TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,983,221,836,377 |
100,624,617,684,472 |
100,528,907,402,875 |
95,552,644,236,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,703,829,613,319 |
6,947,208,189,094 |
8,610,503,937,845 |
7,694,183,902,323 |
|
1. Tiền |
4,799,173,240,434 |
3,777,291,632,024 |
6,708,881,653,993 |
5,845,051,277,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,904,656,372,885 |
3,169,916,557,070 |
1,901,622,283,852 |
1,849,132,624,373 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,121,092,758 |
300,507,409,070 |
203,015,859,912 |
1,101,669,692,918 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-18,308,592,000 |
-18,757,332,000 |
-19,505,232,000 |
-19,276,072,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,060,572,758 |
286,895,629,070 |
190,151,979,912 |
1,088,576,652,918 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,144,239,832,190 |
27,652,475,974,651 |
28,978,152,968,896 |
27,699,269,966,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,778,726,868,997 |
7,792,269,761,437 |
5,079,441,894,063 |
6,261,981,704,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,321,882,222,669 |
9,332,803,020,483 |
10,438,753,206,842 |
12,240,915,626,476 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,111,959,038,852 |
7,025,192,114,249 |
7,728,268,399,963 |
5,596,839,828,536 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,171,523,056,354 |
3,656,517,242,813 |
5,924,814,041,734 |
4,033,187,744,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-239,851,354,682 |
-154,306,164,331 |
-193,124,573,706 |
-433,654,937,255 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,605,107,187,415 |
52,179,217,204,328 |
48,615,074,256,804 |
48,244,556,830,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,647,871,275,709 |
52,333,290,766,785 |
48,879,371,589,513 |
48,697,299,576,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,764,088,294 |
-154,073,562,457 |
-264,297,332,709 |
-452,742,745,449 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,498,924,110,695 |
13,545,208,907,329 |
14,122,160,379,418 |
10,812,963,843,657 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,241,546,215,458 |
4,552,921,326,059 |
4,910,976,403,178 |
5,124,620,171,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,080,292,111,780 |
1,030,737,002,593 |
1,070,825,754,101 |
1,646,026,023,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,962,189,559 |
49,859,045,089 |
116,391,266,846 |
98,997,947,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,107,123,593,898 |
7,911,691,533,588 |
8,023,966,955,293 |
3,943,319,700,377 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,807,117,344,398 |
104,313,322,252,617 |
114,326,190,623,114 |
128,296,951,725,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,554,431,252,599 |
775,630,689,932 |
478,498,503,283 |
434,203,703,312 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,154,594,025,447 |
364,400,978,855 |
9,257,497,663 |
3,257,497,661 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
399,837,227,152 |
411,229,711,077 |
469,241,005,620 |
430,946,205,651 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,833,839,573,049 |
29,932,578,776,239 |
35,646,902,056,243 |
36,260,075,197,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,149,091,687,879 |
29,256,299,444,707 |
34,911,866,871,034 |
35,565,858,418,889 |
|
- Nguyên giá |
31,051,477,846,480 |
34,540,242,680,350 |
40,954,104,860,201 |
42,049,238,101,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,902,386,158,601 |
-5,283,943,235,643 |
-6,042,237,989,167 |
-6,483,379,682,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
684,747,885,170 |
676,279,331,532 |
735,035,185,209 |
694,216,778,771 |
|
- Nguyên giá |
1,177,998,933,873 |
1,242,405,095,269 |
1,328,940,171,874 |
1,277,524,067,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-493,251,048,703 |
-566,125,763,737 |
-593,904,986,665 |
-583,307,288,492 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,109,137,753,200 |
17,048,800,001,885 |
17,372,961,681,177 |
20,431,219,026,506 |
|
- Nguyên giá |
20,405,038,848,634 |
19,488,658,414,363 |
20,125,343,841,594 |
23,341,672,948,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,295,901,095,434 |
-2,439,858,412,478 |
-2,752,382,160,417 |
-2,910,453,922,433 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,248,694,818,573 |
40,550,865,975,605 |
45,417,393,197,060 |
46,330,643,660,208 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,248,694,818,573 |
