,552
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,382,547,589 -41,256,656,110 -41,256,656,110 -41,256,656,110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,999,680,000,000 2,014,131,095,777 1,013,874,169,716 891,704,060,691
VI. Tài sản dài hạn khác 10,076,131,934,724 12,851,270,082,019 15,493,942,292,170 13,547,979,543,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,403,729,161,547 5,547,372,654,217 7,520,757,764,921 8,113,489,640,498
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 372,483,272,802 715,176,143,346 999,846,923,258 798,493,119,125
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,174,336,527,786 2,194,336,527,786 3,195,336,527,786 1,033,336,527,786
5. Lợi thế thương mại 4,125,582,972,589 4,394,384,756,670 3,778,001,076,205 3,602,660,255,910
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,105,096,743,605 314,125,653,716,308 338,524,179,381,648 357,159,235,876,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,046,044,262,483 211,752,772,145,368 212,351,073,184,135 231,751,079,032,904
I. Nợ ngắn hạn 110,666,924,217,531 123,932,777,511,927 125,613,840,002,680 151,188,430,465,008
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,464,075,860,041 19,303,259,531,885 13,628,137,764,637 17,548,529,197,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,728,293,712,406 32,666,396,275,187 28,004,070,007,075 38,194,446,764,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,377,768,918,043 12,755,312,920,021 13,886,606,538,875 12,939,811,087,658
4. Phải trả người lao động 347,560,833,774 473,230,178,245 729,586,006,295 1,047,956,887,826
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,293,676,556,291 15,928,271,503,435 17,637,025,014,119 16,906,160,915,190
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,615,891,918,855 1,972,735,548,647 2,706,081,466,710 3,311,232,651,136
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,394,277,181,479 18,443,895,211,807 25,525,213,338,219 27,205,104,039,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,115,963,139,737 22,197,134,376,642 23,112,084,974,306 33,803,461,524,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 329,416,096,905 192,541,966,058 385,034,892,444 231,727,396,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,379,120,044,952 87,819,994,633,441 86,737,233,181,455 80,562,648,567,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 187,004,037,780 462,307,208,206 293,154,657,532
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,705,021,945,822 5,633,285,899,417 5,452,388,562,241 5,305,704,699,753
7. Phải trả dài hạn khác 947,426,202,248 962,056,399,172 969,111,769,476 1,020,886,473,905
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,976,376,885,859 69,906,218,241,843 68,907,350,232,545 63,037,914,450,280
9. Trái phiếu chuyển đổi 10,225,743,672,677 10,284,997,394,987 10,264,070,778,943
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 750,295,011,023 773,935,953,117 506,356,572,973 509,622,614,558
12. Dự phòng phải trả dài hạn 131,750,429,435 154,721,441,027 131,294,892,925
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,059,052,481,122 102,372,881,570,940 126,173,106,197,513 125,408,156,844,043
I. Vốn chủ sở hữu 99,059,052,481,122 102,372,881,570,940 126,173,106,197,513 125,408,156,844,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,756,212,300,000 32,756,212,300,000 34,299,353,890,000 34,299,353,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,916,212,300,000 31,916,212,300,000 33,459,353,890,000 33,459,353,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi 840,000,000,000 840,000,000,000 840,000,000,000 840,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,442,900,804,192 11,442,900,804,192 34,502,578,372,846 32,644,458,671,477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,205,990,828 7,235,205,990,828 7,235,205,990,828 7,235,205,990,828
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,453,134,013,488 -2,453,134,013,488
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -14,362,302,924 26,531,875,529 12,511,141,865
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,845,114,930 42,845,114,930 52,845,114,930 52,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,824,798,066,710 6,468,691,109,246 8,665,084,025,875 5,127,322,914,526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -758,286,497,408 1,372,694,628,023 3,576,934,265,372 39,173,154,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,583,084,564,118 5,095,996,481,223 5,088,149,760,503 5,088,149,760,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,732,014,278,946 47,416,312,629,152 43,844,640,940,993 48,489,593,133,905
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,105,096,743,605 314,125,653,716,308 338,524,179,381,648 357,159,235,876,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.