TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,457,316,789,570 |
153,900,473,523,258 |
162,795,277,689,985 |
166,285,993,086,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,558,510,960,848 |
7,441,890,315,078 |
23,549,297,107,100 |
16,526,657,094,574 |
|
1. Tiền |
8,567,731,753,292 |
6,028,456,570,925 |
13,277,188,937,271 |
9,910,083,810,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,990,779,207,556 |
1,413,433,744,153 |
10,272,108,169,829 |
6,616,573,283,888 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,951,597,849,480 |
1,845,851,929,698 |
1,050,958,199,431 |
879,925,574,841 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,951,597,849,480 |
1,845,851,929,698 |
1,050,958,199,431 |
879,925,574,841 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,316,265,888,486 |
78,463,042,610,957 |
74,388,411,978,481 |
64,302,652,242,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,746,409,789,506 |
13,433,637,970,789 |
9,302,800,866,907 |
9,311,130,595,215 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,386,853,427,592 |
31,610,113,339,576 |
27,016,107,280,035 |
27,254,170,150,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
627,857,439,663 |
4,346,524,106,330 |
4,645,509,106,330 |
17,493,009,106,330 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,812,741,911,646 |
29,339,016,851,630 |
33,729,312,594,535 |
10,551,317,025,166 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-257,596,679,921 |
-266,249,657,368 |
-305,317,869,326 |
-306,974,634,583 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,205,960,623,623 |
55,827,435,337,602 |
48,679,276,260,924 |
77,341,470,740,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,113,514,894,337 |
56,032,008,069,399 |
49,417,218,376,921 |
78,174,972,209,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-907,554,270,714 |
-204,572,731,797 |
-737,942,115,997 |
-833,501,469,334 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,424,981,467,133 |
10,322,253,329,923 |
15,127,334,144,049 |
7,235,287,433,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,267,081,194,828 |
2,513,153,025,325 |
2,132,375,468,795 |
2,698,609,586,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,503,020,464,884 |
2,516,210,607,672 |
2,550,318,924,119 |
3,469,936,254,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,562,235,043 |
220,466,814,798 |
383,528,338,305 |
57,913,718,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,610,317,572,378 |
5,072,422,882,128 |
10,061,111,412,830 |
1,008,827,875,074 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,647,779,954,035 |
160,225,180,193,050 |
175,728,901,691,663 |
190,873,242,790,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,906,359,857,879 |
347,031,334,399 |
350,149,904,968 |
419,513,734,772 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,505,000,000,000 |
55,000,000,000 |
66,650,000,000 |
66,650,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
401,359,857,879 |
292,031,334,399 |
283,499,904,968 |
352,863,734,772 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,270,468,873,063 |
50,921,653,119,491 |
78,504,912,575,519 |
79,447,014,055,939 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,452,940,602,346 |
49,923,224,059,121 |
74,993,906,163,085 |
75,913,864,224,178 |
|
- Nguyên giá |
54,827,433,883,841 |
60,054,639,405,947 |
86,055,871,165,437 |
88,402,005,367,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,374,493,281,495 |
-10,131,415,346,826 |
-11,061,965,002,352 |
-12,488,141,143,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
817,528,270,717 |
998,429,060,370 |
3,511,006,412,434 |
3,533,149,831,761 |
|
- Nguyên giá |
1,469,462,183,036 |
1,767,171,670,805 |
4,290,964,842,712 |
4,488,346,383,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-651,933,912,319 |
-768,742,610,435 |
-779,958,430,278 |
-955,196,551,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,880,200,692,994 |
25,895,578,408,415 |
28,778,609,777,753 |
28,693,657,790,892 |
|
- Nguyên giá |
32,675,197,998,418 |
29,562,422,091,036 |
32,822,152,758,139 |
32,963,829,506,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,794,997,305,424 |
-3,666,843,682,621 |
-4,043,542,980,386 |
-4,270,171,715,355 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,424,065,890,391 |
64,087,134,145,802 |
47,180,518,967,075 |
64,091,841,440,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,424,065,890,391 |
64,087,134,145,802 |
47,180,518,967,075 |
64,091,841,440,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,090,552,704,984 |
6,122,513,102,924 |
5,420,768,174,178 |
4,673,236,225,345 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,546,385,754,285 |
2,537,500,316,020 |
2,698,232,960,253 |
2,310,173,304,212 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,594,869,498,288 |
1,612,138,347,237 |
1,749,917,700,319 |
1,512,615,516,552 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,382,547,589 |
-41,256,656,110 |
-41,256,656,110 |
-41,256,656,110 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,999,680,000,000 |