40,550,865,975,605 |
45,417,393,197,060 |
46,330,643,660,208 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,255,848,821,306 |
5,743,347,768,912 |
6,528,162,235,221 |
5,823,368,903,956 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,366,668,071,967 |
2,491,228,320,674 |
2,439,624,600,795 |
2,733,549,131,410 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,819,180,749,339 |
2,166,246,473,235 |
2,176,054,659,423 |
1,186,193,290,919 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,517,024,997 |
-7,517,024,997 |
-50,382,547,589 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
1,093,390,000,000 |
1,920,000,000,000 |
1,954,009,029,216 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,805,165,125,671 |
10,262,099,040,044 |
8,882,272,950,130 |
19,017,441,234,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,742,814,548,566 |
2,540,948,516,606 |
3,059,312,822,219 |
3,636,379,835,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
399,520,837,508 |
394,386,932,059 |
361,376,604,350 |
334,803,731,757 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
10,602,201,863,282 |
|
5. Lợi thế thương mại |
7,662,829,739,597 |
7,326,763,591,379 |
5,461,583,523,561 |
4,444,055,803,424 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
192,790,339,180,775 |
204,937,939,937,089 |
214,855,098,025,989 |
223,849,595,962,385 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,962,015,392,697 |
155,219,857,627,641 |
162,548,919,039,784 |
164,593,284,266,424 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,116,708,335,961 |
114,442,105,965,023 |
124,896,668,273,191 |
123,775,859,906,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,649,656,047,533 |
8,603,117,991,877 |
9,470,511,140,066 |
9,763,591,456,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,992,668,050,304 |
60,858,054,239,594 |
56,976,376,690,771 |
49,259,549,736,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,089,548,668,482 |
3,368,721,211,577 |
4,870,499,200,849 |
3,475,252,297,931 |
|
4. Phải trả người lao động |
137,207,729,671 |
347,031,194,617 |
193,924,814,920 |
231,806,793,854 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,204,811,788,269 |
8,812,614,052,224 |
11,468,143,057,219 |
13,600,635,930,923 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,007,562,917,538 |
1,736,734,074,052 |
1,684,860,038,429 |
1,602,813,025,797 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,117,166,683,854 |
19,072,839,922,767 |
22,132,207,751,404 |
22,717,355,506,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,782,944,791,280 |
11,501,639,999,569 |
17,924,743,413,096 |
22,872,344,359,143 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
135,141,659,030 |
141,353,278,746 |
175,402,166,437 |
252,510,798,437 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,845,307,056,736 |
40,777,751,662,618 |
37,652,250,766,593 |
40,817,424,360,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,466,593,361,235 |
5,259,664,980,207 |
5,325,616,721,846 |
7,517,048,574,997 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
687,834,447,413 |
744,988,871,420 |
741,249,087,911 |
785,023,094,443 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,340,317,445,533 |
34,671,898,869,703 |
31,456,562,477,905 |
32,370,197,175,316 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
350,561,802,555 |
101,198,941,288 |
128,822,478,931 |
145,155,515,413 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,828,323,788,078 |
49,718,082,309,448 |
52,306,178,986,205 |
59,256,311,695,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,828,323,788,078 |
49,718,082,309,448 |
52,306,178,986,205 |
59,256,311,695,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,504,959,737,448 |
2,446,243,358,925 |
2,624,458,131,469 |
2,651,165,167,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,845,114,930 |
37,845,114,930 |
37,845,114,930 |
37,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,755,826,770,694 |
1,762,487,816,387 |
5,151,847,774,308 |
6,884,059,008,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
818,481,517,241 |
825,142,562,934 |
3,185,790,377,838 |
1,300,994,444,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
937,345,253,453 |
937,345,253,453 |
1,966,057,396,470 |
5,583,064,564,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,127,536,699,490 |
22,069,350,553,690 |
21,089,872,499,982 |
26,281,066,938,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
192,790,339,180,775 |
204,937,939,937,089 |
214,855,098,025,989 |
223,849,595,962,385 |
|