TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,699,619,665,953 |
87,583,802,138,603 |
100,246,615,638,617 |
135,279,026,451,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,938,465,104,490 |
9,833,332,219,401 |
8,141,750,027,686 |
13,557,055,282,581 |
|
1. Tiền |
3,771,965,874,567 |
6,243,230,621,899 |
6,182,781,185,541 |
8,566,276,075,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,166,499,229,923 |
3,590,101,597,502 |
1,958,968,842,145 |
4,990,779,207,556 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,142,979,590,895 |
494,156,904,807 |
672,569,770,071 |
1,951,597,849,480 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,958,000,000 |
-18,996,660,000 |
-19,505,232,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,125,568,478,895 |
480,784,452,807 |
659,705,890,071 |
1,951,597,849,480 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,848,128,025,192 |
18,254,656,305,786 |
27,335,112,175,074 |
50,075,353,646,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,438,800,372,894 |
3,170,762,775,815 |
5,744,460,450,918 |
7,594,009,964,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,695,026,549,290 |
5,229,186,165,035 |
8,675,566,825,227 |
16,677,008,433,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,763,123,912,802 |
3,224,258,638,813 |
7,684,239,828,536 |
5,077,857,439,663 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,165,754,530,947 |
6,809,970,413,275 |
5,748,899,913,388 |
20,993,914,563,166 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-214,577,340,741 |
-179,521,687,152 |
-518,054,842,995 |
-267,436,753,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,027,417,689,166 |
49,782,780,792,296 |
56,058,815,191,085 |
55,105,513,546,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,085,895,835,621 |
49,879,776,253,837 |
56,403,215,413,508 |
55,616,901,507,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-58,478,146,455 |
-96,995,461,541 |
-344,400,222,423 |
-511,387,960,974 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,742,629,256,210 |
9,218,875,916,313 |
8,038,368,474,701 |
14,589,506,125,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,548,029,401,201 |
3,123,024,713,156 |
4,758,744,122,155 |
2,484,728,465,244 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
660,027,543,114 |
972,722,775,130 |
1,099,347,699,941 |
2,402,675,007,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,050,885,079 |
111,457,535,408 |
213,678,380,799 |
312,854,323,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,511,521,426,816 |
5,011,670,892,619 |
1,966,598,271,806 |
9,389,248,329,628 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,795,052,912,266 |
92,867,047,555,191 |
113,545,441,345,980 |
152,695,150,354,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
254,324,078,479 |
465,506,617,197 |
563,644,449,382 |
360,541,085,729 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
62,559,839,165 |
58,989,915,115 |
269,026,341,080 |
55,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
191,764,239,314 |
406,516,702,082 |
294,618,108,302 |
305,541,085,729 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,763,407,382,671 |
26,878,731,078,331 |
35,649,944,002,033 |
49,369,195,502,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,114,346,085,751 |
26,066,821,876,593 |
34,973,533,341,870 |
48,549,322,916,458 |
|
- Nguyên giá |
22,037,695,324,834 |
30,165,242,182,483 |
40,845,582,676,116 |
57,637,790,719,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,923,349,239,083 |
-4,098,420,305,890 |
-5,872,049,334,246 |
-9,088,467,803,121 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
649,061,296,920 |
811,909,201,738 |
676,410,660,163 |
819,872,585,893 |
|
- Nguyên giá |
789,293,394,723 |
1,171,451,553,652 |
1,222,264,361,922 |
1,479,208,218,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,232,097,803 |
-359,542,351,914 |
-545,853,701,759 |
-659,335,632,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,827,664,243,533 |
17,362,127,296,491 |
18,198,420,908,900 |
26,743,666,586,401 |
|
- Nguyên giá |
18,192,494,564,257 |
19,186,357,270,103 |
20,842,351,193,783 |
30,173,967,262,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,364,830,320,724 |
-1,824,229,973,612 |
-2,643,930,284,883 |
-3,430,300,675,778 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,115,293,364,854 |
33,991,567,265,462 |
37,492,138,281,596 |
58,529,122,776,141 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,115,293,364,854 |
33,991,567,265,462 |
37,492,138,281,596 |
58,529,122,776,141 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,597,557,595,727 |
3,347,544,752,659 |
6,485,785,915,017 |
6,068,157,704,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,715,538,162,046 |
1,728,809,250,992 |
2,439,624,600,795 |
2,546,385,754,285 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,882,019,433,681 |
