MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,796,286,198,535 39,844,677,687,769 34,875,607,760,407 67,699,619,665,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,616,855,174,935 7,534,048,703,295 7,607,513,719,673 6,938,465,104,490
1. Tiền 199,602,965,155 830,198,384,281 1,709,677,822,085 3,771,965,874,567
2. Các khoản tương đương tiền 1,417,252,209,780 6,703,850,319,014 5,897,835,897,588 3,166,499,229,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,864,844,010,638 5,512,841,034,628 6,168,171,238,968 11,142,979,590,895
1. Chứng khoán kinh doanh 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,958,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -19,570,344,278 -51,984,372,442 -77,245,017,700 11,125,568,478,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,809,236,408,686 3,791,905,544,739 2,863,604,538,747 13,848,128,025,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,226,873,098,007 906,583,310,596 833,001,466,347 2,438,800,372,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,106,084,921,176 1,067,203,605,764 1,459,215,551,015 6,695,026,549,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,763,123,912,802
6. Phải thu ngắn hạn khác 488,614,532,023 1,848,565,858,757 626,203,073,987 3,165,754,530,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,336,142,520 -30,447,230,378 -54,815,552,602 -214,577,340,741
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,784,890,526,442 18,913,717,422,013 16,598,350,983,526 28,027,417,689,166
1. Hàng tồn kho 17,794,010,357,437 18,922,655,956,360 16,653,246,649,293 28,085,895,835,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,119,830,995 -8,938,534,347 -54,895,665,767 -58,478,146,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,720,460,077,834 4,092,164,983,094 1,637,967,279,493 7,742,629,256,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,627,501,766 112,995,880,636 175,767,407,122 1,548,029,401,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 234,961,212,193 235,932,586,540 549,937,309,384 660,027,543,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,241,073,421 20,328,613,273 29,443,682,396 23,050,885,079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,440,630,290,454 3,722,907,902,645 882,818,880,591 5,511,521,426,816
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,028,589,606,141 35,927,970,738,026 55,609,699,439,453 77,795,052,912,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 254,324,078,479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 62,559,839,165
6. Phải thu dài hạn khác 191,764,239,314
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,748,359,371,487 11,724,114,750,744 22,319,696,291,092 19,763,407,382,671
1. Tài sản cố định hữu hình 4,550,753,937,051 5,645,716,640,220 10,526,340,741,649 19,114,346,085,751
- Nguyên giá 5,321,617,094,523 6,707,573,344,357 12,125,926,443,789 22,037,695,324,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -770,863,157,472 -1,061,856,704,137 -1,599,585,702,140 -2,923,349,239,083
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 579,850,048,763 504,491,185,676 520,367,279,711 649,061,296,920
- Nguyên giá 638,289,648,823 576,932,515,265 613,140,927,890 789,293,394,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,439,600,060 -72,441,329,589 -92,773,648,179 -140,232,097,803
III. Bất động sản đầu tư 16,827,664,243,533
- Nguyên giá 18,192,494,564,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,364,830,320,724
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,115,293,364,854
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,617,755,385,673 5,573,906,924,848 11,272,988,269,732 18,115,293,364,854
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,163,564,921,117 4,532,383,326,606 4,949,144,342,213 9,597,557,595,727
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,612,499,800,170 1,829,738,207,290 1,030,494,731,370 6,715,538,162,046
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,551,065,120,947 2,705,645,119,316 3,921,649,610,843 2,882,019,433,681
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,150,141,062,636 1,238,826,097,403 6,727,259,904,943 13,236,806,247,002
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,104,994,130,073 1,195,471,414,505 1,770,073,401,504 1,437,896,150,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,141,892,563 42,623,898,681 56,584,412,187 170,157,957,461
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,000,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 8,628,752,138,992
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,824,875,804,676 75,772,648,425,795 90,485,307,199,860 145,494,672,578,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,951,244,544,495 57,156,105,584,507 63,200,673,940,820 107,917,829,365,182
I. Nợ ngắn hạn 25,644,122,141,113 26,675,265,408,188 24,603,801,398,740 64,848,780,981,695
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,704,259,748,134 1,158,828,828,873 1,628,746,222,883 4,578,748,195,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,800,274,073,366 16,150,044,422,734 6,581,278,862,138 20,221,096,466,017
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 306,493,773,895 2,107,765,031,095 1,037,104,329,754 1,678,401,228,369
4. Phải trả người lao động 30,759,366,050 41,416,688,481 55,874,576,362 293,440,169,231
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,695,346,182,076 3,091,940,291,762 3,645,659,661,277 6,920,895,138,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,056,738,019,276
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,554,146,031,679
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,424,617,794,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 120,697,938,748
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,307,122,403,382 30,480,840,176,319 38,596,872,542,080 43,069,048,383,487
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,683,411,532,468
7. Phải trả dài hạn khác 441,757,284,418 6,023,851,978,161 6,413,683,795,382 4,406,204,612,974
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,762,506,644,958 24,360,164,494,408 32,014,819,167,101 33,122,684,524,987
9. Trái phiếu chuyển đổi 2,382,401,760,582
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 102,858,474,006 168,369,579,597 474,345,952,476
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,556,569,188,706 14,471,837,198,264 20,396,041,296,100 37,576,843,213,037
I. Vốn chủ sở hữu 10,556,569,188,706 14,471,837,198,264 20,396,041,296,100 37,576,843,213,037
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,004,620,550,000 9,296,036,790,000 14,545,550,980,000 18,681,880,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,681,880,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,974,286,534,624 1,781,641,494,624 4,582,534,150,067 5,798,727,464,308
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,397,646,730,489 -4,351,625,014,572 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 962,463,719,641 7,727,938,813,282 4,220,035,125,587 1,601,415,502,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,350,786,383,324
- LNST chưa phân phối kỳ này -749,370,881,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,441,898,336,167
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,824,875,804,676 75,772,648,425,795 90,485,307,199,860 145,494,672,578,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.