MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,326,421,549,479 20,039,498,304,151 28,796,286,198,535 39,844,677,687,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,515,008,976,492 1,231,728,589,840 1,616,855,174,935 7,534,048,703,295
1. Tiền 821,683,976,492 656,243,958,622 199,602,965,155 830,198,384,281
2. Các khoản tương đương tiền 693,325,000,000 575,484,631,218 1,417,252,209,780 6,703,850,319,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,818,932,304,721 4,174,887,714,583 3,864,844,010,638 5,512,841,034,628
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -10,242,485,500 -21,101,135,007 -19,570,344,278 -51,984,372,442
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,663,564,994,753 5,135,497,476,935 3,809,236,408,686 3,791,905,544,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,605,627,558,066 1,096,924,061,390 1,226,873,098,007 906,583,310,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,638,208,034,996 2,041,076,551,154 2,106,084,921,176 1,067,203,605,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,057,520,388,255
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 375,163,105,605 1,999,876,495,659 488,614,532,023 1,848,565,858,757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,954,092,169 -2,379,631,268 -12,336,142,520 -30,447,230,378
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,264,169,759,164 9,282,402,573,172 17,784,890,526,442 18,913,717,422,013
1. Hàng tồn kho 2,264,169,759,164 9,295,702,390,616 17,794,010,357,437 18,922,655,956,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,299,817,444 -9,119,830,995 -8,938,534,347
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,745,514,349 214,981,949,621 1,720,460,077,834 4,092,164,983,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,623,595,664 42,081,292,302 39,627,501,766 112,995,880,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,648,048,678 149,110,589,727 234,961,212,193 235,932,586,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,025,026,959 5,241,073,421 20,328,613,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,473,870,007 21,765,040,633 1,440,630,290,454 3,722,907,902,645
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,820,427,697,940 15,473,136,819,333 27,028,589,606,141 35,927,970,738,026
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,714,385,852,467 6,508,942,834,720 10,748,359,371,487 11,724,114,750,744
1. Tài sản cố định hữu hình 163,686,218,038 1,772,577,005,816 4,550,753,937,051 5,645,716,640,220
- Nguyên giá 192,230,352,378 1,799,883,929,788 5,321,617,094,523 6,707,573,344,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,544,134,340 -27,306,923,972 -770,863,157,472 -1,061,856,704,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 179,542,613,642 169,407,501,624 579,850,048,763 504,491,185,676
- Nguyên giá 196,744,083,572 195,651,739,147 638,289,648,823 576,932,515,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,201,469,930 -26,244,237,523 -58,439,600,060 -72,441,329,589
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,371,157,020,787 4,566,958,327,280 5,617,755,385,673 5,573,906,924,848
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,855,099,377,861 2,069,242,276,169 3,163,564,921,117 4,532,383,326,606
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,295,920,940,246 868,978,280,751 1,612,499,800,170 1,829,738,207,290
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 560,540,964,826 1,200,263,995,418 1,551,065,120,947 2,705,645,119,316
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,362,527,211 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 361,322,428,998 669,453,466,072 1,150,141,062,636 1,238,826,097,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 345,089,220,601 650,698,913,075 1,104,994,130,073 1,195,471,414,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,586,915,040 8,237,287,997 45,141,892,563 42,623,898,681
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,146,849,247,419 35,512,635,123,484 55,824,875,804,676 75,772,648,425,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,593,209,101,228 27,260,458,138,945 44,951,244,544,495 57,156,105,584,507
I. Nợ ngắn hạn 5,250,152,133,873 21,630,198,244,261 25,644,122,141,113 26,675,265,408,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,761,461,723 538,965,024,625 1,704,259,748,134 1,158,828,828,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 928,881,875,811 12,044,721,660,330 17,800,274,073,366 16,150,044,422,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,006,650,631,435 309,186,664,447 306,493,773,895 2,107,765,031,095
4. Phải trả người lao động 12,547,094,121 29,405,109,761 30,759,366,050 41,416,688,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 534,532,161,924 1,873,523,133,596 1,695,346,182,076 3,091,940,291,762
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13,036,801,679
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,343,056,967,355 5,630,259,894,684 19,307,122,403,382 30,480,840,176,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 132,880,063,891 200,266,208,059 441,757,284,418 6,023,851,978,161
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,190,346,230,241 5,408,778,229,684 18,762,506,644,958 24,360,164,494,408
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,618,148,945 21,215,456,941 102,858,474,006
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,842,651,283,995 6,501,237,900,575 10,556,569,188,706 14,471,837,198,264
I. Vốn chủ sở hữu 6,842,651,283,995 6,501,237,900,575 10,556,569,188,706 14,471,837,198,264
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,726,252,370,000 3,911,498,930,000 7,004,620,550,000 9,296,036,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,522,259,442,223 2,395,153,738,480 3,974,286,534,624 1,781,641,494,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -720,199,415,988 -720,199,415,988 -1,397,646,730,489 -4,351,625,014,572
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,762,837,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,309,813,212,524 906,939,533,153 962,463,719,641 7,727,938,813,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,146,849,247,419 35,512,635,123,484 55,824,875,804,676 75,772,648,425,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.