1,604,928,401,863 |
2,176,543,861,811 |
1,594,869,498,288 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-56,192,900,196 |
-50,382,547,589 |
-72,777,547,589 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
70,000,000,000 |
1,920,000,000,000 |
1,999,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,236,806,247,002 |
10,821,570,545,051 |
15,155,507,789,052 |
11,624,466,698,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,437,896,150,549 |
2,252,711,733,160 |
3,061,950,076,912 |
5,570,348,679,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
170,157,957,461 |
328,604,798,935 |
337,979,519,507 |
614,227,474,476 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,000,000,000,000 |
|
7,115,047,177,440 |
1,231,431,327,786 |
|
5. Lợi thế thương mại |
8,628,752,138,992 |
8,240,254,012,956 |
4,640,531,015,193 |
4,208,459,216,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,494,672,578,219 |
180,450,849,693,794 |
213,792,056,984,597 |
287,974,176,805,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,917,829,365,182 |
135,184,454,789,211 |
161,235,046,806,942 |
188,960,462,126,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,848,780,981,695 |
97,627,931,086,891 |
123,624,630,823,022 |
109,245,613,874,652 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,578,748,195,301 |
6,458,154,238,573 |
8,245,460,364,882 |
14,773,384,437,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,221,096,466,017 |
47,537,280,868,648 |
54,822,434,640,779 |
25,203,958,169,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,678,401,228,369 |
7,366,546,933,741 |
4,933,105,236,661 |
15,520,706,944,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
293,440,169,231 |
418,583,692,189 |
674,309,918,834 |
1,014,577,548,501 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,920,895,138,980 |
8,454,261,883,875 |
10,416,596,543,393 |
16,017,109,169,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,056,738,019,276 |
1,138,838,659,058 |
1,755,431,476,536 |
2,473,599,482,575 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,554,146,031,679 |
20,468,556,855,796 |
24,460,922,418,130 |
14,900,338,096,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,424,617,794,094 |
5,590,652,159,634 |
18,140,968,057,370 |
19,115,963,139,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
120,697,938,748 |
195,055,795,377 |
175,402,166,437 |
225,976,886,919 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,069,048,383,487 |
37,556,523,702,320 |
37,610,415,983,920 |
79,714,848,251,808 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
123,714,076,620 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,683,411,532,468 |
2,389,764,581,482 |
5,535,359,362,778 |
5,718,561,887,462 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,406,204,612,974 |
640,119,050,942 |
712,750,848,054 |
947,426,202,248 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,122,684,524,987 |
34,168,826,603,603 |
31,219,525,897,044 |
61,770,712,362,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
2,382,401,760,582 |
|
|
10,205,664,522,906 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
474,345,952,476 |
357,813,466,293 |
142,779,876,044 |
824,659,710,320 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
124,109,489,299 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,576,843,213,037 |
45,266,394,904,583 |
52,557,010,177,655 |
99,013,714,679,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,576,843,213,037 |
45,266,394,904,583 |
52,557,010,177,655 |
99,013,714,679,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,681,880,870,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
32,756,212,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,681,880,870,000 |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
31,916,212,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
840,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,798,727,464,308 |
2,504,959,737,448 |
2,651,165,167,904 |
11,442,900,804,192 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
7,235,205,990,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,845,114,930 |
32,845,114,930 |
37,845,114,930 |
42,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,601,415,502,116 |
942,345,253,453 |
5,583,084,564,118 |
5,095,996,481,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,350,786,383,324 |
402,299,862,165 |
3,700,662,046,049 |
5,057,044,677,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-749,370,881,208 |
540,045,391,288 |
1,882,422,518,069 |
38,951,804,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,441,898,336,167 |
18,384,089,333,236 |
20,882,759,865,187 |
45,415,478,062,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,494,672,578,219 |
180,450,849,693,794 |
213,792,056,984,597 |
287,974,176,805,809 |
|