2,014,131,095,777 |
1,013,874,169,716 |
891,704,060,691 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,076,131,934,724 |
12,851,270,082,019 |
15,493,942,292,170 |
13,547,979,543,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,403,729,161,547 |
5,547,372,654,217 |
7,520,757,764,921 |
8,113,489,640,498 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
372,483,272,802 |
715,176,143,346 |
999,846,923,258 |
798,493,119,125 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,174,336,527,786 |
2,194,336,527,786 |
3,195,336,527,786 |
1,033,336,527,786 |
|
5. Lợi thế thương mại |
4,125,582,972,589 |
4,394,384,756,670 |
3,778,001,076,205 |
3,602,660,255,910 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
289,105,096,743,605 |
314,125,653,716,308 |
338,524,179,381,648 |
357,159,235,876,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,046,044,262,483 |
211,752,772,145,368 |
212,351,073,184,135 |
231,751,079,032,904 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,666,924,217,531 |
123,932,777,511,927 |
125,613,840,002,680 |
151,188,430,465,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,464,075,860,041 |
19,303,259,531,885 |
13,628,137,764,637 |
17,548,529,197,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,728,293,712,406 |
32,666,396,275,187 |
28,004,070,007,075 |
38,194,446,764,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,377,768,918,043 |
12,755,312,920,021 |
13,886,606,538,875 |
12,939,811,087,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
347,560,833,774 |
473,230,178,245 |
729,586,006,295 |
1,047,956,887,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,293,676,556,291 |
15,928,271,503,435 |
17,637,025,014,119 |
16,906,160,915,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,615,891,918,855 |
1,972,735,548,647 |
2,706,081,466,710 |
3,311,232,651,136 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,394,277,181,479 |
18,443,895,211,807 |
25,525,213,338,219 |
27,205,104,039,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,115,963,139,737 |
22,197,134,376,642 |
23,112,084,974,306 |
33,803,461,524,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
329,416,096,905 |
192,541,966,058 |
385,034,892,444 |
231,727,396,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,379,120,044,952 |
87,819,994,633,441 |
86,737,233,181,455 |
80,562,648,567,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
187,004,037,780 |
462,307,208,206 |
293,154,657,532 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,705,021,945,822 |
5,633,285,899,417 |
5,452,388,562,241 |
5,305,704,699,753 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
947,426,202,248 |
962,056,399,172 |
969,111,769,476 |
1,020,886,473,905 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,976,376,885,859 |
69,906,218,241,843 |
68,907,350,232,545 |
63,037,914,450,280 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
10,225,743,672,677 |
10,284,997,394,987 |
10,264,070,778,943 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
750,295,011,023 |
773,935,953,117 |
506,356,572,973 |
509,622,614,558 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
131,750,429,435 |
154,721,441,027 |
131,294,892,925 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,059,052,481,122 |
102,372,881,570,940 |
126,173,106,197,513 |
125,408,156,844,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,059,052,481,122 |
102,372,881,570,940 |
126,173,106,197,513 |
125,408,156,844,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,756,212,300,000 |
32,756,212,300,000 |
34,299,353,890,000 |
34,299,353,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,916,212,300,000 |
31,916,212,300,000 |
33,459,353,890,000 |
33,459,353,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
840,000,000,000 |
840,000,000,000 |
840,000,000,000 |
840,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,442,900,804,192 |
11,442,900,804,192 |
34,502,578,372,846 |
32,644,458,671,477 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,235,205,990,828 |
7,235,205,990,828 |
7,235,205,990,828 |
7,235,205,990,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,453,134,013,488 |
-2,453,134,013,488 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-14,362,302,924 |
26,531,875,529 |
12,511,141,865 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,845,114,930 |
42,845,114,930 |
52,845,114,930 |
52,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,824,798,066,710 |
6,468,691,109,246 |
8,665,084,025,875 |
5,127,322,914,526 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-758,286,497,408 |
1,372,694,628,023 |
3,576,934,265,372 |
39,173,154,023 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,583,084,564,118 |
5,095,996,481,223 |
5,088,149,760,503 |
5,088,149,760,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,732,014,278,946 |
47,416,312,629,152 |
43,844,640,940,993 |
48,489,593,133,905 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
289,105,096,743,605 |
314,125,653,716,308 |
338,524,179,381,648 |
357,159,235,876,947 |
|