MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,923,490,000,000 4,529,957,000,000 17,804,867,466,830 31,193,321,374,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,923,490,000,000 4,529,957,000,000 17,804,867,466,830 31,193,321,374,323
4. Giá vốn hàng bán 5,057,521,000,000 3,138,785,000,000 8,508,992,879,205 16,108,638,929,223
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,865,969,000,000 1,391,172,000,000 9,295,874,587,625 15,084,682,445,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,828,959,000,000 1,209,667,000,000 10,922,350,503,204 1,489,916,617,099
7. Chi phí tài chính 477,418,000,000 708,890,000,000 862,293,115,854 2,413,080,407,700
- Trong đó: Chi phí lãi vay 476,174,000,000 -693,740,000,000 744,560,634,587 441,999,340,113
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,700,000,000 10,679,000,000 3,541,806,879 32,324,670,204
9. Chi phí bán hàng 326,742,000,000 353,850,000,000 743,243,551,892 1,117,675,711,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,077,408,000,000 493,625,000,000 546,078,107,656 601,975,413,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,824,060,000,000 1,055,153,000,000 18,070,152,122,306 12,474,192,199,670
12. Thu nhập khác 76,174,000,000 297,651,000,000 1,033,504,928,507 64,706,230,653
13. Chi phí khác 14,611,000,000 96,148,000,000 154,973,556,784 71,404,015,739
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 61,563,000,000 201,503,000,000 878,531,371,723 -6,697,785,086
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,885,623,000,000 1,256,656,000,000 18,948,683,494,029 12,467,494,414,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,053,921,000,000 580,410,000,000 4,351,554,339,588 3,204,831,599,070
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 106,765,000,000 54,159,000,000 21,955,792,798 310,175,128,816
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,724,937,000,000 622,087,000,000 14,575,173,361,643 8,952,487,686,698
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,540,066,000,000 508,877,000,000 14,493,845,048,337 8,927,802,289,546
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 184,871,000,000 113,210,000,000 81,328,313,306 24,685,397,152
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,043 117 3,329 2,050
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,329 2,050
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.