1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,725,193,000,000 |
20,679,433,634,520 |
23,412,970,000,000 |
8,923,490,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,725,193,000,000 |
20,679,433,634,520 |
23,412,970,000,000 |
8,923,490,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,368,754,000,000 |
7,031,667,534,555 |
9,314,354,000,000 |
5,057,521,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,356,439,000,000 |
13,647,766,099,965 |
14,098,616,000,000 |
3,865,969,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
575,884,000,000 |
1,393,589,079,129 |
3,731,525,000,000 |
3,828,959,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
614,354,000,000 |
512,234,390,252 |
1,087,566,000,000 |
477,418,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
612,507,000,000 |
502,411,224,591 |
623,512,000,000 |
476,174,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,620,000,000 |
22,213,716,520 |
|
10,700,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
578,500,000,000 |
276,110,850,557 |
1,014,182,000,000 |
326,742,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
516,960,000,000 |
384,051,888,155 |
1,938,095,000,000 |
1,077,408,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,233,129,000,000 |
13,891,171,766,650 |
13,790,298,000,000 |
5,824,060,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
76,095,000,000 |
-31,216,357,850 |
336,453,000,000 |
76,174,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
57,912,000,000 |
48,449,555,611 |
528,000,000 |
14,611,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,183,000,000 |
-79,665,913,461 |
335,925,000,000 |
61,563,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,251,312,000,000 |
13,811,505,853,189 |
14,126,223,000,000 |
5,885,623,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,003,191,000,000 |
2,600,532,269,539 |
2,131,299,000,000 |
1,053,921,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-54,725,000,000 |
15,871,480,910 |
8,633,000,000 |
106,765,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,302,846,000,000 |
11,195,102,102,740 |
11,986,291,000,000 |
4,724,937,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,232,466,000,000 |
11,166,794,765,845 |
11,932,494,000,000 |
4,540,066,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
70,380,000,000 |
28,307,336,895 |
53,797,000,000 |
184,871,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,111 |
2,586 |
2,740 |
1,043 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,586 |
|
|
|