MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,983,221,836,377 100,624,617,684,472 100,528,907,402,875 95,552,644,236,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,703,829,613,319 6,947,208,189,094 8,610,503,937,845 7,694,183,902,323
1. Tiền 4,799,173,240,434 3,777,291,632,024 6,708,881,653,993 5,845,051,277,950
2. Các khoản tương đương tiền 4,904,656,372,885 3,169,916,557,070 1,901,622,283,852 1,849,132,624,373
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,121,092,758 300,507,409,070 203,015,859,912 1,101,669,692,918
1. Chứng khoán kinh doanh 32,369,112,000 32,369,112,000 32,369,112,000 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,308,592,000 -18,757,332,000 -19,505,232,000 -19,276,072,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,060,572,758 286,895,629,070 190,151,979,912 1,088,576,652,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,144,239,832,190 27,652,475,974,651 28,978,152,968,896 27,699,269,966,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,778,726,868,997 7,792,269,761,437 5,079,441,894,063 6,261,981,704,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,321,882,222,669 9,332,803,020,483 10,438,753,206,842 12,240,915,626,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,111,959,038,852 7,025,192,114,249 7,728,268,399,963 5,596,839,828,536
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,171,523,056,354 3,656,517,242,813 5,924,814,041,734 4,033,187,744,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -239,851,354,682 -154,306,164,331 -193,124,573,706 -433,654,937,255
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,605,107,187,415 52,179,217,204,328 48,615,074,256,804 48,244,556,830,928
1. Hàng tồn kho 53,647,871,275,709 52,333,290,766,785 48,879,371,589,513 48,697,299,576,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,764,088,294 -154,073,562,457 -264,297,332,709 -452,742,745,449
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,498,924,110,695 13,545,208,907,329 14,122,160,379,418 10,812,963,843,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,241,546,215,458 4,552,921,326,059 4,910,976,403,178 5,124,620,171,816
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,080,292,111,780 1,030,737,002,593 1,070,825,754,101 1,646,026,023,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,962,189,559 49,859,045,089 116,391,266,846 98,997,947,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,107,123,593,898 7,911,691,533,588 8,023,966,955,293 3,943,319,700,377
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,807,117,344,398 104,313,322,252,617 114,326,190,623,114 128,296,951,725,886
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,554,431,252,599 775,630,689,932 478,498,503,283 434,203,703,312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,154,594,025,447 364,400,978,855 9,257,497,663 3,257,497,661
6. Phải thu dài hạn khác 399,837,227,152 411,229,711,077 469,241,005,620 430,946,205,651
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,833,839,573,049 29,932,578,776,239 35,646,902,056,243 36,260,075,197,660
1. Tài sản cố định hữu hình 26,149,091,687,879 29,256,299,444,707 34,911,866,871,034 35,565,858,418,889
- Nguyên giá 31,051,477,846,480 34,540,242,680,350 40,954,104,860,201 42,049,238,101,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,902,386,158,601 -5,283,943,235,643 -6,042,237,989,167 -6,483,379,682,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 684,747,885,170 676,279,331,532 735,035,185,209 694,216,778,771
- Nguyên giá 1,177,998,933,873 1,242,405,095,269 1,328,940,171,874 1,277,524,067,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,251,048,703 -566,125,763,737 -593,904,986,665 -583,307,288,492
III. Bất động sản đầu tư 18,109,137,753,200 17,048,800,001,885 17,372,961,681,177 20,431,219,026,506
- Nguyên giá 20,405,038,848,634 19,488,658,414,363 20,125,343,841,594 23,341,672,948,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,295,901,095,434 -2,439,858,412,478 -2,752,382,160,417 -2,910,453,922,433
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,248,694,818,573 40,550,865,975,605 45,417,393,197,060 46,330,643,660,208
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,248,694,818,573 40,550,865,975,605 45,417,393,197,060 46,330,643,660,208
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,255,848,821,306 5,743,347,768,912 6,528,162,235,221 5,823,368,903,956
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,366,668,071,967 2,491,228,320,674 2,439,624,600,795 2,733,549,131,410
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,819,180,749,339 2,166,246,473,235 2,176,054,659,423 1,186,193,290,919
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,517,024,997 -7,517,024,997 -50,382,547,589
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 1,093,390,000,000 1,920,000,000,000 1,954,009,029,216
VI. Tài sản dài hạn khác 10,805,165,125,671 10,262,099,040,044 8,882,272,950,130 19,017,441,234,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,742,814,548,566 2,540,948,516,606 3,059,312,822,219 3,636,379,835,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 399,520,837,508 394,386,932,059 361,376,604,350 334,803,731,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,602,201,863,282
5. Lợi thế thương mại 7,662,829,739,597 7,326,763,591,379 5,461,583,523,561 4,444,055,803,424
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192,790,339,180,775 204,937,939,937,089 214,855,098,025,989 223,849,595,962,385
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,962,015,392,697 155,219,857,627,641 162,548,919,039,784 164,593,284,266,424
I. Nợ ngắn hạn 110,116,708,335,961 114,442,105,965,023 124,896,668,273,191 123,775,859,906,255
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,649,656,047,533 8,603,117,991,877 9,470,511,140,066 9,763,591,456,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,992,668,050,304 60,858,054,239,594 56,976,376,690,771 49,259,549,736,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,089,548,668,482 3,368,721,211,577 4,870,499,200,849 3,475,252,297,931
4. Phải trả người lao động 137,207,729,671 347,031,194,617 193,924,814,920 231,806,793,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,204,811,788,269 8,812,614,052,224 11,468,143,057,219 13,600,635,930,923
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,007,562,917,538 1,736,734,074,052 1,684,860,038,429 1,602,813,025,797
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,117,166,683,854 19,072,839,922,767 22,132,207,751,404 22,717,355,506,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,782,944,791,280 11,501,639,999,569 17,924,743,413,096 22,872,344,359,143
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 135,141,659,030 141,353,278,746 175,402,166,437 252,510,798,437
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,845,307,056,736 40,777,751,662,618 37,652,250,766,593 40,817,424,360,169
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,466,593,361,235 5,259,664,980,207 5,325,616,721,846 7,517,048,574,997
7. Phải trả dài hạn khác 687,834,447,413 744,988,871,420 741,249,087,911 785,023,094,443
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,340,317,445,533 34,671,898,869,703 31,456,562,477,905 32,370,197,175,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 350,561,802,555 101,198,941,288 128,822,478,931 145,155,515,413
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,828,323,788,078 49,718,082,309,448 52,306,178,986,205 59,256,311,695,961
I. Vốn chủ sở hữu 43,828,323,788,078 49,718,082,309,448 52,306,178,986,205 59,256,311,695,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000 26,377,079,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,504,959,737,448 2,446,243,358,925 2,624,458,131,469 2,651,165,167,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,845,114,930 37,845,114,930 37,845,114,930 37,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,755,826,770,694 1,762,487,816,387 5,151,847,774,308 6,884,059,008,896
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 818,481,517,241 825,142,562,934 3,185,790,377,838 1,300,994,444,778
- LNST chưa phân phối kỳ này 937,345,253,453 937,345,253,453 1,966,057,396,470 5,583,064,564,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,127,536,699,490 22,069,350,553,690 21,089,872,499,982 26,281,066,938,715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192,790,339,180,775 204,937,939,937,089 214,855,098,025,989 223,849,595,962,385
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.