I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
99,004,649,000,000 |
102,471,475,006,107 |
91,216,562,000,000 |
94,888,743,000,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,117,973,000,000 |
4,504,657,365,090 |
4,823,696,000,000 |
5,628,313,000,000 |
|
1.1.Tiền
|
2,363,795,000,000 |
2,633,827,631,055 |
589,818,000,000 |
2,553,086,000,000 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
6,754,178,000,000 |
1,870,829,734,035 |
4,233,878,000,000 |
3,075,227,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,929,801,000,000 |
7,097,859,405,623 |
4,781,458,000,000 |
2,621,355,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
558,316,000,000 |
3,605,821,313,795 |
2,147,535,000,000 |
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,371,485,000,000 |
3,492,038,091,828 |
2,633,923,000,000 |
2,621,355,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,358,405,000,000 |
50,375,165,845,928 |
37,928,893,000,000 |
44,040,609,000,000 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
11,865,719,000,000 |
11,342,577,303,825 |
15,213,892,000,000 |
17,337,732,000,000 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
8,958,842,000,000 |
8,580,578,338,284 |
8,763,879,000,000 |
9,439,465,000,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,924,863,000,000 |
10,845,862,985,299 |
3,921,463,000,000 |
4,060,613,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
8,692,657,000,000 |
19,689,823,010,613 |
10,152,978,000,000 |
13,346,300,000,000 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-83,676,000,000 |
-83,675,792,093 |
-123,319,000,000 |
-143,501,000,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
34,703,168,000,000 |
31,955,358,029,662 |
28,542,791,000,000 |
29,742,659,000,000 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
34,743,285,000,000 |
31,995,474,766,181 |
28,567,889,000,000 |
29,816,857,000,000 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-40,117,000,000 |
-40,116,736,519 |
-25,098,000,000 |
-74,198,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,895,302,000,000 |
8,538,434,359,804 |
15,139,724,000,000 |
12,855,807,000,000 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
729,941,000,000 |
743,777,472,319 |
1,572,024,000,000 |
1,365,365,000,000 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
298,557,000,000 |
350,762,033,972 |
433,294,000,000 |
527,181,000,000 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
34,329,000,000 |
17,984,825,727 |
22,330,000,000 |
37,285,000,000 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,832,475,000,000 |
7,425,910,027,786 |
13,112,076,000,000 |
10,925,976,000,000 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
110,995,281,000,000 |
117,167,269,666,580 |
139,201,127,000,000 |
139,073,841,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,012,027,000,000 |
6,019,433,672,297 |
14,955,143,000,000 |
20,177,640,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
2,000,000,000 |
|
8,937,663,000,000 |
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
6,010,027,000,000 |
6,019,433,672,297 |
6,017,480,000,000 |
20,177,640,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
6,086,441,000,000 |
5,932,229,961,938 |
7,455,509,000,000 |
7,431,527,000,000 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,854,577,000,000 |
5,724,264,159,279 |
6,705,908,000,000 |
6,213,205,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
6,222,147,000,000 |
6,208,546,113,467 |
7,352,357,000,000 |
6,913,653,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-367,570,000,000 |
-484,281,954,188 |
-646,449,000,000 |
-700,448,000,000 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
231,864,000,000 |
207,965,802,659 |
749,601,000,000 |
1,218,322,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
331,404,000,000 |
318,381,703,635 |
834,546,000,000 |
1,393,167,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-99,540,000,000 |
-110,415,900,976 |
-84,945,000,000 |
-174,845,000,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
11,605,310,000,000 |
11,838,599,852,918 |
11,973,125,000,000 |
17,322,765,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
12,344,594,000,000 |
12,696,861,588,674 |
12,973,815,000,000 |
18,322,615,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-739,284,000,000 |
-858,261,735,756 |
-1,000,690,000,000 |
-999,850,000,000 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
32,572,825,000,000 |
34,762,589,879,448 |
44,696,725,000,000 |
45,540,372,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,572,825,000,000 |
34,762,589,879,448 |
44,696,725,000,000 |
45,540,372,000,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
10,059,935,000,000 |
10,073,782,893,096 |
