MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,875,607,760,407 38,940,060,857,274 48,904,235,779,469 60,726,434,232,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,607,513,719,673 5,399,732,443,220 8,828,151,979,168 9,895,961,264,635
1. Tiền 1,709,677,822,085 2,730,472,835,412 2,693,690,323,143 3,215,691,654,484
2. Các khoản tương đương tiền 5,897,835,897,588 2,669,259,607,808 6,134,461,656,025 6,680,269,610,151
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,168,171,238,968 6,137,593,854,939 7,154,438,377,626 6,268,383,881,368
1. Chứng khoán kinh doanh 105,781,413,500 105,781,413,500 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,898,168,000 -14,599,008,000 -13,701,528,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -77,245,017,700 6,046,710,609,439 7,063,255,972,126 6,249,716,297,368
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,863,604,538,747 6,727,152,301,154 8,328,690,718,500 11,091,890,342,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 833,001,466,347 1,107,572,003,364 1,404,507,223,030 2,423,303,370,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,459,215,551,015 2,613,591,460,140 3,350,976,817,624 4,512,857,352,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,325,116,122,168 2,181,951,122,702 2,181,951,122,702
6. Phải thu ngắn hạn khác 626,203,073,987 784,721,098,091 1,522,788,357,019 2,151,735,702,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,815,552,602 -108,897,166,434 -131,532,801,875 -177,957,206,090
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,048,783,825
IV. Hàng tồn kho 16,598,350,983,526 16,027,037,034,619 20,711,803,465,279 22,485,171,401,773
1. Hàng tồn kho 16,653,246,649,293 16,113,425,265,922 20,799,707,838,594 22,596,206,849,127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,895,665,767 -86,388,231,303 -87,904,373,315 -111,035,447,354
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,637,967,279,493 4,648,545,223,342 3,881,151,238,896 10,985,027,342,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,767,407,122 146,099,504,689 363,169,808,567 2,127,476,232,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 549,937,309,384 613,513,598,088 673,979,960,878 701,753,020,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,443,682,396 26,756,715,680 57,746,380,281 110,589,631,731
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 882,818,880,591 3,862,175,404,885 2,786,255,089,170 8,045,208,458,134
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,609,699,439,453 57,116,785,120,954 61,629,205,890,196 65,207,518,612,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,134,858,122,146 1,051,848,975,037 1,111,239,365,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 935,941,664,306 935,232,629,265 935,232,629,265
6. Phải thu dài hạn khác 198,916,457,840 116,616,345,772 176,006,735,859
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,319,696,291,092 10,961,324,684,772 12,641,270,104,407 13,470,843,722,064
1. Tài sản cố định hữu hình 10,526,340,741,649 10,449,349,665,093 12,150,556,882,586 12,695,055,461,925
- Nguyên giá 12,125,926,443,789 12,215,623,405,284 14,320,508,293,190 15,109,534,074,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,599,585,702,140 -1,766,273,740,191 -2,169,951,410,604 -2,414,478,612,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 520,367,279,711 511,975,019,679 490,713,221,821 775,788,260,139
- Nguyên giá 613,140,927,890 616,460,542,340 577,665,369,752 894,369,899,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,773,648,179 -104,485,522,661 -86,952,147,931 -118,581,639,777
III. Bất động sản đầu tư 15,586,575,219,083 14,308,762,720,789 14,401,324,227,839
- Nguyên giá 16,600,841,593,444 15,417,466,043,077 15,634,310,161,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,014,266,374,361 -1,108,703,322,288 -1,232,985,933,832
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,371,791,441,501 18,350,860,837,628 21,691,669,733,724
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,272,988,269,732 14,371,791,441,501 18,350,860,837,628 21,691,669,733,724
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,949,144,342,213 2,851,617,470,807 2,913,522,829,524 3,057,575,434,788
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,030,494,731,370 1,038,426,026,860 1,216,282,990,843
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,921,649,610,843 1,813,191,443,945 1,841,292,443,945
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,727,259,904,943 12,210,618,182,645 12,362,940,422,811 11,474,866,129,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,770,073,401,504 1,126,024,428,532 1,353,705,045,904 1,155,224,791,535
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 56,584,412,187 65,640,199,738 82,380,034,047 96,620,066,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,004,628,422,500 4,800,000,000,000 4,100,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 6,014,325,131,875 6,126,855,342,860 6,123,021,271,058
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90,485,307,199,860 96,056,845,978,228 110,533,441,669,665 125,933,952,845,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,200,673,940,820 68,107,005,347,903 79,990,361,551,170 94,313,930,401,127
I. Nợ ngắn hạn 24,603,801,398,740 29,085,410,242,695 39,710,566,036,017 54,497,874,353,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,628,746,222,883 1,551,284,569,636 2,254,950,504,755 2,619,669,342,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,581,278,862,138 5,857,714,276,686 7,364,181,270,583 15,976,190,294,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,037,104,329,754 432,618,415,656 1,030,616,077,780 904,407,892,614
4. Phải trả người lao động 55,874,576,362 53,660,368,723 80,112,456,880 67,406,340,714
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,645,659,661,277 3,117,802,428,545 2,877,282,555,091 4,422,868,885,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 588,718,520,322 610,703,446,422 1,357,308,099,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,650,045,576,791 21,663,228,595,882 25,835,330,114,668
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,713,895,293,411 3,712,297,179,585 3,207,003,937,066
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 119,670,792,925 115,478,420,552 107,689,446,421
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,715,528,487
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,596,872,542,080 39,021,595,105,208 40,279,795,515,153 39,816,056,047,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,471,711,977,790 1,559,607,497,461 1,877,835,556,847
7. Phải trả dài hạn khác 6,413,683,795,382 4,970,544,655,783 4,365,236,579,194 4,385,541,921,126
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,014,819,167,101 29,019,903,566,899 30,832,991,161,347 30,363,195,706,045
9. Trái phiếu chuyển đổi 3,391,928,978,062 3,354,203,646,453 3,098,596,321,186
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 168,369,579,597 167,505,926,674 167,756,630,698 90,886,542,688
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,396,041,296,100 27,949,840,630,325 30,543,080,118,495 31,620,022,444,643
I. Vốn chủ sở hữu 20,396,041,296,100 27,949,840,630,325 30,543,080,118,495 31,620,022,444,643
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,545,550,980,000 14,545,550,980,000 14,587,886,850,000 18,460,745,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,587,886,850,000 18,460,745,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,582,534,150,067 4,582,534,150,067 5,082,911,766,930 5,309,594,721,906
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,485 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,845,114,930
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,845,114,930 27,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,220,035,125,587 4,652,016,273,745 5,057,599,191,002 1,372,657,437,874
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,220,035,125,587 456,395,865,587
- LNST chưa phân phối kỳ này 837,564,065,415 916,261,572,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,121,818,186,068 8,761,761,270,117 9,424,103,804,417
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90,485,307,199,860 96,056,845,978,228 110,533,441,669,665 125,933,952,845,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.