MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,725,193,000,000 20,679,433,634,520 23,412,970,000,000 8,923,490,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,725,193,000,000 20,679,433,634,520 23,412,970,000,000 8,923,490,000,000
4. Giá vốn hàng bán 14,368,754,000,000 7,031,667,534,555 9,314,354,000,000 5,057,521,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,356,439,000,000 13,647,766,099,965 14,098,616,000,000 3,865,969,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 575,884,000,000 1,393,589,079,129 3,731,525,000,000 3,828,959,000,000
7. Chi phí tài chính 614,354,000,000 512,234,390,252 1,087,566,000,000 477,418,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 612,507,000,000 502,411,224,591 623,512,000,000 476,174,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,620,000,000 22,213,716,520 10,700,000,000
9. Chi phí bán hàng 578,500,000,000 276,110,850,557 1,014,182,000,000 326,742,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 516,960,000,000 384,051,888,155 1,938,095,000,000 1,077,408,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,233,129,000,000 13,891,171,766,650 13,790,298,000,000 5,824,060,000,000
12. Thu nhập khác 76,095,000,000 -31,216,357,850 336,453,000,000 76,174,000,000
13. Chi phí khác 57,912,000,000 48,449,555,611 528,000,000 14,611,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,183,000,000 -79,665,913,461 335,925,000,000 61,563,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,251,312,000,000 13,811,505,853,189 14,126,223,000,000 5,885,623,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,003,191,000,000 2,600,532,269,539 2,131,299,000,000 1,053,921,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -54,725,000,000 15,871,480,910 8,633,000,000 106,765,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,302,846,000,000 11,195,102,102,740 11,986,291,000,000 4,724,937,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,232,466,000,000 11,166,794,765,845 11,932,494,000,000 4,540,066,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 70,380,000,000 28,307,336,895 53,797,000,000 184,871,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,111 2,586 2,740 1,043
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,586
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.