10,951,996,000,000 |
11,833,087,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,456,533,000,000 |
3,478,747,047,391 |
3,568,565,000,000 |
3,623,733,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,418,722,000,000 |
6,410,355,845,705 |
7,263,751,000,000 |
8,089,674,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
184,680,000,000 |
184,680,000,000 |
119,680,000,000 |
119,680,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
44,658,743,000,000 |
48,540,633,406,883 |
49,168,629,000,000 |
36,768,450,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,207,701,000,000 |
1,954,826,700,417 |
1,717,557,000,000 |
1,698,991,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
415,231,000,000 |
459,211,289,322 |
535,084,000,000 |
515,483,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
39,512,106,000,000 |
43,681,769,690,250 |
45,505,867,000,000 |
33,194,611,000,000 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
2,523,705,000,000 |
2,444,825,726,894 |
1,410,121,000,000 |
1,359,365,000,000 |
|
Tổng cộng tài sản
|
209,999,930,000,000 |
219,638,744,672,687 |
230,417,689,000,000 |
233,962,584,000,000 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
110,829,810,000,000 |
100,096,480,950,852 |
98,718,528,000,000 |
97,890,687,000,000 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
94,890,767,000,000 |
81,301,093,504,933 |
75,081,616,000,000 |
70,673,122,000,000 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,393,511,000,000 |
10,706,245,377,786 |
12,614,628,000,000 |
13,318,347,000,000 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
22,213,635,000,000 |
15,805,520,528,447 |
8,916,237,000,000 |
5,810,294,000,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,146,142,000,000 |
7,292,194,711,633 |
3,746,638,000,000 |
1,467,498,000,000 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,942,601,000,000 |
16,280,261,717,955 |
16,458,882,000,000 |
16,104,749,000,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
546,835,000,000 |
605,500,332,052 |
607,828,000,000 |
493,115,000,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
26,530,304,000,000 |
23,995,550,084,045 |
31,836,562,000,000 |
26,166,994,000,000 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10,590,807,000,000 |
5,988,258,138,797 |
250,820,000,000 |
6,114,220,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
526,932,000,000 |
627,562,614,218 |
650,021,000,000 |
1,197,905,000,000 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
15,939,043,000,000 |
18,795,387,445,919 |
23,636,912,000,000 |
27,217,565,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
1,354,399,000,000 |
1,210,814,146,978 |
1,605,704,000,000 |
1,811,918,000,000 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,422,061,000,000 |
1,312,659,574,313 |
1,207,836,000,000 |
1,249,324,000,000 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
243,198,000,000 |
228,457,186,053 |
223,707,000,000 |
3,705,791,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12,271,057,000,000 |
15,520,443,407,680 |
19,667,987,000,000 |
19,352,528,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
198,873,000,000 |
198,873,041,543 |
608,805,000,000 |
694,805,000,000 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
449,455,000,000 |
324,140,089,352 |
322,873,000,000 |
403,199,000,000 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
99,170,120,000,000 |
119,542,263,721,835 |
131,699,161,000,000 |
136,071,897,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99,170,120,000,000 |
119,542,263,721,835 |
131,699,161,000,000 |
136,071,897,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
33,495,139,000,000 |
43,543,674,880,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
33,495,139,000,000 |
43,543,674,880,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
295,000,000,000 |
1,260,023,457,400 |
1,260,023,000,000 |
1,260,023,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-5,549,929,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
524,353,000,000 |
529,354,702,967 |
529,354,000,000 |
524,355,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,995,503,000,000 |
68,737,522,451,421 |
83,050,099,000,000 |
83,893,061,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15,670,368,000,000 |
17,412,388,874,310 |
41,863,501,000,000 |
4,479,615,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51,325,135,000,000 |
51,325,133,577,111 |
41,186,598,000,000 |
79,413,446,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
3,410,054,000,000 |
5,471,688,230,047 |
3,316,010,000,000 |
6,850,783,000,000 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
209,999,930,000,000 |
219,638,744,672,687 |
230,417,689,000,000 |
233,962,584,000,000 |
|