1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,917,153,113,931 |
10,906,062,775,311 |
14,183,719,000,000 |
6,519,224,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,917,153,113,931 |
10,906,062,775,311 |
14,183,719,000,000 |
6,519,224,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,628,204,308,237 |
4,140,442,059,199 |
4,165,309,000,000 |
3,570,342,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,288,948,805,694 |
6,765,620,716,112 |
10,018,410,000,000 |
2,948,882,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,377,988,162,931 |
2,339,859,130,152 |
1,388,026,000,000 |
8,590,964,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
684,165,076,638 |
787,381,857,773 |
588,733,000,000 |
634,134,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
660,326,224,952 |
716,784,130,339 |
583,814,000,000 |
618,346,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
345,301,847,892 |
364,088,888,147 |
1,211,830,000,000 |
244,860,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
619,565,865,486 |
280,780,496,211 |
1,021,602,000,000 |
533,280,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,017,904,178,609 |
7,673,228,604,133 |
8,584,271,000,000 |
10,127,572,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
52,551,953,222 |
27,850,296,586 |
91,726,000,000 |
23,986,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
12,859,111,935 |
75,416,548,649 |
31,313,000,000 |
28,010,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,692,841,287 |
-47,566,252,063 |
60,413,000,000 |
-4,024,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,057,597,019,896 |
7,625,662,352,070 |
8,644,684,000,000 |
10,123,548,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,193,945,238,441 |
1,185,222,657,418 |
1,771,894,000,000 |
2,337,395,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-591,873,546,611 |
298,809,552,337 |
14,330,000,000 |
141,088,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,455,525,328,066 |
6,141,630,142,315 |
6,858,460,000,000 |
7,645,065,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,243,256,176,951 |
5,470,441,640,343 |
5,981,384,000,000 |
6,843,831,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,212,269,151,115 |
671,188,501,972 |
877,076,000,000 |
801,234,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,633 |
1,796 |
2,080 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,633 |
|
|
|