MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,844,677,687,769 34,875,607,760,407 67,699,619,665,953 87,583,802,138,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,534,048,703,295 7,607,513,719,673 6,938,465,104,490 9,833,332,219,401
1. Tiền 830,198,384,281 1,709,677,822,085 3,771,965,874,567 6,243,230,621,899
2. Các khoản tương đương tiền 6,703,850,319,014 5,897,835,897,588 3,166,499,229,923 3,590,101,597,502
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,512,841,034,628 6,168,171,238,968 11,142,979,590,895 494,156,904,807
1. Chứng khoán kinh doanh 32,369,112,000 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,958,000,000 -18,996,660,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -51,984,372,442 -77,245,017,700 11,125,568,478,895 480,784,452,807
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,791,905,544,739 2,863,604,538,747 13,848,128,025,192 18,254,656,305,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 906,583,310,596 833,001,466,347 2,438,800,372,894 3,170,762,775,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,067,203,605,764 1,459,215,551,015 6,695,026,549,290 5,229,186,165,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,763,123,912,802 3,224,258,638,813
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,848,565,858,757 626,203,073,987 3,165,754,530,947 6,809,970,413,275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,447,230,378 -54,815,552,602 -214,577,340,741 -179,521,687,152
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,913,717,422,013 16,598,350,983,526 28,027,417,689,166 49,782,780,792,296
1. Hàng tồn kho 18,922,655,956,360 16,653,246,649,293 28,085,895,835,621 49,879,776,253,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,938,534,347 -54,895,665,767 -58,478,146,455 -96,995,461,541
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,092,164,983,094 1,637,967,279,493 7,742,629,256,210 9,218,875,916,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,995,880,636 175,767,407,122 1,548,029,401,201 3,123,024,713,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 235,932,586,540 549,937,309,384 660,027,543,114 972,722,775,130
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,328,613,273 29,443,682,396 23,050,885,079 111,457,535,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,722,907,902,645 882,818,880,591 5,511,521,426,816 5,011,670,892,619
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,927,970,738,026 55,609,699,439,453 77,795,052,912,266 92,867,047,555,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 254,324,078,479 465,506,617,197
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 62,559,839,165 58,989,915,115
6. Phải thu dài hạn khác 191,764,239,314 406,516,702,082
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,724,114,750,744 22,319,696,291,092 19,763,407,382,671 26,878,731,078,331
1. Tài sản cố định hữu hình 5,645,716,640,220 10,526,340,741,649 19,114,346,085,751 26,066,821,876,593
- Nguyên giá 6,707,573,344,357 12,125,926,443,789 22,037,695,324,834 30,165,242,182,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,061,856,704,137 -1,599,585,702,140 -2,923,349,239,083 -4,098,420,305,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 504,491,185,676 520,367,279,711 649,061,296,920 811,909,201,738
- Nguyên giá 576,932,515,265 613,140,927,890 789,293,394,723 1,171,451,553,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,441,329,589 -92,773,648,179 -140,232,097,803 -359,542,351,914
III. Bất động sản đầu tư 16,827,664,243,533 17,362,127,296,491
- Nguyên giá 18,192,494,564,257 19,186,357,270,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,364,830,320,724 -1,824,229,973,612
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,115,293,364,854 33,991,567,265,462
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,573,906,924,848 11,272,988,269,732 18,115,293,364,854 33,991,567,265,462
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,532,383,326,606 4,949,144,342,213 9,597,557,595,727 3,347,544,752,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,829,738,207,290 1,030,494,731,370 6,715,538,162,046 1,728,809,250,992
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,705,645,119,316 3,921,649,610,843 2,882,019,433,681 1,604,928,401,863
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000 -56,192,900,196
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,238,826,097,403 6,727,259,904,943 13,236,806,247,002 10,821,570,545,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,195,471,414,505 1,770,073,401,504 1,437,896,150,549 2,252,711,733,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,623,898,681 56,584,412,187 170,157,957,461 328,604,798,935
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,000,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 8,628,752,138,992 8,240,254,012,956
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,772,648,425,795 90,485,307,199,860 145,494,672,578,219 180,450,849,693,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,156,105,584,507 63,200,673,940,820 107,917,829,365,182 135,184,454,789,211
I. Nợ ngắn hạn 26,675,265,408,188 24,603,801,398,740 64,848,780,981,695 97,627,931,086,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,158,828,828,873 1,628,746,222,883 4,578,748,195,301 6,458,154,238,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,150,044,422,734 6,581,278,862,138 20,221,096,466,017 47,537,280,868,648
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,107,765,031,095 1,037,104,329,754 1,678,401,228,369 7,366,546,933,741
4. Phải trả người lao động 41,416,688,481 55,874,576,362 293,440,169,231 418,583,692,189
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,091,940,291,762 3,645,659,661,277 6,920,895,138,980 8,454,261,883,875
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,056,738,019,276 1,138,838,659,058
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,554,146,031,679 20,468,556,855,796
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,424,617,794,094 5,590,652,159,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 120,697,938,748 195,055,795,377
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,480,840,176,319 38,596,872,542,080 43,069,048,383,487 37,556,523,702,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,683,411,532,468 2,389,764,581,482
7. Phải trả dài hạn khác 6,023,851,978,161 6,413,683,795,382 4,406,204,612,974 640,119,050,942
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,360,164,494,408 32,014,819,167,101 33,122,684,524,987 34,168,826,603,603
9. Trái phiếu chuyển đổi 2,382,401,760,582
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 168,369,579,597 474,345,952,476 357,813,466,293
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,471,837,198,264 20,396,041,296,100 37,576,843,213,037 45,266,394,904,583
I. Vốn chủ sở hữu 14,471,837,198,264 20,396,041,296,100 37,576,843,213,037 45,266,394,904,583
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,296,036,790,000 14,545,550,980,000 18,681,880,870,000 26,377,079,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,681,880,870,000 26,377,079,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,781,641,494,624 4,582,534,150,067 5,798,727,464,308 2,504,959,737,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,351,625,014,572 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,845,114,930 32,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,727,938,813,282 4,220,035,125,587 1,601,415,502,116 942,345,253,453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,350,786,383,324 402,299,862,165
- LNST chưa phân phối kỳ này -749,370,881,208 540,045,391,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,441,898,336,167 18,384,089,333,236
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,772,648,425,795 90,485,307,199,860 145,494,672,578,219 180,450,849,693,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.