1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,923,490,000,000 |
4,529,957,000,000 |
17,804,867,466,830 |
31,193,321,374,323 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,923,490,000,000 |
4,529,957,000,000 |
17,804,867,466,830 |
31,193,321,374,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,057,521,000,000 |
3,138,785,000,000 |
8,508,992,879,205 |
16,108,638,929,223 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,865,969,000,000 |
1,391,172,000,000 |
9,295,874,587,625 |
15,084,682,445,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,828,959,000,000 |
1,209,667,000,000 |
10,922,350,503,204 |
1,489,916,617,099 |
|
7. Chi phí tài chính |
477,418,000,000 |
708,890,000,000 |
862,293,115,854 |
2,413,080,407,700 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
476,174,000,000 |
-693,740,000,000 |
744,560,634,587 |
441,999,340,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,700,000,000 |
10,679,000,000 |
3,541,806,879 |
32,324,670,204 |
|
9. Chi phí bán hàng |
326,742,000,000 |
353,850,000,000 |
743,243,551,892 |
1,117,675,711,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,077,408,000,000 |
493,625,000,000 |
546,078,107,656 |
601,975,413,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,824,060,000,000 |
1,055,153,000,000 |
18,070,152,122,306 |
12,474,192,199,670 |
|
12. Thu nhập khác |
76,174,000,000 |
297,651,000,000 |
1,033,504,928,507 |
64,706,230,653 |
|
13. Chi phí khác |
14,611,000,000 |
96,148,000,000 |
154,973,556,784 |
71,404,015,739 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,563,000,000 |
201,503,000,000 |
878,531,371,723 |
-6,697,785,086 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,885,623,000,000 |
1,256,656,000,000 |
18,948,683,494,029 |
12,467,494,414,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,053,921,000,000 |
580,410,000,000 |
4,351,554,339,588 |
3,204,831,599,070 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
106,765,000,000 |
54,159,000,000 |
21,955,792,798 |
310,175,128,816 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,724,937,000,000 |
622,087,000,000 |
14,575,173,361,643 |
8,952,487,686,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,540,066,000,000 |
508,877,000,000 |
14,493,845,048,337 |
8,927,802,289,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
184,871,000,000 |
113,210,000,000 |
81,328,313,306 |
24,685,397,152 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,043 |
117 |
3,329 |
2,050 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,329 |
2,050 |
|