TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,326,421,549,479 |
20,039,498,304,151 |
28,796,286,198,535 |
39,844,677,687,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,515,008,976,492 |
1,231,728,589,840 |
1,616,855,174,935 |
7,534,048,703,295 |
|
1. Tiền |
821,683,976,492 |
656,243,958,622 |
199,602,965,155 |
830,198,384,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
693,325,000,000 |
575,484,631,218 |
1,417,252,209,780 |
6,703,850,319,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,818,932,304,721 |
4,174,887,714,583 |
3,864,844,010,638 |
5,512,841,034,628 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-10,242,485,500 |
-21,101,135,007 |
-19,570,344,278 |
-51,984,372,442 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,663,564,994,753 |
5,135,497,476,935 |
3,809,236,408,686 |
3,791,905,544,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,605,627,558,066 |
1,096,924,061,390 |
1,226,873,098,007 |
906,583,310,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,638,208,034,996 |
2,041,076,551,154 |
2,106,084,921,176 |
1,067,203,605,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,057,520,388,255 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
375,163,105,605 |
1,999,876,495,659 |
488,614,532,023 |
1,848,565,858,757 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,954,092,169 |
-2,379,631,268 |
-12,336,142,520 |
-30,447,230,378 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,264,169,759,164 |
9,282,402,573,172 |
17,784,890,526,442 |
18,913,717,422,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,264,169,759,164 |
9,295,702,390,616 |
17,794,010,357,437 |
18,922,655,956,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-13,299,817,444 |
-9,119,830,995 |
-8,938,534,347 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,745,514,349 |
214,981,949,621 |
1,720,460,077,834 |
4,092,164,983,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,623,595,664 |
42,081,292,302 |
39,627,501,766 |
112,995,880,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,648,048,678 |
149,110,589,727 |
234,961,212,193 |
235,932,586,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,025,026,959 |
5,241,073,421 |
20,328,613,273 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,473,870,007 |
21,765,040,633 |
1,440,630,290,454 |
3,722,907,902,645 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,820,427,697,940 |
15,473,136,819,333 |
27,028,589,606,141 |
35,927,970,738,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,714,385,852,467 |
6,508,942,834,720 |
10,748,359,371,487 |
11,724,114,750,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,686,218,038 |
1,772,577,005,816 |
4,550,753,937,051 |
5,645,716,640,220 |
|
- Nguyên giá |
192,230,352,378 |
1,799,883,929,788 |
5,321,617,094,523 |
6,707,573,344,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,544,134,340 |
-27,306,923,972 |
-770,863,157,472 |
-1,061,856,704,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
179,542,613,642 |
169,407,501,624 |
579,850,048,763 |
504,491,185,676 |
|
- Nguyên giá |
196,744,083,572 |
195,651,739,147 |
638,289,648,823 |
576,932,515,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,201,469,930 |
-26,244,237,523 |
-58,439,600,060 |
-72,441,329,589 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,371,157,020,787 |
4,566,958,327,280 |
5,617,755,385,673 |
5,573,906,924,848 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,855,099,377,861 |
2,069,242,276,169 |
3,163,564,921,117 |
4,532,383,326,606 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,295,920,940,246 |
868,978,280,751 |
1,612,499,800,170 |
1,829,738,207,290 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
560,540,964,826 |
1,200,263,995,418 |
1,551,065,120,947 |
2,705,645,119,316 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,362,527,211 |
|
|
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
361,322,428,998 |
669,453,466,072 |
1,150,141,062,636 |
1,238,826,097,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
345,089,220,601 |
650,698,913,075 |
1,104,994,130,073 |
1,195,471,414,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,586,915,040 |
8,237,287,997 |
45,141,892,563 |
42,623,898,681 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,146,849,247,419 |
35,512,635,123,484 |
55,824,875,804,676 |
75,772,648,425,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,593,209,101,228 |
27,260,458,138,945 |
44,951,244,544,495 |
57,156,105,584,507 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,250,152,133,873 |
21,630,198,244,261 |
25,644,122,141,113 |
26,675,265,408,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,761,461,723 |
538,965,024,625 |
1,704,259,748,134 |
1,158,828,828,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
928,881,875,811 |
12,044,721,660,330 |
17,800,274,073,366 |
16,150,044,422,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,006,650,631,435 |
309,186,664,447 |
306,493,773,895 |
2,107,765,031,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,547,094,121 |
29,405,109,761 |
30,759,366,050 |
41,416,688,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
534,532,161,924 |
1,873,523,133,596 |
1,695,346,182,076 |
3,091,940,291,762 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
13,036,801,679 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,343,056,967,355 |
5,630,259,894,684 |
19,307,122,403,382 |
30,480,840,176,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,880,063,891 |
200,266,208,059 |
441,757,284,418 |
6,023,851,978,161 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,190,346,230,241 |
5,408,778,229,684 |
18,762,506,644,958 |
24,360,164,494,408 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,618,148,945 |
21,215,456,941 |
102,858,474,006 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,842,651,283,995 |
6,501,237,900,575 |
10,556,569,188,706 |
14,471,837,198,264 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,842,651,283,995 |
6,501,237,900,575 |
10,556,569,188,706 |
14,471,837,198,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,726,252,370,000 |
3,911,498,930,000 |
7,004,620,550,000 |
9,296,036,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,522,259,442,223 |
2,395,153,738,480 |
3,974,286,534,624 |
1,781,641,494,624 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-720,199,415,988 |
-720,199,415,988 |
-1,397,646,730,489 |
-4,351,625,014,572 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,762,837,618 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,309,813,212,524 |
906,939,533,153 |
962,463,719,641 |
7,727,938,813,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,146,849,247,419 |
35,512,635,123,484 |
55,824,875,804,676 |
75,772,648,425,795 |
|